DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGỌC HÀ KỲ SÁT HẠCH NGÀY 20 THÁNG 08 NĂM 2025 (Anh/chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: http://ngochaco.com) |
Ghi chú:
-Tập trung 6h15 sáng nhận SBD.
-Thí sinh chuẩn bị sẵn tiền mặt để thanh toán lệ phí thi.
-Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
-Thí sinh thi trượt bất kỳ nội dung nào vẫn được phép thi đủ tất cả 2 phần thi.
-Thí sinh đến muộn qua Đợt thi của mình sẽ được sắp xếp thi sau Đợt cuối cùng.
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | KHÓA HỌC | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | NGUYỄN VĂN AN | 19/05/1989 | B2K182 | SH lại L+M+H+Đ |
2 | 2 | NGUYỄN VĂN AN | 16/06/2004 | B2K162 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
3 | 3 | ĐÀM TUẤN ANH | 11/08/1997 | B2K185 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
4 | 4 | ĐẶNG THẾ ANH | 07/04/2002 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
5 | 5 | ĐỖ PHƯƠNG ANH | 03/07/2002 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
6 | 6 | HOÀNG MINH ANH | 20/02/2004 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
7 | 7 | HOÀNG MINH ANH | 17/12/2000 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
8 | 8 | LÊ DUY ANH | 06/10/2005 | B2K182 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
9 | 9 | NGUYỄN DUY ANH | 31/08/2003 | B1K14 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
10 | 10 | NGUYỄN NGUYỆT ANH | 06/11/2005 | B1K14 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
11 | 11 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 14/07/2000 | B1.1K138 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
12 | 12 | PHẠM THỊ BẢO ANH | 21/04/2003 | B1K13 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
13 | 13 | VŨ THỊ NGUYỆT ANH | 25/02/1986 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
14 | 14 | ĐINH THỊ ÁNH | 23/08/1991 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
15 | 15 | NGUYỄN CÔNG BẰNG | 10/11/1989 | B1K13 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
16 | 16 | VŨ THỊ BỐN | 10/06/1983 | B2K187 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
17 | 17 | PHẠM THỊ CHÂM | 03/04/1990 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
18 | 18 | PHẠM THỊ CHÂM | 17/04/2002 | B2K183 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
19 | 19 | ĐẶNG LÊ MINH CHÂU | 19/06/2002 | B1.1K144 | SH lại M+H+Đ |
20 | 20 | ĐẶNG NGUYỄN YẾN CHI | 21/02/2006 | B1K07 | SH lại L+H+Đ |
21 | 21 | NGUYỄN LINH CHI | 01/05/1998 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
22 | 22 | ĐOÀN NAM CHUNG | 26/09/1985 | B2K187 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
23 | 23 | NGUYỄN PHƯƠNG CHUNG | 05/03/1987 | B1.1K145 | SH lại H+Ð |
24 | 24 | LÊ NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 15/06/2001 | B2K184 | SH lại H+Ð |
25 | 25 | PHẠM THỊ DẦN | 13/07/1986 | B2K188 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
26 | 26 | ĐOÀN ĐỨC ĐẠT | 26/08/1995 | B1K09 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
27 | 27 | TRẦN MỸ ĐỨC | 20/04/2006 | B1.1K143 | SH lại M+H+Đ |
28 | 28 | PHẠM THỊ DUNG | 12/02/1989 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
29 | 29 | BÙI TUẤN DŨNG | 14/12/2006 | B1K13 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
30 | 30 | HỨA TUẤN DŨNG | 17/10/2005 | B1K14 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
31 | 31 | LÊ DŨNG | 31/08/2006 | B2K187 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
32 | 32 | NGÔ HOÀNG NHẬT DŨNG | 30/04/2006 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
33 | 33 | NGUYỄN TRỌNG DŨNG | 28/09/1996 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
34 | 34 | VƯƠNG HUY DŨNG | 03/03/1995 | B2K187 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
35 | 35 | ĐÀO THỊ THÙY DƯƠNG | 17/08/1996 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
36 | 36 | ĐỖ THÙY DƯƠNG | 24/10/2003 | B1.1K139 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
37 | 37 | HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG | 18/12/1988 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
38 | 38 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 18/11/1980 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
39 | 39 | NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN | 03/12/1999 | B1.1K140 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
40 | 40 | TRẦN LÂM GIANG | 10/10/2004 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
41 | 41 | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | 16/04/1979 | B1.1K144 | SH lại H+Ð |
42 | 42 | PHAN THỊ KHÁNH HÀ | 21/09/1989 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
43 | 43 | NGUYỄN BÁ HAI | 16/01/1995 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
44 | 44 | ĐOÀN MẠNH HẢI | 24/10/1989 | B2K188 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
45 | 45 | LÊ ĐẶNG KIM HẰNG | 31/03/2003 | B1.1K145 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
46 | 46 | LÊ MINH HẰNG | 07/12/2005 | B2K189 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
47 | 47 | NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG | 12/07/2002 | B1.1K140 | SH lại H+Ð |
48 | 48 | LÊ PHƯƠNG HẠNH | 20/07/2006 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
49 | 49 | LÊ ANH HÀO | 14/11/2006 | B1.1K145 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
50 | 50 | HÀ VĂN HẢO | 23/05/1986 | B1.1K143 | SH lại H+Ð |
51 | 51 | NGUYỄN THỊ NHƯ HẢO | 13/02/1988 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
52 | 52 | NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN | 15/07/1982 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
53 | 53 | TRẦN THỊ HIỀN | 06/08/1996 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
54 | 54 | ĐOÀN THỊ HIỂN | 27/07/1979 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
55 | 55 | BÙI ĐÌNH HIẾU | 21/09/1997 | B1K14 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
56 | 56 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 17/10/2001 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
57 | 57 | PHẠM VĂN HIẾU | 12/10/1996 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
58 | 58 | BÙI THỊ HOA | 24/10/1994 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
59 | 59 | HÀ THỊ THANH HOA | 24/01/1982 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
60 | 60 | NGUYỄN THỊ HOÀN | 30/04/1992 | B1.1K142 | SH lại H+Ð |
61 | 61 | HÀ HUY HOÀNG | 16/10/2003 | B2K184 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
62 | 62 | MAI KHÁNH HOÀNG | 27/09/2001 | B1K10 | SH lại L+H+Đ |
63 | 63 | NGÔ VIỆT HOÀNG | 24/10/2005 | B1.1K142 | SH lại M+H+Đ |
64 | 64 | NGUYỄN XUÂN HOÀNG | 09/05/2006 | B2K188 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
65 | 65 | HOÀNG THỊ HỒNG | 08/11/1986 | B1.1K144 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
66 | 66 | LƯU THỊ BÍCH HUỆ | 04/12/1997 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
67 | 67 | CAO VĂN HÙNG | 30/12/1996 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
68 | 68 | LƯU VĂN HÙNG | 27/10/1997 | B2K180 | SH lại Đ |
69 | 69 | NGUYỄN PHI HÙNG | 01/08/1999 | B1K11 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
70 | 70 | PHẠM NHƯ HÙNG | 06/09/1986 | B1K10 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
71 | 71 | VŨ MẠNH HÙNG | 18/12/2004 | B2K188 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
72 | 72 | ĐÀO TRUNG HƯNG | 19/05/1989 | B1K11 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
73 | 73 | NGUYỄN TUẤN HƯNG | 16/04/2006 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
74 | 74 | TRẦN VIỆT HƯNG | 14/11/2004 | B2K178 | SH lại L+M+H+Đ |
75 | 75 | BÙI THỊ THU HƯƠNG | 20/01/1975 | B1.1K131 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
76 | 76 | LÊ THỊ HƯƠNG | 05/11/1987 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
77 | 77 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 02/11/1991 | B2K189 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
78 | 78 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 04/07/2000 | B1K10 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
79 | 79 | PHẠM THỊ THANH HƯƠNG | 30/11/1993 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
80 | 80 | VŨ THỊ LAN HƯƠNG | 30/03/2003 | B1K14 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
81 | 81 | HOÀNG THU HƯỜNG | 14/09/2002 | B1.1K145 | SH lại H+Ð |
82 | 82 | NGUYỄN KHÁNH HUY | 28/05/1997 | B2K185 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
83 | 83 | NGUYỄN QUANG HUY | 04/12/2001 | B1.1K142 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
84 | 84 | PHẠM QUANG HUY | 17/08/2001 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
85 | 85 | NGUYỄN THANH HUYỀN | 11/10/1984 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
86 | 86 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 22/07/1995 | B1.1K144 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
87 | 87 | PHAN THANH HUYỀN | 16/10/2004 | B1.1K145 | SH lại L+H+Đ |
88 | 88 | PHÙNG THỊ HUYỀN | 22/08/1990 | B2K187 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
89 | 89 | ĐỖ VÂN KHANH | 07/07/1989 | B1.1K144 | SH lại H+Ð |
90 | 90 | LÊ TRUNG KHÁNH | 12/10/2006 | B1K10 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
91 | 91 | LƯƠNG BẢO KHÁNH | 01/11/2006 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
92 | 92 | VŨ VIỆT KHÁNH | 11/02/1994 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
93 | 93 | NGUYỄN VĂN KIỂM | 28/05/1975 | B1.1K139 | SH lại L+H+Đ |
94 | 94 | PHAN VĂN KIÊN | 04/10/1999 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
95 | 95 | PHẠM VĂN LAI | 23/12/1993 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
96 | 96 | ĐỖ THỊ TUYẾT LAN | 03/10/1987 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
97 | 97 | TRẦN THỊ LAN | 23/10/1996 | B2K185 | SH lại H+Ð |
98 | 98 | HOÀNG LÂN | 11/10/1994 | B2K187 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
99 | 99 | LÊ VĂN LÂU | 14/11/1986 | B2K167 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
100 | 100 | VŨ DIỆU LIÊN | 15/01/2005 | B1.1K143 | SH lại H+Ð |
101 | 101 | BÙI QUANG LINH | 27/06/1998 | B1K12 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
102 | 102 | NGUYỄN HỮU LINH | 01/05/1999 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
103 | 103 | NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC LINH | 25/10/2004 | B1.1K144 | SH lại H+Ð |
104 | 104 | PHẠM THỊ THÙY LINH | 07/05/2001 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
105 | 105 | TRẦN GIA LINH | 22/11/1999 | B1.1K143 | SH lại H+Ð |
106 | 106 | VŨ ĐOÀN NHẬT LINH | 28/06/2006 | B1.1K144 | SH lại H+Ð |
107 | 107 | NGUYỄN VĂN LONG | 04/05/2003 | B2K184 | SH lại H+Ð |
108 | 108 | NGUYỄN XUÂN LỰC | 11/06/2001 | B2K187 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
109 | 109 | HÀ VĂN LƯỜNG | 29/04/1997 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
110 | 110 | LƯƠNG THỊ YẾN LY | 28/12/2003 | B1.1K143 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
111 | 111 | NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH LY | 29/05/2002 | B1.1K143 | SH lại L+H+Đ |
112 | 112 | PHẠM NGỌC LÝ | 03/01/1986 | B1.1K146 | SH lại H+Ð |
113 | 113 | HOÀNG TUYẾT MAI | 21/12/2002 | B1K13 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
114 | 114 | QUÁCH NGỌC MAI | 22/03/1998 | B1.1K144 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
115 | 115 | ĐOÀN VĂN MÃN | 06/08/1987 | B2K187 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
116 | 116 | NGUYỄN THỊ MẬN | 16/08/1998 | B1.1K144 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
117 | 117 | ĐẶNG DUY MẠNH | 25/01/2000 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
118 | 118 | NGUYỄN KHẮC MẠNH | 29/07/1987 | B1K10 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
119 | 119 | PHẠM HÙNG MẠNH | 25/11/2005 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
120 | 120 | ĐẶNG NHẬT MINH | 16/11/2000 | B1.1K144 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
121 | 121 | NGUYỄN PHƯƠNG TUỆ MINH | 22/07/2006 | B1.1K142 | SH lại L+H+Đ |
122 | 122 | NGUYỄN TUẤN MINH | 17/08/2005 | B2K179 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
123 | 123 | TÔ QUANG MINH | 18/03/1998 | B1.1K143 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
124 | 124 | TRẦN ANH MINH | 28/02/2006 | B2K189 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
125 | 125 | HOÀNG HÀM MY | 06/03/1993 | B11K118 | SH lại L+H+Đ |
126 | 126 | CAO ĐỨC NAM | 20/08/1991 | B1K14 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
127 | 127 | PHÙNG VIỆT NAM | 15/04/2002 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
128 | 128 | TRẦN VĂN NAM | 11/01/1999 | B2K185 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
129 | 129 | VŨ ĐỊCH NAM | 22/01/1997 | B1K13 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
130 | 130 | ĐỖ THỊ THÚY NGA | 28/06/1981 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
131 | 131 | PHAN THỊ NGA | 07/06/1995 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
132 | 132 | PHẠM THỊ PHƯƠNG NGÂN | 06/07/1992 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
133 | 133 | THẠCH THỊ KIM NGÂN | 22/04/2000 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
134 | 134 | ĐOÀN ĐỨC NGHĨA | 10/08/1981 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
135 | 135 | NGUYỄN NGỌC NGHĨA | 11/01/2001 | B1K03 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
136 | 136 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 24/09/1990 | B11K122 | SH lại L+M+H+Đ |
137 | 137 | PHAN ĐẠI NGHĨA | 22/05/2006 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
138 | 138 | LÊ BẢO NGỌC | 25/09/2002 | B2K189 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
139 | 139 | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH NGỌC | 29/06/2005 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
140 | 140 | NGUYỄN THÚY NGỌC | 22/12/2000 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
141 | 141 | NGUYỄN TRƯƠNG HẢI NGỌC | 30/06/1979 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
142 | 142 | PHẠM HỒNG NGỌC | 30/05/2005 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
143 | 143 | PHÙNG THỊ NGỌC | 27/07/1993 | B1.1K145 | SH lại M+H+Đ |
144 | 144 | VŨ NGUYỄN BẢO NGỌC | 15/06/2005 | B1.1K142 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
145 | 145 | VƯƠNG MINH NGỌC | 26/04/2005 | B1.1K141 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
146 | 146 | NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN | 28/06/2006 | B1.1K141 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
147 | 147 | NGUYỄN XUÂN NGUYÊN | 11/05/1985 | B1K01 | SH lại L+M+H+Đ |
148 | 148 | ĐẶNG THỊ NGUYỆT | 10/05/1997 | B1K14 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
149 | 149 | TRẦN LONG NHẬT | 07/09/2004 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
150 | 150 | ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG | 23/10/1986 | B1K12 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
151 | 151 | PHAN THỊ NHUNG | 06/05/1994 | B1.1K142 | SH lại H+Ð |
152 | 152 | VŨ HỒNG NHUNG | 01/12/2000 | B1K13 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
153 | 153 | HOÀNG THỊ NHƯỜNG | 19/02/1990 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
154 | 154 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 25/10/1994 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
155 | 155 | NGUYỄN THỊ MAI OANH | 06/11/2005 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
156 | 156 | ĐÀO THÀNH PHÁT | 26/11/2004 | B1K14 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
157 | 157 | NGUYỄN DUY PHIÊU | 10/09/2001 | B2K162 | SH lại L+M+H+Đ |
158 | 158 | LƯU QUANG PHONG | 16/01/2004 | B2K183 | SH lại H+Ð |
159 | 159 | NGUYỄN ĐỨC PHONG | 24/08/2003 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
160 | 160 | ĐINH HỒNG PHƯƠNG | 25/09/1998 | B2K188 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
161 | 161 | LÊ HOÀI PHƯƠNG | 05/05/1992 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
162 | 162 | NGÔ TRẦN UYÊN PHƯƠNG | 24/07/2004 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
163 | 163 | PHẠM THÁI PHƯƠNG | 28/02/2006 | B1.1K136 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
164 | 164 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 22/06/1990 | B1K11 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
165 | 165 | PHẠM THỊ HỒNG PHƯỢNG | 22/07/1983 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
166 | 166 | PHẠM LÊ QUÂN | 16/07/1984 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
167 | 167 | TRẦN HỒNG QUÂN | 22/08/1984 | B2K169 | SH lại L+M+H+Đ |
168 | 168 | NGUYỄN HỮU QUANG | 03/06/1985 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
169 | 169 | TRẦN LONG QUANG | 13/11/2000 | B1K11 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
170 | 170 | ĐOÀN VĂN QUẢNG | 10/11/1987 | B2K185 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
171 | 171 | LÊ HỒNG QUYÊN | 09/04/1988 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
172 | 172 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 16/08/1980 | B2K187 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
173 | 173 | LĂNG THỊ THU QUỲNH | 29/06/1990 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
174 | 174 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/09/2005 | B2K182 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
175 | 175 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH | 26/09/2000 | B1.1K137 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
176 | 176 | NGUYỄN THỊ SEN | 13/08/1984 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
177 | 177 | HUỲNH TRUNG SĨ | 14/09/1987 | B1K14 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
178 | 178 | TRẦN XUÂN SƠN | 12/07/2006 | B2K183 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
179 | 179 | NGUYỄN DUY TÂN | 04/10/2004 | B2K185 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
180 | 180 | PHẠM ĐẮC TẤN | 11/08/1993 | B2K187 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
181 | 181 | MA THỊ THẢ | 26/09/1979 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
182 | 182 | VŨ HÀ THẠCH | 09/11/2006 | B2K189 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
183 | 183 | TRẦN ANH THÁI | 20/07/1988 | B1.1K144 | SH lại H+Ð |
184 | 184 | TRẦN VĂN THÁI | 18/12/1983 | B2K184 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
185 | 185 | VŨ HỒNG THÁI | 01/10/2000 | B2K189 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
186 | 186 | TRẦN THỊ THẮM | 22/03/1992 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
187 | 187 | NGUYỄN THỊ THANH | 15/12/1992 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
188 | 188 | ĐÀO XUÂN THÀNH | 14/10/1979 | B1K03 | SH lại H+Ð |
189 | 189 | DƯƠNG THỊ THẢO | 06/02/1996 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
190 | 190 | LƯU THU THẢO | 05/05/2003 | B1K08 | SH lại M+H+Đ |
191 | 191 | PHẠM HOÀNG PHƯƠNG THẢO | 28/06/1991 | B1.1K145 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
192 | 192 | TRẦN THỊ THU THẢO | 12/02/1994 | B1.1K145 | SH lại L+H+Đ |
193 | 193 | NGÔ BÁ MINH THIÊN | 12/11/1998 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
194 | 194 | TẠ QUANG THIỆN | 24/11/1994 | B1K11 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
195 | 195 | NGUYỄN DUY THỊNH | 23/05/2005 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
196 | 196 | LÊ THỊ THU | 03/07/1984 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
197 | 197 | NGUYỄN THỊ THU | 10/04/1988 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
198 | 198 | BÀN THỊ KHÁNH THƯ | 21/08/2002 | B1.1K145 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
199 | 199 | NGUYỄN THỊ PHONG THƯ | 01/06/1987 | B2K184 | SH lại H+Ð |
200 | 200 | PHẠM THỊ ANH THƯ | 12/08/2000 | B1K11 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
201 | 201 | VŨ VĂN THƯỞNG | 01/01/1976 | B1K14 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
202 | 202 | TẠ THỊ THÚY | 20/06/1988 | B2K188 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
203 | 203 | NGUYỄN THỊ THÙY | 13/12/1991 | B1.1K145 | SH lại H+Ð |
204 | 204 | NGUYỄN VĂN THÙY | 02/07/2004 | B2K189 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
205 | 205 | TRƯƠNG THU THỦY | 27/06/2005 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
206 | 206 | ĐỖ NGỌC THỦY TIÊN | 10/02/2005 | B1.1K141 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
207 | 207 | NGUYỄN VĂN TỊNH | 05/06/1975 | B1.1K145 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
208 | 208 | MAI KHÁNH TOÀN | 13/10/2006 | B2K188 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
209 | 209 | NGÔ VĂN TOẢN | 15/05/1984 | B2K173A | SH lại H+Ð |
210 | 210 | DƯƠNG MINH TRANG | 03/06/2005 | B1.1K145 | SH lại H+Ð |
211 | 211 | KHIÊU THỊ QUỲNH TRANG | 05/04/1993 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
212 | 212 | LẠI THỊ HUYỀN TRANG | 19/06/1998 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
213 | 213 | NGUYỄN HÀ TRANG | 31/07/2002 | B2K187 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
214 | 214 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 21/07/2003 | B1K13 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
215 | 215 | NGUYỄN THỊ NHƯ TRANG | 18/01/2002 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
216 | 216 | NGUYỄN THÙY TRANG | 13/11/2002 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
217 | 217 | TRẦN THỊ HÀ TRANG | 22/08/1995 | B1K10 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
218 | 218 | LƯƠNG QUỐC TRIỆU | 19/03/2002 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
219 | 219 | CAO XUÂN TRUNG | 14/03/1993 | B1K11 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
220 | 220 | NGÔ VĂN TRƯỜNG | 10/10/2003 | B2K188 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
221 | 221 | ĐÀM ANH TÚ | 07/11/2003 | B2K173A | SH lần đầu L+M+H+Đ |
222 | 222 | NGUYỄN ANH TÚ | 08/09/2005 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
223 | 223 | NGUYỄN TIẾN TÚ | 03/11/2005 | B2K188 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
224 | 224 | TRẦN THANH TÚ | 27/09/2004 | B1.1K142 | SH lại H+Ð |
225 | 225 | NGUYỄN THỊ MINH TƯ | 22/05/1991 | B1.1K144 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
226 | 226 | ĐỖ MINH TUẤN | 25/02/1986 | B1K11 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
227 | 227 | ĐẶNG VIỆT TÙNG | 28/12/2005 | B1.1K144 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
228 | 228 | LÊ DUY TÙNG | 07/07/2001 | B1K14 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
229 | 229 | LƯƠNG HOÀNG KHÁNH TÙNG | 15/03/2006 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
230 | 230 | NGUYỄN THANH TÙNG | 24/04/1996 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
231 | 231 | NGUYỄN XUÂN TÙNG | 18/06/2004 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
232 | 232 | VŨ THANH TÙNG | 10/10/1997 | B1.1K143 | SH lại M+H+Đ |
233 | 233 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 25/01/1995 | B1K10 | SH lại H+Ð |
234 | 234 | TRẦN THỊ KHÁNH VÂN | 21/12/1986 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
235 | 235 | BÙI HẠ VI | 26/07/2005 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
236 | 236 | MAI ĐỨC VIỆT | 10/11/1984 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
237 | 237 | TẠ HOÀNG VIỆT | 27/08/1990 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
238 | 238 | ĐỖ VĂN VINH | 09/02/1989 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
239 | 239 | HOÀNG HIỂN VINH | 15/11/2004 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
240 | 240 | NGUYỄN QUANG VINH | 18/02/2001 | B2K183 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
241 | 241 | NGUYỄN TUẤN VINH | 22/07/2006 | B2K181 | SH lại L+M+H+Đ |
242 | 242 | TRẦN SỸ VINH | 31/07/1969 | B2K185 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
243 | 243 | DƯƠNG ANH VŨ | 12/10/2004 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
244 | 244 | PHẠM VĂN VŨ | 01/03/2000 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
245 | 245 | CHU VĂN VƯƠNG | 23/02/1993 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
246 | 246 | NGUYỄN THỊ THANH XUÂN | 01/01/1988 | B1.1K144 | SH lại H+Ð |
247 | 247 | TRƯƠNG THỊ XUYÊN | 18/07/1990 | B1.1K144 | SH lại L+M+H+Đ |
248 | 248 | LÊ THỊ XUYẾN | 02/01/1991 | B1K11 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
249 | 249 | NGUYỄN THỊ YẾN | 12/02/1977 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
250 | 250 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 07/01/1997 | B1.1K139 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
1 | 1 | ĐỖ MINH QUÂN | 01/01/1970 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |

