DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : TRUNG TÂM GDNN, ĐTLX, NN, TH – HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN KỲ SÁT HẠCH NGÀY 31 THÁNG 07 NĂM 2025 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: http://ngochaco.com) |
Ghi chú:
-Tập trung 6h30 sáng nhận SBD.
-Thí sinh chuẩn bị sẵn tiền mặt để thanh toán lệ phí thi.
-Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
-Thí sinh thi trượt bất kỳ nội dung nào vẫn được phép thi đủ tất cả 4 phần thi.
-Thí sinh đến muộn qua Đợt thi của mình sẽ được sắp xếp thi sau Đợt cuối cùng.
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | KHÓA | HẠNG | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | NGUYỄN ĐỖ KHÁNH AN | 22/01/2006 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
2 | 2 | CAO NGỌC ANH | 28/09/2003 | 9900123B11003 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
3 | 3 | CHU NHẬT ANH | 16/11/2003 | 01071K24B23 | B | SH lại H+Ð |
4 | 4 | ĐÀO PHAN ANH | 03/11/2001 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
5 | 5 | ĐÀO TUẤN ANH | 09/04/1996 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
6 | 6 | DƯƠNG HẢI ANH | 01/06/2004 | 01071K24B25 | B | SH lại H+Ð |
7 | 7 | LÊ NGỌC ANH | 21/07/1987 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
8 | 8 | LÊ TRẦN PHƯƠNG ANH | 23/06/2000 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
9 | 9 | MAI PHƯƠNG ANH | 19/08/2005 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
10 | 10 | NGUYỄN CÔNG ANH | 15/05/2002 | 99001K20B2012 | B | SH lại L+M+H+Đ |
11 | 11 | NGUYỄN ĐỨC TUẤN ANH | 18/09/2003 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
12 | 12 | NGUYỄN NHẬT ANH | 11/03/2005 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
13 | 13 | NGUYỄN THỊ HẢI ANH | 19/08/2003 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
14 | 14 | NGUYỄN TÔN ĐỨC ANH | 28/12/2001 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
15 | 15 | PHẠM TRUNG ANH | 02/06/1994 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
16 | 16 | PHÙNG QUỲNH ANH | 19/04/2005 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
17 | 17 | TRƯƠNG NGỌC ANH | 13/08/2004 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
18 | 18 | VŨ ĐỨC TUẤN ANH | 16/06/2002 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
19 | 19 | VŨ PHƯƠNG ANH | 18/12/2005 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
20 | 20 | VŨ QUANG ANH | 25/01/2005 | 99001K23B2006 | B | SH lại L+M+H+Đ |
21 | 21 | HOÀNG NGỌC ÁNH | 30/03/1995 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
22 | 22 | NGUYỄN THỊ DIỄM ÁNH | 20/12/1999 | 01071K24B24 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
23 | 23 | NGUYỄN VĂN BÁCH | 23/04/2000 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
24 | 24 | TRẦN THANH BÍNH | 06/01/1976 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
25 | 25 | NGUYỄN ĐỨC BÌNH | 07/12/2001 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
26 | 26 | NGUYỄN THỊ BÌNH | 14/04/1981 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
27 | 27 | NGUYỄN THỊ LINH CHI | 04/11/2000 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
28 | 28 | NGUYỄN ĐỨC CHIẾN | 13/02/2004 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
29 | 29 | NGUYỄN ĐẮC CÔNG | 06/03/1990 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
30 | 30 | HOÀNG CÔNG CƯƠNG | 12/03/1989 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
31 | 31 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 03/05/1994 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
32 | 32 | LÊ ĐÌNH CƯỜNG | 18/07/1980 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
33 | 33 | PHẠM TUẤN CƯỜNG | 05/06/1990 | 01071K24B23 | B | SH lại H+Đ |
34 | 34 | NGUYỄN XUÂN ĐẠI | 24/02/1996 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
35 | 35 | TRẦN PHẠM HÀ ĐĂNG | 20/01/2006 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
36 | 36 | TRẦN QUANG ĐẠO | 05/12/2005 | 01071K24B25 | B | SH lại Ð |
37 | 37 | ĐINH TIẾN ĐẠT | 24/05/2003 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
38 | 38 | LÊ THÀNH ĐẠT | 17/11/2001 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
39 | 39 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 06/07/2003 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
40 | 40 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 22/10/2001 | 01071K24B25 | B | SH lại H+Ð |
41 | 41 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 22/01/2004 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
42 | 42 | PHẠM TUẤN ĐẠT | 30/08/1999 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
43 | 43 | VŨ THÀNH ĐẠT | 27/08/2003 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
44 | 44 | VŨ TUẤN ĐẠT | 06/08/2003 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
45 | 45 | HOÀNG QUỲNH DIỆP | 10/06/1981 | 01071K24B22 | B | SH lại L+H+Ð |
46 | 46 | NGUYỄN CÔNG ĐỊNH | 17/03/1997 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
47 | 47 | NGUYỄN QUỐC ĐỊNH | 27/02/2002 | 01071K24B25 | B | SH lại H+Ð |
48 | 48 | BÙI THỊ ĐOÀN | 04/10/1981 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
49 | 49 | PHẠM TRỌNG ĐÔNG | 10/07/1994 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại H+Đ |
50 | 50 | NGUYỄN HỒNG ĐỨC | 11/01/2004 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
51 | 51 | PHẠM MINH ĐỨC | 16/03/1999 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
52 | 52 | PHẠM VĂN ĐỨC | 20/08/2001 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
53 | 53 | TRẦN MINH ĐỨC | 04/09/2003 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
54 | 54 | TRẦN VĂN ĐỨC | 05/02/2000 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
55 | 55 | LÊ PHƯƠNG DUNG | 10/09/1991 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
56 | 56 | NGUYỄN AN DUNG | 20/05/1993 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
57 | 57 | LÊ TIẾN DŨNG | 23/10/2000 | 9900123B11001 | B.01 | SH lại H+Đ |
58 | 58 | LÊ TIẾN DŨNG | 17/07/1988 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
59 | 59 | LÊ TRÍ DŨNG | 26/10/2002 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
60 | 60 | NGUYỄN HỮU DŨNG | 10/03/1979 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
61 | 61 | NGUYỄN XUÂN DŨNG | 25/07/1999 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
62 | 62 | PHẠM VŨ DŨNG | 24/10/1982 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
63 | 63 | THÁI TIẾN DŨNG | 13/03/1996 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
64 | 64 | TRẦN ĐỨC DŨNG | 08/12/2003 | 01071K24B25 | B | SH lại H+Ð |
65 | 65 | TRỊNH XUÂN DŨNG | 16/02/2004 | 01071K24B25 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
66 | 66 | BÙI KHÁNH DƯƠNG | 21/11/2002 | 01071K24B1107 | B | SH lại H+Ð |
67 | 67 | BÙI THUỲ DƯƠNG | 08/02/2004 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
68 | 68 | NGUYỄN BÌNH DƯƠNG | 12/04/2005 | 01071K24B1102 | B | SH lại H+Ð |
69 | 69 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 11/12/2002 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
70 | 70 | CAO THỊ THÙY GIANG | 23/03/1997 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
71 | 71 | LÊ VĂN GIANG | 20/07/1997 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
72 | 72 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 24/11/2003 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
73 | 73 | TẠ HƯƠNG GIANG | 26/08/1984 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
74 | 74 | ĐÀO VĂN HÀ | 15/07/1971 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
75 | 75 | DƯƠNG THỊ NGỌC HÀ | 14/04/1980 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
76 | 76 | HOÀNG VIỆT HÀ | 26/11/2003 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
77 | 77 | LÊ NGỌC HÀ | 23/09/1981 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
78 | 78 | NGUYỄN ĐẠI HOÀNG HÀ | 07/01/2001 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
79 | 79 | NGUYỄN XUÂN HÀ | 26/09/1991 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
80 | 80 | TRỊNH THỊ ÚT HÀ | 30/08/1990 | 01071K24B26 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
81 | 81 | CAO NGÂN HẢI | 30/11/2002 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
82 | 82 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | 13/08/2000 | 99001K20B2011 | B | SH lại L+M+H+Đ |
83 | 83 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | 03/04/2005 | 01071K24B1111 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
84 | 84 | NGUYỄN MINH HẢI | 12/04/1991 | 01071K24B25 | B | SH lại H+Ð |
85 | 85 | NGUYỄN THỊ KIM HẢI | 18/07/1989 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
86 | 86 | PHẠM ĐỨC HẢI | 29/10/1996 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
87 | 87 | PHẠM THỊ NGUYỆT HẰNG | 29/11/1993 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
88 | 88 | KHUẤT NGÂN HẠNH | 19/04/2001 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
89 | 89 | TRẦN THỊ HẬU | 28/04/1993 | 01071K24B1104 | B.01 | SH lại H+Ð |
90 | 90 | NGUYỄN THỊ HIÊN | 02/03/1987 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
91 | 91 | NGUYỄN THỊ HIỆP | 02/07/1985 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
92 | 92 | TRẦN HOÀNG HIỆP | 23/04/2004 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
93 | 93 | TRẦN QUANG HIỆP | 21/01/1992 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
94 | 94 | VŨ ĐỨC HIỆP | 15/12/1988 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại H+Ð |
95 | 95 | CHU MINH HIẾU | 19/04/2004 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại H+Ð |
96 | 96 | ĐÀO MINH HIẾU | 23/12/2005 | 01071K24B23 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
97 | 97 | DƯƠNG ĐÌNH HIẾU | 22/08/2005 | 01071K24B1105 | B.01 | SH lại H+Ð |
98 | 98 | NGÔ VĂN HIẾU | 24/01/1997 | 99001K23B2006 | B | SH lại L+M+H+Đ |
99 | 99 | NGUYỄN XUÂN HIẾU | 16/09/2001 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
100 | 100 | TRẦN QUỐC HIẾU | 21/10/2005 | 01071K24B1103 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
101 | 101 | QUÁCH PHƯƠNG HOA | 06/11/2006 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
102 | 102 | TRẦN THỊ HOA | 05/09/1994 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
103 | 103 | ĐỖ THỊ HÒA | 05/10/1984 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
104 | 104 | VŨ NGỌC HÒA | 17/03/2000 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
105 | 105 | NGUYỄN ĐĂNG HỌA | 10/11/1985 | 99001K22B2001 | B | SH lại H+Đ |
106 | 106 | NGÔ HUY HOÀNG | 16/06/1999 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
107 | 107 | NGUYỄN MAI HỒNG | 07/08/1979 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
108 | 108 | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG | 02/05/2002 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
109 | 109 | NGUYỄN THU HUỆ | 20/09/2004 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
110 | 110 | BÙI VĂN HƯNG | 10/10/1984 | 01071K24B23 | B | SH lại H+Ð |
111 | 111 | HOÀNG LÊ HƯNG | 10/08/2006 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
112 | 112 | LÊ NĂNG HƯNG | 14/10/2006 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
113 | 113 | NGUYỄN DUY HƯNG | 22/07/1997 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
114 | 114 | HOÀNG BÍCH HƯỜNG | 26/02/1980 | 9900122B11018 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
115 | 115 | ĐẶNG VĂN HUY | 24/10/1999 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
116 | 116 | ĐẶNG VIẾT HUY | 25/11/1998 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại H+Ð |
117 | 117 | LÊ NGUYỄN ANH HUY | 02/01/2006 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
118 | 118 | NGUYỄN GIA HUY | 19/02/2000 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
119 | 119 | NGUYỄN THẾ HÀ HUY | 03/08/2004 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
120 | 120 | PHẠM ĐỨC HUY | 28/10/2004 | 01071K24B26 | B | SH lại H+Ð |
121 | 121 | TRẦN LÊ HUY | 03/09/1994 | 01071K24B26 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
122 | 122 | TRẦN QUANG HUY | 05/09/1996 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
123 | 123 | TRẦN QUANG HUY | 20/10/2004 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
124 | 124 | TRẦN QUỐC HUY | 14/03/1998 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
125 | 125 | HOÀNG THU HUYỀN | 12/09/1997 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
126 | 126 | NGHIÊM THỊ HUYỀN | 25/09/1989 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
127 | 127 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 28/01/2006 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
128 | 128 | PHẠM THỊ HUYỀN | 21/08/1988 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
129 | 129 | QUÁCH THU HUYỀN | 04/04/1996 | 99001K23B1003 | B | SH lại H+Ð |
130 | 130 | NGUYỄN PHI KHẢI | 08/10/1999 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
131 | 131 | VŨ MINH KHANG | 17/02/2006 | 01071K24B1102 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
132 | 132 | NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH | 13/09/1999 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
133 | 133 | NGỤY THỊ LAM | 31/08/2003 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
134 | 134 | NGUYỄN THỊ LAN | 10/03/1995 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
135 | 135 | NGUYỄN THỊ LAN | 25/05/1993 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại H+Ð |
136 | 136 | PHẠM THỊ PHƯƠNG LAN | 12/06/1979 | 01071K24B1113 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
137 | 137 | ĐẶNG ĐỖ KHÁNH LINH | 17/11/2003 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
138 | 138 | ĐỖ KHÁNH LINH | 20/07/2002 | 01071K24B1104 | B.01 | SH lại H+Đ |
139 | 139 | LẠI THỊ NGỌC LINH | 26/07/2004 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
140 | 140 | NGÔ GIA LINH | 09/09/2003 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
141 | 141 | NGUYỄN DUY LINH | 19/01/2003 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
142 | 142 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG LINH | 09/12/1997 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
143 | 143 | NGUYỄN NGỌC LINH | 02/02/2003 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
144 | 144 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 28/11/2006 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
145 | 145 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 25/03/2005 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
146 | 146 | PHAN DIỆU LINH | 29/08/1989 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
147 | 147 | TRẦN KHÁNH LINH | 05/10/2000 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
148 | 148 | TRỊNH KHÁNH LINH | 01/03/2006 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
149 | 149 | TRƯƠNG QUANG LINH | 12/06/1998 | 01071K24B25 | B | SH lại M+H+Đ |
150 | 150 | VŨ HOÀI LINH | 11/06/1989 | 01071K24B1106 | B | SH lại H+Đ |
151 | 151 | VŨ THÙY LINH | 15/08/1992 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
152 | 152 | LƯU HẢI LONG | 09/12/2004 | 01071K24B25 | B | SH lại Ð |
153 | 153 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 23/09/1994 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
154 | 154 | NGUYỄN HỒNG LONG | 24/02/1998 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
155 | 155 | NGUYỄN THÀNH LONG | 09/10/1999 | 99001K21B2006 | B | SH lại L+M+H+Đ |
156 | 156 | NGUYỄN THÀNH LONG | 03/12/2000 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
157 | 157 | NGUYỄN VĂN LONG | 10/10/1996 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
158 | 158 | NGUYỄN VIỆT LONG | 09/02/1999 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
159 | 159 | PHẠM HOÀNG LONG | 16/02/1976 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
160 | 160 | TRẦN LUÂN | 09/02/2005 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
161 | 161 | NGUYỄN THÀNH LƯƠNG | 01/06/2004 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
162 | 162 | NGUYỄN THỊ LỰU | 01/05/1998 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
163 | 163 | NGUYỄN THỊ LY | 04/05/1999 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
164 | 164 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | 25/08/2003 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
165 | 165 | LƯU THỊ THU MAI | 21/01/1987 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
166 | 166 | BÙI ĐỨC MẠNH | 10/07/2000 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
167 | 167 | MAI ĐẮC MẠNH | 05/05/2005 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
168 | 168 | PHẠM ĐỨC MẠNH | 06/04/2002 | 01071K24B2001 | B | SH lại L+M+H+Đ |
169 | 169 | BẠCH THỊ MẾN | 06/07/1996 | 01071K24B1105 | B.01 | SH lại H+Đ |
170 | 170 | ĐÀM PHÚC MINH | 25/08/2005 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
171 | 171 | ĐÀO TUẤN MINH | 22/01/1998 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
172 | 172 | DƯƠNG VĂN MINH | 06/10/1999 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
173 | 173 | LÊ TRẦN NGỌC MINH | 13/07/2001 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
174 | 174 | NGÔ TRẦN HIỂU MINH | 04/10/2005 | 01071K24B1103 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
175 | 175 | NGUYỄN CÔNG MINH | 24/09/2000 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
176 | 176 | NGUYỄN TIẾN MINH | 17/12/1996 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
177 | 177 | PHAN QUANG MINH | 27/09/2005 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
178 | 178 | TRẦN ANH MINH | 23/08/2001 | 01071K24B25 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
179 | 179 | LÊ THỊ TRÀ MY | 15/11/1992 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
180 | 180 | LÊ NGUYỄN HOÀNG MỸ | 05/08/2003 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
181 | 181 | ĐÀO PHAN NAM | 06/01/2005 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
182 | 182 | NGUYỄN DUY NAM | 25/06/2004 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
183 | 183 | NGUYỄN TIẾN NAM | 12/01/1977 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
184 | 184 | PHẠM HOÀI NAM | 14/04/2002 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
185 | 185 | PHÙNG THẾ PHƯƠNG NAM | 24/02/2001 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
186 | 186 | TRẦN NGỌC NAM | 04/09/2006 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
187 | 187 | PHẠM THÚY NGÀ | 09/10/1982 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
188 | 188 | NGUYỄN THANH NGÂN | 07/11/1999 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại H+Ð |
189 | 189 | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | 20/09/1988 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
190 | 190 | ĐÀO NGỌC NGHIỆP | 15/06/1994 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
191 | 191 | NGUYỄN PHƯƠNG MỸ NGỌC | 28/02/2001 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
192 | 192 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 17/02/1993 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
193 | 193 | TRƯƠNG HỒNG NGỌC | 06/10/1998 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại H+Đ |
194 | 194 | VŨ THỊ NGỌC | 20/10/1979 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
195 | 195 | DƯƠNG BÌNH NGUYÊN | 24/03/2002 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
196 | 196 | PHẠM KHÔI NGUYÊN | 06/10/2005 | 99001K23B1002 | B | SH lại M+H+Đ |
197 | 197 | NGUYỄN CÔNG NHẤT | 02/09/1995 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
198 | 198 | VÕ VĂN NHẤT | 05/09/1993 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
199 | 199 | VŨ ĐÌNH NHẤT | 19/11/2004 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
200 | 200 | ĐẶNG THỊ THẢO NHI | 24/06/2003 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
201 | 201 | THIỀU YẾN NHI | 13/12/2004 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
202 | 202 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | 31/10/1980 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
203 | 203 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG | 22/09/1995 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại H+Đ |
204 | 204 | TRỊNH THỊ NHUNG | 01/06/2003 | 01071K24B25 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
205 | 205 | NGUYỄN THIÊN NIÊN | 17/11/2001 | 01071K24B24 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
206 | 206 | BÙI THỊ NỤ | 02/04/1982 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
207 | 207 | ĐẶNG THỊ KIM OANH | 13/02/1990 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
208 | 208 | LÊ THANH PHONG | 24/10/1985 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
209 | 209 | NGUYỄN ĐÌNH PHONG | 07/03/2004 | 99001K23B2006 | B | SH lại L+M+H+Đ |
210 | 210 | NGUYỄN TÀI PHONG | 13/06/2005 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
211 | 211 | NGUYỄN TIẾN HUY PHONG | 19/02/2004 | 01071K24B2001 | B | SH lại H+Ð |
212 | 212 | NGUYỄN XUÂN PHONG | 23/10/2005 | 01071K24B25 | B | SH lại H+Ð |
213 | 213 | HÀ ĐÌNH THANH PHÚC | 26/03/2004 | 01071K24B25 | B | SH lại H+Ð |
214 | 214 | ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG | 12/08/2000 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
215 | 215 | LÊ THỊ MAI PHƯƠNG | 24/04/1989 | 01071K24B1104 | B.01 | SH lại H+Ð |
216 | 216 | NGUYỄN THỊ VÀNG PHƯƠNG | 08/03/1984 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
217 | 217 | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 13/12/1983 | 01071K24B1100 | B.01 | SH lại H+Đ |
218 | 218 | TRẦN ĐĂNG PHƯỜNG | 01/02/1999 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
219 | 219 | ĐỖ THỊ THANH PHƯỢNG | 29/01/1983 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
220 | 220 | DƯƠNG HỒNG QUÂN | 24/04/1997 | 9900123B11002 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
221 | 221 | NGUYỄN ANH QUÂN | 18/11/1999 | 01071K24B24 | B | SH lại H+Đ |
222 | 222 | PHẠM TÙNG QUÂN | 23/10/2005 | 01071K24B1103 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
223 | 223 | ĐẶNG MINH QUANG | 05/12/1999 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
224 | 224 | HỒ VŨ QUANG | 13/02/2002 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
225 | 225 | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 11/08/1987 | 01071K24B2001 | B | SH lại H+Ð |
226 | 226 | VŨ NAM QUANG | 20/12/2006 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
227 | 227 | VŨ TÀI QUANG | 08/03/1984 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
228 | 228 | ĐOÀN HƯNG QUỐC | 20/11/2004 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
229 | 229 | BÙI XUÂN QUÝ | 02/11/2005 | 01071K24B1101 | B | SH lại L+M+H+Đ |
230 | 230 | AN VIỆT QUYỀN | 13/02/2005 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
231 | 231 | PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH | 06/08/1998 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
232 | 232 | NGUYỄN GIA SIÊU | 06/04/1996 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
233 | 233 | BÙI VĂN SƠN | 13/04/1999 | 01071K24B1103 | B.01 | SH lại H+Đ |
234 | 234 | NGUYỄN HOÀNG SƠN | 01/01/2004 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
235 | 235 | NGUYỄN THÀNH TÀI | 16/10/2002 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
236 | 236 | ĐOÀN THỊ THANH TÂM | 11/03/1988 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
237 | 237 | TRƯƠNG THỊ TÂM | 28/06/1973 | 01071K24B1113 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
238 | 238 | VŨ VĂN TẤT | 20/08/1997 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
239 | 239 | LÊ CAO THÁI | 16/06/2004 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
240 | 240 | NGUYỄN DUY THÁI | 20/07/1988 | 99001K20B2011 | B | SH lại H+Ð |
241 | 241 | NGUYỄN LƯU NGỌC THÁI | 16/04/1984 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
242 | 242 | NGUYỄN VĂN THÁI | 24/11/1998 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
243 | 243 | NGUYỄN THỊ THẮM | 02/07/1991 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại H+Ð |
244 | 244 | ĐINH ĐỨC THẮNG | 12/02/2001 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
245 | 245 | NGUYỄN QUANG THẮNG | 19/08/2005 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
246 | 246 | TRỊNH ĐỨC THẮNG | 07/09/2004 | 01071K24B25 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
247 | 247 | VŨ VĂN THẮNG | 25/03/1992 | 01071K24B2001 | B | SH lại L+M+H+Đ |
248 | 248 | VŨ THỊ THANH | 13/08/1986 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
249 | 249 | VŨ VĂN THANH | 08/02/1985 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
250 | 250 | BÙI ĐỨC THÀNH | 09/03/2001 | 9900123B11002 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
251 | 251 | LÊ NGUYỄN TUẤN THÀNH | 01/01/1986 | 99001K20B2011 | B | SH lại L+M+H+Đ |
252 | 252 | NGUYỄN CHÍ THÀNH | 16/05/1998 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
253 | 253 | NGUYỄN THỊ THẢNH | 26/06/1966 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
254 | 254 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 28/09/2001 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
255 | 255 | NGUYỄN THỊ THẢO | 26/07/1984 | 01071K24B1113 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
256 | 256 | VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO | 23/02/1990 | 01071K24B26 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
257 | 257 | TỐNG MINH THÔNG | 16/05/1993 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại H+Ð |
258 | 258 | LÊ MINH THU | 14/11/2001 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
259 | 259 | NGUYỄN THỊ THU | 05/10/1994 | 99001K20B2009 | B | SH lại L+M+H+Đ |
260 | 260 | BÙI THANH THƯ | 11/02/1990 | 01071K24B1106 | B | SH lại H+Đ |
261 | 261 | ĐỖ TIẾN THUẬN | 07/12/2004 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
262 | 262 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 28/12/1989 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
263 | 263 | NGUYỄN THU THỦY | 14/07/1984 | 01071K24B1109 | B | SH lại H+Đ |
264 | 264 | ĐỖ NGỌC TIẾN | 17/01/2003 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
265 | 265 | HOÀNG CHUNG TIẾN | 25/01/1993 | 01071K24B25 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
266 | 266 | NGUYỄN KIM TIẾN | 18/08/2004 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
267 | 267 | NGUYỄN VIẾT TIẾN | 12/09/2003 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
268 | 268 | LÊ THỊ TRÀ | 04/10/1998 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
269 | 269 | ĐẶNG THỊ HÀ TRANG | 05/08/1993 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
270 | 270 | LÊ PHƯƠNG TRANG | 18/05/1993 | 99001K20B2007 | B | SH lại H+Ð |
271 | 271 | NGHIÊM THỊ TRANG | 14/06/1987 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
272 | 272 | NGUYỄN THỊ HÀ TRANG | 21/12/2005 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
273 | 273 | TRẦN HUYỀN TRANG | 25/06/1996 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
274 | 274 | VƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | 19/09/1987 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
275 | 275 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG | 20/04/2006 | 01071K24B26 | B | SH lại L+M+H+Đ |
276 | 276 | LÊ QUANG TRƯỜNG | 20/02/1996 | 01071K24B26 | B | SH lại H+Ð |
277 | 277 | LÊ ĐÌNH TÚ | 03/09/1995 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
278 | 278 | MAI NHƯ TÚ | 10/09/1993 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
279 | 279 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 07/09/2002 | 01071K24B26 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
280 | 280 | ĐỖ MẠNH TUẤN | 16/10/1999 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
281 | 281 | ĐÀO NGUYÊN TÙNG | 25/06/1997 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
282 | 282 | HOÀNG MINH TÙNG | 13/01/2006 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
283 | 283 | DOÃN QUỐC TƯỜNG | 19/10/2005 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
284 | 284 | NGUYỄN VĂN TUYỀN | 26/01/1994 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại H+Ð |
285 | 285 | DƯƠNG THU UYÊN | 29/01/1995 | 01071K24B1103 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
286 | 286 | TRẦN THỊ THẢO VÂN | 20/07/2002 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
287 | 287 | ĐẶNG THẾ VIỆT | 20/12/2003 | 01071K24B26 | B | SH lại M+H+Đ |
288 | 288 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 03/03/1998 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
289 | 289 | PHAN VĂN VIỆT | 25/05/1982 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
290 | 290 | NGUYỄN CÔNG VINH | 20/01/2004 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
291 | 291 | NGUYỄN VĂN VỌNG | 20/02/2002 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
292 | 292 | KIỀU QUANG VŨ | 08/03/1997 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
293 | 293 | LÊ MINH VŨ | 17/09/2003 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
294 | 294 | ĐÀO XUÂN VƯỢNG | 26/02/1957 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
295 | 295 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 18/07/1993 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
296 | 296 | NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN | 26/08/2003 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |