DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGỌC HÀ KỲ SÁT HẠCH NGÀY 18 THÁNG 10 NĂM 2025 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: http://ngochaco.com) |
Ghi chú:
-Tập trung 6h15 sáng nhận SBD.
-Thí sinh chuẩn bị sẵn tiền mặt để thanh toán lệ phí thi.
-Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
-Thí sinh thi trượt bất kỳ nội dung nào vẫn được phép thi đủ tất cả 4 phần thi.
-Thí sinh đến muộn qua Đợt thi của mình sẽ được sắp xếp thi sau Đợt cuối cùng.
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | KHÓA HỌC | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | VŨ LÊ KHÁNH AN | 26/10/2005 | BTD-K01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
2 | 2 | ĐỖ THỤC ANH | 01/10/2006 | B1.1K143 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
3 | 3 | NGUYỄN NGỌC ANH | 25/12/1998 | BTD-K3/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
4 | 4 | NGUYỄN QUANG ANH | 08/07/1997 | B11K122 | SH lại L |
5 | 5 | NGUYỄN THẾ ANH | 05/10/1997 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
6 | 6 | NGUYỄN VIỆT ANH | 29/10/2005 | BTD-K3/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
7 | 7 | TRỊNH THẾ ANH | 09/10/1987 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
8 | 8 | VƯƠNG HOÀNG ANH | 27/01/2004 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
9 | 9 | HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH | 08/08/1992 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
10 | 10 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 22/02/2004 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
11 | 11 | PHẠM THỊ MINH ÁNH | 24/09/2002 | B1.1K149 | SH lại H |
12 | 12 | CÙ PHƯỚC BÌNH | 20/10/2003 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
13 | 13 | NGUYỄN THẾ BÌNH | 20/06/1994 | B-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
14 | 14 | ĐỖ MINH CHÂU | 13/01/1975 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
15 | 15 | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | 12/03/2004 | B1.1K142 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
16 | 16 | NGUYỄN THỊ LINH CHI | 15/06/2001 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
17 | 17 | LÊ VĂN CHIẾN | 14/09/1978 | B1.1K140 | SH lại L+M+H+Đ |
18 | 18 | NGUYỄN XUÂN CHIẾN | 28/12/2004 | B2K182 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
19 | 19 | QUÁCH QUANG CHIẾN | 28/08/1998 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
20 | 20 | VŨ THỊ CHINH | 09/05/2004 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
21 | 21 | NGUYỄN XUÂN CHÍNH | 29/07/1995 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
22 | 22 | LÊ THIÊN CHUẨN | 29/01/2002 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
23 | 23 | NGÔ QUANG CHUNG | 17/05/1997 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
24 | 24 | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG | 10/01/1997 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
25 | 25 | HOÀNG MINH CỰ | 25/03/1999 | B2K189 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
26 | 26 | LÊ VĂN CƯỜNG | 22/04/1990 | B2K187 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
27 | 27 | QUÁCH ĐÌNH CƯỜNG | 07/09/1990 | BTD-K3/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
28 | 28 | PHẠM QUANG ĐẠI | 08/06/2006 | B2K188 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
29 | 29 | MAI HẢI ĐĂNG | 22/07/2005 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
30 | 30 | ĐINH THỊ ĐÀO | 09/12/1993 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
31 | 31 | VŨ VĂN ĐẠT | 04/11/1991 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
32 | 32 | NGUYỄN THỊ DOAN | 05/03/1987 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
33 | 33 | BÙI CÔNG ĐOÀN | 05/10/1984 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
34 | 34 | VƯƠNG XUÂN ĐOÀN | 17/11/2006 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
35 | 35 | NGUYỄN VĂN DOANH | 27/02/1980 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
36 | 36 | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 09/09/1986 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
37 | 37 | LÊ TRỌNG ĐỨC | 10/11/2002 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
38 | 38 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 06/11/2000 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
39 | 39 | PHẠM VIẾT ĐỨC | 08/05/1997 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
40 | 40 | BÙI THỊ KIM DUNG | 29/06/2002 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
41 | 41 | PHẠM VĂN DŨNG | 10/02/2001 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
42 | 42 | VŨ HỮU DŨNG | 01/11/1984 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
43 | 43 | TRẦN VĂN ĐƯỢC | 12/10/1984 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
44 | 44 | HOÀNG TÙNG DƯƠNG | 01/03/2005 | B2K181 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
45 | 45 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 04/01/2003 | B2K187 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
46 | 46 | ĐẶNG VĂN DUY | 06/07/2000 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
47 | 47 | NGUYỄN VĂN DUY | 20/09/1980 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
48 | 48 | GIANG KIỀU DUYÊN | 10/07/2000 | BTD-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
49 | 49 | NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN | 03/06/1999 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
50 | 50 | TRẦN THẾ GIANG | 31/08/1999 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
51 | 51 | NGUYỄN ĐỨC HÀ | 20/10/1993 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
52 | 52 | NGUYỄN THỊ HÀ | 26/08/1987 | BTD-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
53 | 53 | VŨ THU HÀ | 21/04/2001 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
54 | 54 | ĐẶNG VĂN HẢI | 29/09/2002 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
55 | 55 | NGUYỄN THANH HẢI | 10/01/1997 | B1.1K145 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
56 | 56 | PHẠM THỊ HẢI | 18/06/1993 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
57 | 57 | BÙI THỊ HẰNG | 03/05/1988 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
58 | 58 | ĐÀO THỊ HẰNG | 02/01/1992 | B2K184 | SH lại H |
59 | 59 | ĐINH THỊ HẰNG | 15/11/2001 | BTD-K2/2025 | SH lại M+H |
60 | 60 | DOÃN THỊ HẰNG | 27/12/1999 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
61 | 61 | HỒ THỊ THÚY HẰNG | 22/12/1990 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
62 | 62 | KHỔNG THỊ THU HẰNG | 05/03/1996 | B1.1K139 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
63 | 63 | LÊ THỊ HẰNG | 16/01/1991 | BTD-K3/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
64 | 64 | NGUYỄN THỊ HẢO | 13/08/1983 | B1.1K144 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
65 | 65 | LÊ THỊ BÍCH HẬU | 04/10/1998 | B1K09 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
66 | 66 | NGUYỄN THỊ THANH HIỀN | 27/01/1996 | BTD-K11/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
67 | 67 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 22/01/1991 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
68 | 68 | PHÙNG THỊ THU HIỀN | 03/12/1992 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
69 | 69 | VÕ THỊ THU HIỀN | 20/07/2002 | B2K188 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
70 | 70 | VŨ THỊ THANH HIỀN | 09/09/2001 | B1.1K143 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
71 | 71 | ĐỖ MINH HIẾU | 17/12/2002 | B1.1K144 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
72 | 72 | NGUYỄN DOÃN HIẾU | 18/07/2002 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
73 | 73 | NGUYỄN NHƯ HIẾU | 23/03/1996 | B1.1K141 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
74 | 74 | PHẠM ANH HIẾU | 27/06/2006 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
75 | 75 | NGHIÊM THỊ HOA | 23/03/1983 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
76 | 76 | TRẦN HẠNH HOA | 24/12/2000 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
77 | 77 | VŨ NGỌC HOA | 13/10/1996 | B1.1K140 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
78 | 78 | NGUYỄN THỊ HÒA | 20/02/1992 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
79 | 79 | TẠ THỊ THANH HÒA | 19/07/1982 | BTD-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
80 | 80 | LÊ ĐỨC MINH HOÀNG | 07/11/2005 | B1.1K142 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
81 | 81 | LÊ VIẾT HOÀNG | 08/03/1998 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
82 | 82 | NGUYỄN ĐOÀN HUY HOÀNG | 20/02/2006 | B1K09 | SH lại H+Ð |
83 | 83 | NGUYỄN MẠNH HOÀNG | 04/08/1970 | B1.1K139 | SH lại H+Đ |
84 | 84 | NGUYỄN VĂN HỌC | 28/11/1995 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
85 | 85 | PHAN VĂN HỒNG | 06/06/1995 | B2K188 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
86 | 86 | HOÀNG QUANG HUẤN | 11/09/1994 | B2K163 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
87 | 87 | VŨ THỊ THU HUẾ | 10/10/1986 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
88 | 88 | LÊ THỊ THU HUỆ | 15/07/1998 | B1.1K145 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
89 | 89 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 17/10/1982 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
90 | 90 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 29/12/2002 | B2K187 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
91 | 91 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 02/01/1988 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
92 | 92 | QUÁCH TUẤN HÙNG | 16/12/1995 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
93 | 93 | NGUYỄN VIỆT HƯNG | 02/02/1999 | B1K13 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
94 | 94 | PHẠM VĂN HƯNG | 24/04/1997 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
95 | 95 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 04/03/1990 | B2K133 | SH lại L+M+H+Đ |
96 | 96 | PHẠM MAI HƯƠNG | 18/12/2006 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
97 | 97 | LÃ VĂN HUY | 26/07/1998 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
98 | 98 | NGÔ GIA HUY | 10/01/2003 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
99 | 99 | PHẠM QUANG HUY | 22/04/1999 | BTD-K11/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
100 | 100 | ĐỒNG THỊ HUYỀN | 03/08/1990 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
101 | 101 | HOÀNG THỊ THANH HUYỀN | 10/08/1986 | B11K110 | SH lại L+M+H+Đ |
102 | 102 | NGUYỄN THANH HUYỀN | 17/08/1992 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
103 | 103 | NGUYỄN THANH HUYỀN | 23/10/1995 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
104 | 104 | NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN | 03/08/2006 | BTD-K4/2025 | SH lại H |
105 | 105 | NGUYỄN HUY KHANH | 16/06/1989 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
106 | 106 | NGUYỄN THỊ KIM KHANH | 25/10/1988 | B1.1K146 | SH lại H+Ð |
107 | 107 | BÙI MINH KHÁNH | 05/07/1997 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
108 | 108 | HOÀNG LÊ GIA KHÁNH | 22/02/2006 | B1.1K141 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
109 | 109 | LÊ TRUNG KHÁNH | 12/10/2006 | B1K10 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
110 | 110 | HOÀNG THẾ KHOA | 25/05/1987 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
111 | 111 | LÊ VĂN KIÊN | 01/11/2001 | B2K177 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
112 | 112 | NGUYỄN BÁ KIÊN | 25/08/1996 | B2K188 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
113 | 113 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 15/05/2003 | B2K183 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
114 | 114 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 13/07/1996 | B1.1K138 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
115 | 115 | VŨ TRUNG KIỆT | 19/11/2006 | BTD-K01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
116 | 116 | PHẠM THỊ KIỀU | 18/11/1995 | BTD-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
117 | 117 | LÊ NGUYỄN HOÀNG KIM | 07/12/2003 | BTD-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
118 | 118 | NGUYỄN THỊ LAN | 27/04/1995 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
119 | 119 | NGUYỄN HOÀNG LÂN | 08/03/2000 | B-K01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
120 | 120 | ĐẶNG NGỌC LINH | 02/07/2006 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
121 | 121 | HOÀNG THỊ THÙY LINH | 08/12/2002 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
122 | 122 | LÊ THỊ LINH | 09/07/1999 | B1.1K144 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
123 | 123 | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | 14/08/2005 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
124 | 124 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 08/09/2002 | B1.1K143 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
125 | 125 | TRẦN THỊ DIỆU LINH | 14/10/1989 | B1K14 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
126 | 126 | TRẦN THÙY LINH | 27/09/1997 | B1.1K143 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
127 | 127 | TRƯƠNG THỊ THÙY LINH | 18/11/1995 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
128 | 128 | ĐỖ THỊ LOAN | 20/09/1996 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
129 | 129 | LÊ THỊ BÍCH LỘC | 07/05/1985 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
130 | 130 | ĐẶNG HOÀNG LONG | 18/12/2000 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
131 | 131 | NGUYỄN TIẾN LONG | 23/02/1982 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
132 | 132 | PHẠM THỊ HOA LÝ | 23/06/2004 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
133 | 133 | LÊ THỊ QUỲNH MAI | 14/02/1996 | B1.1K144 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
134 | 134 | NGUYỄN THỊ MAI | 02/01/1994 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
135 | 135 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI | 15/09/1992 | B1.1K143 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
136 | 136 | LÊ ĐỨC MINH | 05/08/2005 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
137 | 137 | NGUYỄN CÔNG MINH | 09/02/1997 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
138 | 138 | NGUYỄN HỒNG MINH | 10/10/2001 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
139 | 139 | NGUYỄN NGỌC MINH | 01/03/2006 | B1K12 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
140 | 140 | ĐỖ TRÀ MY | 21/04/1993 | B2K172 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
141 | 141 | HÀ HUYỀN MY | 29/11/1993 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
142 | 142 | PHẠM TRẦN KHÁNH MY | 23/06/2004 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
143 | 143 | LÊ VĂN NAM | 16/06/1997 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
144 | 144 | NGUYỄN NGỌC TÙNG NAM | 03/10/2001 | B1.1K137 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
145 | 145 | NGUYỄN VĂN NAM | 03/09/1989 | B-K3/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
146 | 146 | HOÀNG THỊ THANH NGA | 12/02/1982 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
147 | 147 | DƯƠNG KHÁNH NGÂN | 13/07/2000 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
148 | 148 | TRẦN BÍCH NGÂN | 25/12/2003 | B2K184 | SH lại L+M+H+Đ |
149 | 149 | ĐẶNG THỊ NGỌC | 26/12/1981 | BTD-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
150 | 150 | DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC | 11/08/1981 | B1.1K145 | SH lại M+H+Đ |
151 | 151 | HOÀNG TIẾN NGỌC | 09/03/1993 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
152 | 152 | LÊ THỊ HỒNG NGỌC | 17/10/1997 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
153 | 153 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 12/02/1988 | BTD-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
154 | 154 | TRƯƠNG THỊ MINH NGỌC | 13/05/2000 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
155 | 155 | PHẠM LINH NHI | 13/09/2001 | B1.1K142 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
156 | 156 | VŨ THẢO NHI | 19/12/2002 | B1.1K141 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
157 | 157 | HÀ THỊ PHƯƠNG NHUNG | 12/05/1988 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
158 | 158 | NGUYỄN LƯƠNG NHUNG | 15/01/1975 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
159 | 159 | TRẦN HIỀN NHUNG | 01/07/1986 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
160 | 160 | TRẦN HỒNG NHUNG | 29/09/1991 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
161 | 161 | TRỊNH THỊ NHUNG | 10/11/1985 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
162 | 162 | VƯƠNG THỊ THU NINH | 29/09/1998 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
163 | 163 | NGUYỄN THỊ BÍCH NỤ | 12/03/1997 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
164 | 164 | NGUYỄN THỊ OANH | 13/01/2000 | B1.1K145 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
165 | 165 | VŨ THỊ KIM OANH | 29/11/1981 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
166 | 166 | NGÔ HỒNG PHONG | 20/10/1990 | B2K189 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
167 | 167 | ĐÀO XUÂN PHƯƠNG | 01/10/1995 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
168 | 168 | LÊ THANH PHƯƠNG | 13/10/1997 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
169 | 169 | LÊ VĂN PHƯƠNG | 30/06/2006 | BTD-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
170 | 170 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 24/11/2005 | B1.1K138 | SH lại H+Ð |
171 | 171 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 05/04/2000 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
172 | 172 | PHẠM THU PHƯƠNG | 28/07/2006 | B1.1K142 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
173 | 173 | TRẦN THU PHƯƠNG | 12/06/2000 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
174 | 174 | MAI BÍCH PHƯỢNG | 06/08/2005 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
175 | 175 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 01/10/1984 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
176 | 176 | TRẦN THỊ PHƯỢNG | 22/07/1991 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
177 | 177 | ĐINH HỒNG QUÂN | 26/02/2006 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
178 | 178 | ĐỖ MINH ANH QUÂN | 27/11/2003 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
179 | 179 | LÒ VĂN QUÂN | 14/06/1998 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
180 | 180 | NGUYỄN TỰ MINH QUÂN | 02/10/2006 | B2K183 | SH lại M+H+Đ |
181 | 181 | HOÀNG MINH QUANG | 30/06/1994 | B2K189 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
182 | 182 | TRẦN HỒNG QUANG | 13/06/1993 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
183 | 183 | TRIỆU MINH QUANG | 28/08/1999 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
184 | 184 | NGUYỄN VĂN QUẢNG | 10/07/1992 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
185 | 185 | KHƯƠNG THỊ QUÝ | 08/02/2001 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
186 | 186 | NGUYỄN BÁ QUÝ | 20/01/2001 | B1K11 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
187 | 187 | NGUYỄN XUÂN QUÝ | 13/05/1984 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
188 | 188 | NGUYỄN HỮU QUYỀN | 27/07/2000 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
189 | 189 | NGUYỄN MẠNH QUYẾT | 11/10/1982 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
190 | 190 | NGUYỄN THỊ SINH | 13/10/1997 | BTD-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
191 | 191 | NGUYỄN KHẮC SƠN | 28/10/1988 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
192 | 192 | TRẦN CÔNG SƠN | 21/06/2003 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
193 | 193 | TRỊNH CÔNG SƠN | 03/06/1987 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
194 | 194 | HÀ VĂN SỬU | 29/11/1995 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
195 | 195 | HOÀNG XUÂN TÂM | 29/12/1999 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
196 | 196 | LÊ VĂN TÂN | 18/11/1999 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
197 | 197 | MAI HỮU THÁI | 29/03/1993 | BTD-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
198 | 198 | PHẠM THỊ THẮM | 23/07/1999 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
199 | 199 | THÁI VĂN THẮNG | 26/08/1984 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
200 | 200 | LÊ KHẢ THÀNH | 15/11/1990 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
201 | 201 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 07/09/1973 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
202 | 202 | VŨ VĂN THÀNH | 24/05/1997 | B2K189 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
203 | 203 | DƯƠNG THỊ THẢO | 06/02/1996 | B1.1K147 | SH lại L+M+H |
204 | 204 | LÊ THỊ THU THẢO | 08/09/1988 | BTD-K3/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
205 | 205 | MAI THỊ PHƯƠNG THẢO | 15/10/1988 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
206 | 206 | NGUYỄN THANH THẢO | 26/02/2005 | BTD-K01 | SH lại L+M+H |
207 | 207 | NGUYỄN THỊ THẢO | 14/05/1998 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
208 | 208 | PHẠM VĂN THIỆN | 06/02/1985 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
209 | 209 | PHẠM VĂN THÌNH | 10/11/1985 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
210 | 210 | TRẦN VĂN THỊNH | 15/03/1995 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
211 | 211 | PHẠM THỊ THƠM | 12/09/1993 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
212 | 212 | ĐINH HOÀI THU | 14/09/1989 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
213 | 213 | NGUYỄN DIỆU THU | 13/12/1994 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
214 | 214 | BÙI THỊ THƯ | 15/10/1987 | BTD-K4/2025 | SH lại H |
215 | 215 | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 21/09/2002 | BTD-K10/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
216 | 216 | PHẠM HUY THỤC | 13/08/2005 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
217 | 217 | LƯƠNG HUYỀN THƯƠNG | 09/10/2001 | BTD-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
218 | 218 | LƯU VĂN THƯƠNG | 04/09/1993 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
219 | 219 | TRẦN THỊ THƯƠNG | 26/03/2004 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
220 | 220 | ĐỖ DIỆU THÙY | 22/07/1995 | B1.1K139 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
221 | 221 | NGUYỄN LÊ THÙY | 25/02/1995 | B-K01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
222 | 222 | PHẠM THỊ THỦY | 05/06/1990 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
223 | 223 | HẠ VĂN TIẾN | 03/12/2003 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
224 | 224 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 09/03/1995 | B1.1K138 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
225 | 225 | NGUYỄN HỮU THÙY TRANG | 10/08/1995 | BTD-K2/2025 | SH lại L |
226 | 226 | NGUYỄN THU TRANG | 11/08/1984 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
227 | 227 | VŨ HUYỀN TRANG | 17/04/1994 | B1K10 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
228 | 228 | VI VĂN TRỌNG | 19/07/1997 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
229 | 229 | TÔN VĂN TRƯỞNG | 16/07/1987 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
230 | 230 | NGUYỄN MINH TÚ | 27/02/2005 | B1K08 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
231 | 231 | VŨ THANH TÚ | 09/01/1996 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
232 | 232 | VŨ THANH TÚ | 04/02/2003 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
233 | 233 | NGUYỄN ĐỨC TUÂN | 02/02/2002 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
234 | 234 | BÙI VĂN TUẤN | 09/07/1997 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
235 | 235 | LÊ HỮU TUẤN | 06/03/1985 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
236 | 236 | MA THANH TUẤN | 20/04/1980 | BTD-K01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
237 | 237 | NGUYỄN MINH TUẤN | 29/05/1973 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
238 | 238 | PHẠM ANH TUẤN | 28/10/1991 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
239 | 239 | THÁI ĐỨC TUỆ | 12/05/1985 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
240 | 240 | ĐẶNG ĐÌNH TÙNG | 12/10/1990 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
241 | 241 | NGÔ THỊ TƯƠI | 02/05/1985 | BTD-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
242 | 242 | KHIẾU ĐÌNH TUYÊN | 02/01/1994 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
243 | 243 | MAI THỊ TUYẾT | 14/02/1993 | BTD-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
244 | 244 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 09/09/1982 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
245 | 245 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 06/07/1986 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
246 | 246 | TRỊNH THỊ TUYẾT | 03/11/1993 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
247 | 247 | DƯƠNG THU UYÊN | 03/09/2001 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
248 | 248 | VŨ TÚ UYÊN | 06/05/2006 | B1.1K141 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
249 | 249 | HÀ QUỐC VIỆT | 23/06/2000 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
250 | 250 | PHAN VĂN VIỆT | 26/11/1977 | B2K172 | SH lại L+M+H+Đ |
251 | 251 | TRẦN TUẤN VIỆT | 04/04/1992 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
252 | 252 | ĐỖ THÀNH VINH | 20/05/2003 | B2K185 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
253 | 253 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 11/12/2003 | B2K182 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
254 | 254 | LÊ HUY VỮNG | 18/07/1974 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
255 | 255 | MAI VĂN VƯƠNG | 04/02/2006 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
256 | 256 | NGUYỄN MẠNH VƯƠNG | 14/10/1991 | B-K01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
257 | 257 | ĐỖ THỊ XUÂN | 02/03/1991 | B-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
258 | 258 | PHẠM THỊ YẾN | 23/09/1993 | BTD-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
259 | 259 | VŨ THỊ BẢO YẾN | 22/02/2002 | BTD-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ |

