DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGỌC HÀ KỲ SÁT HẠCH NGÀY 24 THÁNG 12 NĂM 2024 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: http://ngochaco.com) |
Ghi chú:
-Tập trung 6h30 sáng nhận SBD.
-Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
-Thí sinh đến muộn qua Đợt thi của mình sẽ được sắp xếp thi sau Đợt cuối cùng.
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HẠNG | KHÓA | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | HOÀNG KHÁNH AN | 24/05/2001 | B2 | B2K160 | SH lại (L+M+H+Đ) |
2 | 2 | NGUYỄN DUY AN | 18/03/2005 | B2 | B2K183 | SH lại (H+Đ) |
3 | 3 | NGUYỄN XUÂN AN | 30/09/2006 | B2 | B2K181 | SH lại (H+Đ) |
4 | 4 | VŨ TRƯỜNG AN | 23/01/2004 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
5 | 5 | ĐẶNG TÚ ANH | 09/08/2006 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
6 | 6 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH | 10/09/1993 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
7 | 7 | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG ANH | 04/08/2001 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
8 | 8 | HÀ MINH ANH | 02/10/2005 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
9 | 9 | HOÀNG THỊ HOA ANH | 03/05/1995 | B11 | B1.1K143 | SH lại (H+Đ) |
10 | 10 | HOÀNG VŨ ĐÔNG ANH | 14/11/2002 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
11 | 11 | LÊ PHƯƠNG ANH | 22/07/2003 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
12 | 12 | LÊ THỊ NGUYỆT ANH | 13/01/1989 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
13 | 13 | LÊ TUẤN ANH | 11/05/1984 | B2 | SH lại (L) | |
14 | 14 | LƯU THỊ VÂN ANH | 02/12/2002 | B2 | B2K182 | SH lại (H+Đ) |
15 | 15 | MAI KIM ANH | 14/10/1994 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
16 | 16 | NGUYỄN BÙI MAI ANH | 21/10/2005 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
17 | 17 | NGUYỄN GIANG ANH | 28/06/1990 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
18 | 18 | NGUYỄN HỒNG ANH | 06/12/1996 | B11 | B1.1K142 | SH lại (M+H+Đ) |
19 | 19 | NGUYỄN MINH HÀ ANH | 01/07/2002 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
20 | 20 | NGUYỄN PHÚC ANH | 07/06/2006 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
21 | 21 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 19/05/1995 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
22 | 22 | NGUYỄN QUANG ANH | 08/07/1997 | B11 | B11K122 | SH lại (H+Đ) |
23 | 23 | NGUYỄN QUỲNH ANH | 09/06/2003 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
24 | 24 | NGUYỄN THỊ HỒNG ANH | 03/10/1993 | B1 | B1K07 | SH lại (L+M+H+Đ) |
25 | 25 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 30/10/2003 | B11 | B1.1K136 | SH lại (H+Đ) |
26 | 26 | NGUYỄN VÂN ANH | 22/10/1995 | B11 | B1.1K142 | SH lại (L+M+H+Đ) |
27 | 27 | PHẠM HOÀNG ANH | 19/05/2005 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
28 | 28 | PHẠM MINH ANH | 20/06/1999 | B11 | B1.1K140 | SH lại (M+H+Đ) |
29 | 29 | PHẠM TUẤN ANH | 12/06/2000 | B2 | B2K168 | SH lại (L+M+H+Đ) |
30 | 30 | VŨ KIM ANH | 29/05/1990 | B11 | B1.1K137 | SH lại (H+Đ) |
31 | 31 | VŨ LAN ANH | 12/07/2004 | B11 | B1.1K141 | SH lại (H+Đ) |
32 | 32 | KHÚC THỊ NGỌC ÁNH | 09/02/1992 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
33 | 33 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 25/07/2001 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
34 | 34 | TRỊNH ĐÌNH BA | 17/08/1980 | B11 | B1.1K138 | SH lại (H+Đ) |
35 | 35 | TRẦN VIỆT BÁCH | 28/08/2005 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
36 | 36 | ĐINH GIA BẢO | 16/12/1995 | B1 | B1K07 | SH lại (L+M+H+Đ) |
37 | 37 | HOÀNG QUỐC BẢO | 01/12/2004 | B2 | B2K180 | SH lại (H+Đ) |
38 | 38 | NGUYỄN THỊ BÍCH | 15/08/1990 | B11 | B1.1K139 | SH lại (H+Đ) |
39 | 39 | ĐINH THANH BÌNH | 09/04/1968 | B2 | B2K181 | SH lại (H+Đ) |
40 | 40 | NGUYỄN HUY BÌNH | 11/06/2001 | B11 | B11K71 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
41 | 41 | TRẦN THỊ BÌNH | 15/11/2000 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
42 | 42 | LƯƠNG MINH CHÂU | 20/12/1978 | C | SH lại (L+H+Đ) | |
43 | 43 | LÊ VĂN CHIẾN | 14/09/1978 | B11 | B1.1K140 | SH lại (L+M+H+Đ) |
44 | 44 | ĐINH KIỀU CHINH | 09/06/2004 | B1 | B1K07 | SH lại (H+Đ) |
45 | 45 | ĐỖ CHÍ CHUNG | 18/03/1996 | B11 | B1.1K136 | SH lại (H+Đ) |
46 | 46 | PHẠM VĂN CÔNG | 08/07/1998 | B11 | B1.1K143 | SH lại (M+H+Đ) |
47 | 47 | NGUYỄN HỒNG CÚC | 29/12/1993 | B11 | B1.1K133 | SH lại (H+Đ) |
48 | 48 | LÊ VĂN CƯỜNG | 12/12/2002 | B2 | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
49 | 49 | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG | 05/01/2000 | B2 | B2K180 | SH lại (L+M+H+Đ) |
50 | 50 | NGUYỄN THẾ CƯỜNG | 22/07/1993 | B2 | B2K182 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
51 | 51 | TRẦN MINH CƯỜNG | 25/12/1984 | B2 | B2K183 | SH lại (M+H+Đ) |
52 | 52 | TRIỆU ANH CƯỜNG | 02/01/1985 | B2 | B2K154 | SH lại (H+Đ) |
53 | 53 | NGÔ VĂN ĐẠI | 19/09/1994 | B2 | B2K182 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
54 | 54 | VÕ VĂN ĐẠI | 05/01/1992 | B2 | B2K170 | SH lại (L+M+H+Đ) |
55 | 55 | VŨ TRỌNG ĐẠI | 12/05/1998 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
56 | 56 | NGUYỄN THÀNH ĐĂNG | 22/04/2004 | B2 | B2K182 | SH lại (H+Đ) |
57 | 57 | NGUYỄN PHÚC ĐẠT | 02/02/2002 | B2 | B2K169 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
58 | 58 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 11/07/1996 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
59 | 59 | PHẠM THÀNH ĐẠT | 17/08/1999 | B11 | B1.1K140 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
60 | 60 | VŨ ĐÌNH ĐIỀN | 12/02/1996 | B2 | B2K131 | SH lại (H+Đ) |
61 | 61 | NGUYỄN KHẮC ĐIỆP | 03/04/1996 | B2 | B2K181 | SH lại (H+Đ) |
62 | 62 | HOÀNG VĂN ĐOÀN | 27/12/2000 | B2 | B2K181 | SH lại (L+M+H+Đ) |
63 | 63 | PHẠM THẾ DỰ | 25/02/1997 | B11 | B1.1K143 | SH lại (L+M+H+Đ) |
64 | 64 | BÙI MINH ĐỨC | 16/08/2003 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
65 | 65 | ĐỖ MINH ĐỨC | 10/12/1999 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
66 | 66 | LẠI ANH ĐỨC | 02/12/2003 | B11 | B1.1K142 | SH lại (M+H+Đ) |
67 | 67 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 04/08/2005 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
68 | 68 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 18/10/2003 | B2 | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
69 | 69 | NGUYỄN THẾ ĐỨC | 15/08/1991 | B2 | B2K164 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
70 | 70 | PHÙNG MINH ANH ĐỨC | 22/02/2006 | B2 | B2K181 | SH lại (L+M+H+Đ) |
71 | 71 | TRẦN VIỆT ĐỨC | 23/11/1988 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
72 | 72 | NGUYỄN THÙY DUNG | 04/09/1999 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
73 | 73 | NGUYỄN YẾN DUNG | 30/03/2003 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
74 | 74 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 08/07/1983 | B2 | SH lại (L) | |
75 | 75 | VIẾT TRỌNG DŨNG | 18/08/1997 | B2 | B2K180 | SH lại (M+H+Đ) |
76 | 76 | TÔ THỊ THÙY DƯƠNG | 25/01/1999 | B11 | B11K119 | SH lại (H+Đ) |
77 | 77 | TRẦN NAM DƯƠNG | 06/12/1980 | B1 | SH lại (L+H+Đ) | |
78 | 78 | VŨ THU DƯƠNG | 08/10/1985 | B11 | B1.1K143 | SH lại (H+Đ) |
79 | 79 | NGUYỄN ĐỨC DUY | 27/08/2004 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
80 | 80 | BÙI QUANG TRƯỜNG GIANG | 23/12/1998 | B2 | B2K156 | SH lại (H+Đ) |
81 | 81 | HOÀNG BĂNG GIANG | 23/12/2002 | B2 | B2K171 | SH lại (M+H+Đ) |
82 | 82 | LÊ HƯƠNG GIANG | 18/05/2002 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
83 | 83 | LÊ THỊ PHƯƠNG GIANG | 10/06/1982 | B11 | B11K122 | SH lại (H+Đ) |
84 | 84 | NGUYỄN THỊ HỒNG GIANG | 09/10/1982 | B11 | B1.1K132 | SH lại (H+Đ) |
85 | 85 | TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG | 07/09/1990 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
86 | 86 | NGUYỄN TRỌNG GIÁP | 11/06/1995 | B2 | B2K160 | SH lại (L+M+H+Đ) |
87 | 87 | CẦM THU HÀ | 18/02/1996 | B11 | B11K126 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 | 88 | ĐỖ NGỌC HÀ | 27/01/2001 | B2 | B2K170 | SH lại (L+M+H+Đ) |
89 | 89 | LÊ THỊ THU HÀ | 16/11/1996 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
90 | 90 | MAI THU HÀ | 17/10/2000 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
91 | 91 | NGUYỄN HOÀNG HÀ | 11/06/2000 | B2 | B2K178 | SH lại (M+H+Đ) |
92 | 92 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 26/06/1993 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
93 | 93 | NGUYỄN THỊ THÚY HÀ | 03/03/1986 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
94 | 94 | NGUYỄN XUÂN HÀ | 28/11/2004 | B2 | B2K182 | SH lại (L+M+H+Đ) |
95 | 95 | PHẠM VĂN HÀ | 26/10/1969 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
96 | 96 | TRẦN THỊ THU HÀ | 21/09/1990 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
97 | 97 | ĐINH MINH HOÀNG HẢI | 23/10/1992 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
98 | 98 | MAI THANH HẢI | 11/04/1981 | B2 | SH lại (L) | |
99 | 99 | NGUYỄN MẠNH HẢI | 13/07/1999 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
100 | 100 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 06/12/2004 | B11 | B1.1K137 | SH lại (L+M+H+Đ) |
101 | 101 | NGUYỄN THỊ HẢI | 01/01/1983 | B1 | B1K08 | SH lại (M+H+Đ) |
102 | 102 | HỒ THỊ LỆ HẰNG | 03/04/2003 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
103 | 103 | LÊ THỊ HẰNG | 06/06/1987 | B2 | SH lại (L) | |
104 | 104 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 17/09/1992 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
105 | 105 | VÕ THÚY HẰNG | 18/01/2002 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
106 | 106 | VŨ THỊ THU HẰNG | 18/01/1993 | B2 | B2K157 | SH lại (H+Đ) |
107 | 107 | HOÀNG THỊ HẠNH | 09/12/1991 | B2 | B2K181 | SH lại (H+Đ) |
108 | 108 | LÝ HIỀN HẠNH | 13/11/1983 | B11 | B1.1K134 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
109 | 109 | PHẠM THỊ HỒNG HẠNH | 23/04/2000 | B11 | B1.1K142 | SH lại (L+M+H+Đ) |
110 | 110 | TRẦN THỊ HẠNH | 28/10/1996 | B11 | B11K119 | SH lại (L+M+H+Đ) |
111 | 111 | HÀ MẠNH HÀO | 26/01/1989 | B2 | B2K169 | SH lại (M+H+Đ) |
112 | 112 | HÀ VĂN HẢO | 23/05/1986 | B11 | B1.1K143 | SH lại (H+Đ) |
113 | 113 | VŨ THỊ HIÊN | 10/08/1994 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
114 | 114 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 01/06/1999 | B11 | B1.1K141 | SH lại (H+Đ) |
115 | 115 | TRẦN THỊ HIỀN | 07/08/1989 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
116 | 116 | ĐINH HỮU HIẾU | 29/07/1996 | B2 | B2K129A | SH lại (L+M+H+Đ) |
117 | 117 | HOÀNG TRUNG HIẾU | 15/05/1990 | B2 | SH lại (L+H+Đ) | |
118 | 118 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | 02/02/1997 | B2 | B2K178 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 | 119 | TRẦN NGỌC HIỆU | 03/05/2001 | B1 | B1K07 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
120 | 120 | ĐẶNG THỊ HOA | 10/10/1996 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
121 | 121 | LÊ THỊ HOA | 09/06/1990 | B1 | B1K05 | SH lại (H+Đ) |
122 | 122 | PHAN NGỌC HÒA | 23/03/1982 | B11 | B1.1K142 | SH lại (M+H+Đ) |
123 | 123 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 10/10/1994 | B11 | B1.1K140 | SH lại (H+Đ) |
124 | 124 | NGUYỄN THỊ HOÀN | 30/04/1992 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
125 | 125 | NGÔ VIỆT HOÀNG | 24/10/2005 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
126 | 126 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 06/08/2000 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
127 | 127 | TRỊNH HỮU HOÀNG | 03/04/2000 | B1 | B1K08 | SH lại (L+M+H+Đ) |
128 | 128 | TRỊNH PHI HOÀNG | 01/04/2002 | B2 | B2K169 | SH lại (L+M+H+Đ) |
129 | 129 | LƯỜNG VĂN HƠN | 25/09/1990 | B2 | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
130 | 130 | ĐỖ THỊ HUẾ | 10/05/1989 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
131 | 131 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 06/03/2000 | B11 | B1.1K141 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
132 | 132 | TRẦN THỊ HUỆ | 07/05/1987 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
133 | 133 | VÕ THỊ HUỆ | 28/07/1994 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
134 | 134 | BÙI QUANG HÙNG | 13/08/1975 | B2 | SH lại (H+Đ) | |
135 | 135 | NGUYỄN KHẮC HÙNG | 09/09/1993 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
136 | 136 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 21/12/2003 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
137 | 137 | NGUYỄN NGÔ MẠNH HÙNG | 21/01/2006 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
138 | 138 | NGUYỄN PHÚC HƯNG | 28/04/1986 | B2 | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
139 | 139 | NGUYỄN THÀNH HƯNG | 01/01/2006 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
140 | 140 | HÀ THỊ HƯƠNG | 05/05/1990 | B1 | B1K08 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 | 141 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 19/12/1998 | B11 | B1.1K143 | SH lại (L+M+H+Đ) |
142 | 142 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 04/01/1988 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
143 | 143 | LÊ THỊ MINH HƯỜNG | 07/06/1981 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
144 | 144 | LÊ THỊ THU HƯỜNG | 14/09/1999 | B11 | B11K120 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
145 | 145 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 30/11/1990 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
146 | 146 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 27/09/1986 | B11 | B1.1K141 | SH lại (H+Đ) |
147 | 147 | NGUYỄN HIỀN HƯỞNG | 18/01/1994 | B2 | B2K124 | SH lại (H+Đ) |
148 | 148 | NGUYỄN TUẤN HUY | 21/11/1996 | B11 | B1.1K140 | SH lại (L+M+H+Đ) |
149 | 149 | PHẠM GIA HUY | 11/03/2000 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
150 | 150 | LÊ BÍCH HUYỀN | 08/12/1984 | B11 | B1.1K129 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
151 | 151 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 17/09/1985 | B11 | B11K112 | SH lại (L+H+Đ) |
152 | 152 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 15/04/1998 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
153 | 153 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 05/03/1984 | B11 | B1.1K135 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 | 154 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 11/09/1990 | B11 | B1.1K137 | SH lại (M+H+Đ) |
155 | 155 | TRẦN THANH HUYỀN | 13/11/2005 | B2 | B2K177 | SH lại (L+M+H+Đ) |
156 | 156 | VÕ THỊ HUYỀN | 17/02/2002 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
157 | 157 | NGUYỄN VĂN KHẢI | 19/05/2006 | B2 | B2K181 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
158 | 158 | LỤC VĂN KHANH | 27/01/2006 | B2 | B2K177 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
159 | 159 | PHÙNG NGUYÊN KHÁNH | 01/09/2000 | B2 | B2K179 | SH lại (H+Đ) |
160 | 160 | VĂN CÔNG KHÁNH | 26/12/1999 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
161 | 161 | PHẠM THỤC KHUÊ | 28/01/2002 | B11 | B1.1K139 | SH lại (H+Đ) |
162 | 162 | PHẠM GIA KHƯƠNG | 18/06/1998 | B11 | B1.1K139 | SH lại (H+Đ) |
163 | 163 | ĐỖ KHẮC KIÊN | 26/09/1984 | B2 | B2K127 | SH lại (M+H+Đ) |
164 | 164 | NGUYỄN THỊ KÝ | 22/01/1992 | B11 | B1.1K141 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
165 | 165 | NGUYỄN THANH LÂM | 22/01/1990 | C | SH lại (L) | |
166 | 166 | THÁI KIM LÂN | 21/10/2002 | B1 | B1K06 | SH lại (H+Đ) |
167 | 167 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 15/01/2004 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
168 | 168 | VŨ THỊ LIÊN | 17/03/1989 | B2 | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
169 | 169 | NGUYỄN QUANG LIỆU | 07/03/1985 | B2 | B2K125 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 | 170 | BÙI THỊ THÙY LINH | 18/03/1991 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
171 | 171 | ĐỖ BẰNG LINH | 26/07/1995 | B11 | B1.1K142 | SH lại (L+M+H+Đ) |
172 | 172 | HÀ VĂN LINH | 20/11/1996 | B11 | B1.1K142 | SH lại (H+Đ) |
173 | 173 | NGUYỄN HOÀNG LINH | 10/03/1994 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
174 | 174 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 02/09/2000 | B11 | B1.1K137 | SH lại (H+Đ) |
175 | 175 | NGUYỄN NGỌC LINH | 14/11/2004 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 | 176 | NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC LINH | 25/10/2004 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 | 177 | NGUYỄN THỊ HỒNG LINH | 20/02/1992 | B2 | B2K170 | SH lại (L+M+H+Đ) |
178 | 178 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 18/04/1999 | B11 | B1.1K140 | SH lại (H+Đ) |
179 | 179 | NGUYỄN THÙY LINH | 02/10/1996 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
180 | 180 | PHẠM DUY LINH | 15/02/2006 | B11 | B1.1K142 | SH lại (M+H+Đ) |
181 | 181 | TRẦN BẢO LINH | 23/12/2004 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
182 | 182 | TRẦN GIA LINH | 22/11/1999 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
183 | 183 | TRƯƠNG THỊ LINH | 21/09/2004 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
184 | 184 | NGUYỄN THỊ LỘC | 28/06/1994 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
185 | 185 | ĐỖ VĂN LONG | 01/08/2000 | B2 | B2K178 | SH lại (H+Đ) |
186 | 186 | NGUYỄN THÀNH LONG | 12/06/1975 | B2 | SH lại (L+H+Đ) | |
187 | 187 | ĐẶNG LƯU LY | 23/06/2006 | B11 | B1.1K140 | SH lại (M+H+Đ) |
188 | 188 | DƯƠNG HƯƠNG LY | 26/04/1999 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
189 | 189 | ĐINH THU MAI | 01/11/2001 | B1 | B1K07 | SH lại (H+Đ) |
190 | 190 | HOÀNG CHI MAI | 19/02/1970 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
191 | 191 | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | 08/03/2000 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
192 | 192 | PHAN THỊ THANH MAI | 22/08/1991 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
193 | 193 | LÒ VĂN MẠNH | 20/07/2001 | B2 | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
194 | 194 | NGUYỄN DANH MẠNH | 16/07/2001 | B2 | B2K183 | SH lại (L+M+H+Đ) |
195 | 195 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 05/09/2000 | B2 | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
196 | 196 | PHẠM HỒNG MẠNH | 11/07/1998 | B2 | B2K177 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
197 | 197 | ĐỖ BÌNH MINH | 02/02/2006 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
198 | 198 | LÊ ANH MINH | 19/09/2006 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
199 | 199 | NGUYỄN QUANG MINH | 22/09/2006 | B11 | B1.1K141 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
200 | 200 | NGUYỄN THỊ MINH | 23/05/1982 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
201 | 201 | NGUYỄN VĂN MINH | 14/05/2005 | B11 | B1.1K135 | SH lại (L+M+H+Đ) |
202 | 202 | PHẠM THỊ MINH | 25/10/1986 | B11 | B1.1K142 | SH lại (H+Đ) |
203 | 203 | HOÀNG HÀM MY | 06/03/1993 | B11 | B11K118 | SH lại (L+H+Đ) |
204 | 204 | VÕ HUYỀN MY | 26/03/2001 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
205 | 205 | NGUYỄN THỊ LY NA | 16/09/2001 | B11 | B1.1K134 | SH lại (H+Đ) |
206 | 206 | BÙI KHẮC NAM | 22/08/1988 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
207 | 207 | BÙI NHẬT NAM | 11/07/1994 | B2 | B2K153 | SH lại (L+M+H+Đ) |
208 | 208 | LÊ CHÍ NAM | 23/07/2004 | B1 | B1K04 | SH lại (M+H+Đ) |
209 | 209 | NGUYỄN VĂN NAM | 29/01/2000 | B2 | B2K175 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
210 | 210 | TRẦN NHƯ NAM | 28/04/1993 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
211 | 211 | VŨ HOÀNG NAM | 08/01/2003 | B2 | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
212 | 212 | LÊ THÚY NGA | 11/12/2003 | B11 | B1.1K142 | SH lại (M+H+Đ) |
213 | 213 | BÙI THỊ THANH NGÂN | 20/10/2006 | B11 | B1.1K142 | SH lại (L+M+H+Đ) |
214 | 214 | NGUYỄN HOÀNG BẢO NGÂN | 02/12/2003 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
215 | 215 | NGÔ THỊ NGỌC | 10/02/1995 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
216 | 216 | NGUYỄN BÍCH NGỌC | 28/10/1998 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
217 | 217 | NGUYỄN MINH NGỌC | 26/10/1985 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
218 | 218 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 07/10/1999 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
219 | 219 | NGUYỄN TIẾN NGỌC | 02/12/2001 | B2 | B2K172 | SH lại (L+M+H+Đ) |
220 | 220 | TRƯƠNG MINH NGỌC | 26/09/2006 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
221 | 221 | ĐỖ HỒNG NGUYÊN | 12/11/1971 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
222 | 222 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 11/05/1999 | B11 | B1.1K141 | SH lại (M+H+Đ) |
223 | 223 | TẠ THỊ NGUYỆT | 15/10/1989 | B11 | B11K120 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
224 | 224 | VŨ MINH NGUYỆT | 18/01/2003 | B2 | B2K180 | SH lại (H+Đ) |
225 | 225 | BÙI THỊ NHÀN | 08/02/1994 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
226 | 226 | TẠ THỊ NHÀN | 07/04/1989 | B11 | B11K120 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
227 | 227 | NGÔ THỊ NHẪN | 20/04/1989 | B11 | B1.1K134 | SH lại (H+Đ) |
228 | 228 | BÙI HOÀNG NHẬT | 06/03/2001 | B11 | B1.1K137 | SH lại (M+H+Đ) |
229 | 229 | NGUYỄN ĐỨC NHẬT | 25/09/1977 | B11 | SH lại (H+Đ) | |
230 | 230 | LÊ THỊ YẾN NHI | 19/04/2005 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
231 | 231 | TẠ THỊ NHƯ | 08/11/1997 | B11 | B1.1K139 | SH lại (H+Đ) |
232 | 232 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 12/08/1987 | B1 | B1K07 | SH lại (H+Đ) |
233 | 233 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 18/05/1985 | B1 | B1K08 | SH lại (H+Đ) |
234 | 234 | LÃNH HỒNG PHI | 31/08/1996 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
235 | 235 | NGUYỄN ĐẮC PHONG | 28/02/1994 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
236 | 236 | BÙI ĐÌNH PHƯƠNG | 01/06/1993 | B11 | B1.1K143 | SH lại (H+Đ) |
237 | 237 | HOÀNG THỊ ANH PHƯƠNG | 07/09/1980 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
238 | 238 | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | 03/03/2000 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
239 | 239 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 24/11/2005 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
240 | 240 | PHẠM THANH PHƯƠNG | 30/07/1978 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
241 | 241 | TẠ THỊ LAN PHƯƠNG | 02/03/1988 | B11 | B11K48 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
242 | 242 | NGUYỄN MINH PHƯỢNG | 30/01/1987 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
243 | 243 | ĐINH MINH QUÂN | 25/09/2004 | B2 | B2K180 | SH lại (H+Đ) |
244 | 244 | LÊ ĐĂNG ANH QUÂN | 20/03/2000 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
245 | 245 | NGUYỄN MINH QUÂN | 19/06/2004 | B2 | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
246 | 246 | NGUYỄN VŨ HOÀNG QUÂN | 13/08/2001 | B11 | B11K109 | SH lại (L+M+H+Đ) |
247 | 247 | NGUYỄN XUÂN QUYỀN | 14/07/2003 | B2 | B2K164 | SH lại (H+Đ) |
248 | 248 | NGUYỄN ĐẮC QUYẾT | 04/01/2004 | B11 | B11K113 | SH lại (H+Đ) |
249 | 249 | ĐOÀN VĂN QUỲNH | 25/04/1993 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
250 | 250 | PHẠM NHƯ QUỲNH | 05/02/2005 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
251 | 251 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 30/05/1999 | B11 | B1.1K141 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
252 | 252 | ĐỖ THỊ SEN | 08/09/1988 | B11 | B1.1K138 | SH lại (H+Đ) |
253 | 253 | NGUYỄN MẠNH SƠN | 11/03/2006 | B2 | B2K183 | SH lại (M+H+Đ) |
254 | 254 | NGUYỄN THANH SƠN | 05/09/1998 | B2 | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
255 | 255 | ĐINH THỊ TÀI | 04/03/2002 | B11 | B1.1K142 | SH lại (M+H+Đ) |
256 | 256 | HOÀNG TÚ TÀI | 04/11/2002 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
257 | 257 | LÊ MỸ TÂM | 01/03/2004 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
258 | 258 | NGUYỄN VĂN TÂM | 13/11/1991 | B2 | B2K183 | SH lại (H+Đ) |
259 | 259 | VÕ NGUYỄN THANH TÂM | 02/12/2001 | B11 | B1.1K134 | SH lại (H+Đ) |
260 | 260 | NGUYỄN DUY TÂN | 04/10/1998 | B2 | B2K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
261 | 261 | NGUYỄN THỊ THÀ | 10/05/1986 | B11 | B11K123 | SH lại (H+Đ) |
262 | 262 | NGUYỄN NGỌC THẠCH | 23/08/1991 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
263 | 263 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 15/12/1991 | C | SH lại (L) | |
264 | 264 | PHẠM CHIẾN THẮNG | 20/10/1999 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
265 | 265 | NGUYỄN VĂN THANH | 13/07/1991 | B2 | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
266 | 266 | ĐÀO XUÂN THÀNH | 14/10/1979 | B1 | B1K03 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
267 | 267 | ĐINH PHÚ THÀNH | 01/02/2002 | B11 | B1.1K140 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
268 | 268 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 29/01/2001 | B2 | B2K177 | SH lại (H+Đ) |
269 | 269 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 26/06/1984 | B11 | B1.1K133 | SH lại (L+M+H+Đ) |
270 | 270 | TRỊNH HỮU THÀNH | 16/10/1982 | B2 | SH lại (L+H+Đ) | |
271 | 271 | HÀ PHƯƠNG THẢO | 07/07/1995 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
272 | 272 | LÊ PHƯƠNG THẢO | 31/07/2004 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
273 | 273 | LƯU THU THẢO | 05/05/2003 | B1 | B1K08 | SH lại (L+M+H+Đ) |
274 | 274 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 03/09/2000 | B11 | B1.1K142 | SH lại (L+M+H+Đ) |
275 | 275 | NGUYỄN THỊ THẢO | 18/10/1994 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
276 | 276 | VIẾT THỊ THẢO | 12/10/1990 | B11 | B1.1K132 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
277 | 277 | VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO | 26/06/1976 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
278 | 278 | TRẦN VĂN THẾ | 11/01/1988 | B2 | B2K182 | SH lại (H+Đ) |
279 | 279 | TRỊNH VĂN THI | 28/04/1985 | B2 | B2K183 | SH lại (H+Đ) |
280 | 280 | LÊ THỊ THIỆN | 08/08/1988 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
281 | 281 | VŨ VĂN THIẾT | 30/10/1984 | B2 | B2K181 | SH lại (M+H+Đ) |
282 | 282 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 09/07/2005 | B2 | B2K181 | SH lại (L+M+H+Đ) |
283 | 283 | ĐỖ THỊ THOA | 18/02/1987 | B11 | B1.1K137 | SH lại (L+M+H+Đ) |
284 | 284 | ĐOÀN HUYỀN THU | 30/11/2002 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
285 | 285 | KHỔNG THỊ THU | 20/08/1996 | B11 | B1.1K138 | SH lại (H+Đ) |
286 | 286 | NGUYỄN MINH THU | 17/02/2006 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
287 | 287 | NGUYỄN THỊ THU | 18/01/1992 | B11 | B1.1K137 | SH lại (H+Đ) |
288 | 288 | ĐỒNG THỊ THƯ | 12/04/1985 | B2 | B2K168 | SH lại (H+Đ) |
289 | 289 | LƯƠNG ANH THƯ | 19/11/2005 | B11 | B1.1K138 | SH lại (L+M+H+Đ) |
290 | 290 | TRẦN PHẠM ANH THƯ | 28/08/2004 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
291 | 291 | PHẠM VĂN THƯƠNG | 26/11/2002 | B2 | B2K181 | SH lại (M+H+Đ) |
292 | 292 | NGUYỄN THỊ THÚY | 26/10/1995 | B11 | B1.1K141 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
293 | 293 | PHẠM THỊ HỒNG THÚY | 11/11/1999 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
294 | 294 | TRƯƠNG THỊ THÚY | 01/07/1994 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
295 | 295 | PHAN THỊ THÙY | 01/09/1985 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
296 | 296 | NGUYỄN THỊ THỦY | 10/02/1991 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
297 | 297 | LÊ ANH TIẾN | 26/03/2003 | B2 | B2K157 | SH lại (M+H+Đ) |
298 | 298 | PHAN NGỌC TIẾN | 25/10/1998 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
299 | 299 | TRẦN THỊ MINH TOÁN | 12/03/1997 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
300 | 300 | HÀ VĂN TOÀN | 05/02/1987 | B2 | B2K174A | SH lại (L+M+H+Đ) |
301 | 301 | CHU THỊ THANH TRÀ | 02/02/1993 | B11 | B1.1K140 | SH lại (H+Đ) |
302 | 302 | BÙI THÙY TRANG | 13/02/1999 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
303 | 303 | ĐẶNG THỊ TRANG | 19/06/1995 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
304 | 304 | ĐỖ THỊ THU TRANG | 30/11/1996 | B11 | B1.1K139 | SH lại (M+H+Đ) |
305 | 305 | ĐƯỜNG THU TRANG | 30/08/1987 | B11 | B1.1K140 | SH lại (M+H+Đ) |
306 | 306 | HOÀNG THU TRANG | 17/09/1998 | B11 | B1.1K134 | SH lại (L+M+H+Đ) |
307 | 307 | LƯƠNG THỊ TRANG | 16/05/1984 | B2 | B2K140 | SH lại (H+Đ) |
308 | 308 | NGUYỄN THỊ TRANG | 18/06/1996 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
309 | 309 | PHẠM THỊ THU TRANG | 29/07/1987 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
310 | 310 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | 22/06/1998 | B11 | B11K121 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
311 | 311 | VŨ THỊ THU TRANG | 26/06/1982 | B11 | B1.1K135 | SH lại (H+Đ) |
312 | 312 | VŨ THU TRANG | 24/07/1997 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
313 | 313 | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG TRINH | 12/10/2004 | B11 | B1.1K141 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
314 | 314 | PHẠM BÁ TRONG | 01/09/1995 | B11 | B1.1K141 | SH lại (H+Đ) |
315 | 315 | NGUYỄN PHAN THANH TRÚC | 27/09/2006 | B11 | B1.1K141 | SH lại (H+Đ) |
316 | 316 | ĐÀO VĂN TRƯNG | 21/07/1986 | B2 | SH lại (L+H+Đ) | |
317 | 317 | TỐNG XUÂN TRƯỜNG | 07/10/1992 | B11 | SH lại (L+H+Đ) | |
318 | 318 | VŨ HỮU TRƯỜNG | 13/12/1996 | B11 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
319 | 319 | ĐỖ QUANG TÚ | 06/01/1992 | B2 | B2K155 | SH lại (H+Đ) |
320 | 320 | LÊ DUY TÚ | 16/11/1999 | B11 | B11K113 | SH lại (L+M+H+Đ) |
321 | 321 | NGUYỄN VĂN TÚ | 06/03/1995 | B2 | B2K173A | SH lại (H+Đ) |
322 | 322 | TRẦN THANH TÚ | 27/09/2004 | B11 | B1.1K142 | SH lại (M+H+Đ) |
323 | 323 | ĐẶNG ANH TUẤN | 20/05/2004 | B2 | B2K183 | SH lại (L+M+H+Đ) |
324 | 324 | KIỀU XUÂN TUẤN | 17/12/1982 | B2 | B2K176 | SH lại (H+Đ) |
325 | 325 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | 21/01/2006 | B2 | B2K175 | SH lại (L+M+H+Đ) |
326 | 326 | NGUYỄN HOÀNG TÙNG | 20/08/1982 | B2 | SH lại (L) | |
327 | 327 | NINH CÔNG TÙNG | 12/11/1992 | B11 | B11K108 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
328 | 328 | BÙI ĐỨC TƯỞNG | 19/04/2002 | B2 | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
329 | 329 | LÊ VĂN TUYẾN | 24/04/1981 | B2 | B2K180 | SH lại (H+Đ) |
330 | 330 | PHẠM THANH TUYỀN | 17/07/1998 | B2 | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
331 | 331 | NGUYỄN HÀ UYÊN | 13/03/1992 | B11 | B11K123 | SH lại (H+Đ) |
332 | 332 | NGUYỄN THỊ VÂN | 25/11/1997 | B2 | B2K164 | SH lại (H+Đ) |
333 | 333 | ĐỖ QUỐC VIỆT | 06/07/1999 | C | CK50 | SH lại (L+M+H+Đ) |
334 | 334 | PHAN VĂN VIỆT | 26/11/1977 | B2 | B2K172 | SH lại (H+Đ) |
335 | 335 | VŨ HOÀNG VIỆT | 01/01/2006 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
336 | 336 | HÀ QUANG VINH | 30/05/2001 | B11 | B1.1K142 | SH lại (L+M+H+Đ) |
337 | 337 | LÊ BÁ VINH | 13/12/2004 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
338 | 338 | TRẦN ĐỨC VINH | 26/08/1964 | B11 | B1.1K139 | SH lại (H+Đ) |
339 | 339 | TRẦN ANH VŨ | 22/06/2004 | B2 | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
340 | 340 | HOÀNG VĂN VƯỢNG | 20/06/1998 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
341 | 341 | CẦM THỊ THÙY XUYÊN | 01/01/1993 | B11 | B11K126 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
342 | 342 | NGUYỄN NHƯ Ý | 09/01/2006 | B11 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
343 | 343 | LÊ THỊ HẢI YẾN | 23/06/1981 | B1 | B1K07 | SH lại (H+Đ) |
344 | 344 | LƯU THỊ YẾN | 06/05/1999 | B11 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
345 | 345 | NGUYỄN HẢI YẾN | 15/05/1988 | B11 | B1.1K143 | SH lại (L+M+H+Đ) |