DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGỌC HÀ KỲ SÁT HẠCH NGÀY 17 THÁNG 02 NĂM 2025 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: http://ngochaco.com) |
Ghi chú:
-Đợt 1, 2, 3, 4, 5 Tập trung 6h30 sáng nhận SBD.
-Đợt 6, 7, 8, 9 Tập trung 09h00 sáng nhận SBD.
-Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
-Thí sinh đến muộn qua Đợt thi của mình sẽ được sắp xếp thi sau Đợt cuối cùng.
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HẠNG | KHÓA | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | BÙI THÚY AN | 13/06/1989 | B.01 | B1.1K146 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
2 | 2 | ĐẶNG CHÂU ANH | 23/07/2006 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
3 | 3 | ĐẶNG TÚ ANH | 09/08/2006 | B.01 | B1.1K143 | SH lại M+H+Đ |
4 | 4 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH | 10/09/1993 | B.01 | B1.1K137 | SH lại M+H+Đ |
5 | 5 | HÀ MINH ANH | 02/10/2005 | B.01 | B1.1K144 | SH lại L+M+H+Đ |
6 | 6 | HOÀNG CHÂU ANH | 13/01/2006 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
7 | 7 | LÊ VĂN ANH | 18/03/2000 | B | B2K173A | SH lại L+M+H+Đ |
8 | 8 | NGÔ TUẤN ANH | 24/10/1994 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
9 | 9 | NGUYỄN BÙI MAI ANH | 21/10/2005 | B.01 | B1.1K144 | SH lại L+M+H+Đ |
10 | 10 | NGUYỄN HUY DƯƠNG ANH | 28/10/1999 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
11 | 11 | NGUYỄN QUỲNH ANH | 09/06/2003 | B.01 | B1.1K143 | H+Ð |
12 | 12 | NGUYỄN THẾ ANH | 20/01/2005 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
13 | 13 | NGUYỄN TÚ ANH | 18/10/1997 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
14 | 14 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 05/04/1997 | B.01 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
15 | 15 | TRỊNH THỊ ANH | 14/07/1996 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
16 | 16 | VŨ KIM ANH | 29/05/1990 | B.01 | B1.1K137 | H+Ð |
17 | 17 | VŨ TIẾN ANH | 05/06/2003 | B.01 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
18 | 18 | ĐINH GIA BẢO | 16/12/1995 | B | B1K07 | H+Ð |
19 | 19 | TRẦN HÒA BÌNH | 18/08/1985 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
20 | 20 | ĐẶNG LÊ MINH CHÂU | 19/06/2002 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
21 | 21 | ĐẬU MINH CHÂU | 09/04/2006 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
22 | 22 | ĐINH KIỀU CHINH | 09/06/2004 | B | B1K07 | Ð |
23 | 23 | ĐOÀN VIẾT CHUNG | 14/07/1997 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
24 | 24 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 22/03/1997 | B.01 | B11K106 | SH lại L+M+H+Đ |
25 | 25 | PHẠM DUY CHƯƠNG | 29/04/1993 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
26 | 26 | NGUYỄN MINH CÔNG | 14/05/1989 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
27 | 27 | NGUYỄN HỒNG CÚC | 29/12/1993 | B.01 | B1.1K133 | H+Ð |
28 | 28 | GIANG MẠNH CƯỜNG | 05/10/1981 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
29 | 29 | LÊ NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 15/06/2001 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
30 | 30 | MAI QUANG CƯỜNG | 14/03/2005 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
31 | 31 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 11/08/2005 | B | B1K10 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
32 | 32 | PHÙNG KIÊN CƯỜNG | 21/03/1990 | C | CK69 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
33 | 33 | TRIỆU ANH CƯỜNG | 02/01/1985 | B | B2K154 | H+Ð |
34 | 34 | TRỊNH VĂN ĐÀ | 21/04/1991 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
35 | 35 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 24/02/2005 | B.01 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
36 | 36 | PHAN HẢI ĐĂNG | 26/11/2004 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
37 | 37 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 18/11/2003 | B.01 | B1.1K140 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
38 | 38 | PHẠM THÀNH ĐẠT | 17/08/1999 | B.01 | B1.1K140 | SH lại L+M+H+Đ |
39 | 39 | TRỊNH THỊ DIỆP | 24/05/1991 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
40 | 40 | PHẠM NGỌC ĐÔNG | 25/04/1993 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
41 | 41 | ĐỖ MINH ĐỨC | 10/12/1999 | B.01 | B1.1K144 | H+Ð |
42 | 42 | LONG ĐỨC | 05/07/1996 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
43 | 43 | PHẠM MINH ĐỨC | 31/01/1992 | B | B2K171 | SH lại L+M+H+Đ |
44 | 44 | TRẦN VIỆT ĐỨC | 23/11/1988 | B.01 | B1.1K142 | H+Ð |
45 | 45 | ĐỖ THỊ NGỌC DUNG | 14/09/1988 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
46 | 46 | LƯƠNG THỊ KIM DUNG | 01/08/1981 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
47 | 47 | NGÔ PHƯƠNG DUNG | 03/11/1998 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
48 | 48 | ĐỖ ĐẠI DƯƠNG | 04/01/1991 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
49 | 49 | VŨ THU DƯƠNG | 08/10/1985 | B.01 | B1.1K143 | H+Ð |
50 | 50 | HOÀNG VĂN DUY | 26/05/1995 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
51 | 51 | NGUYỄN DUY DUY | 17/02/2002 | B | B2K153 | SH lại L+M+H+Đ |
52 | 52 | PHẠM ĐÌNH KHƯƠNG DUY | 03/11/2004 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
53 | 53 | PHẠM NGỌC DUY | 12/05/1995 | B | B1K08 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
54 | 54 | NGUYỄN THỊ MAI DUYÊN | 22/09/1988 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
55 | 55 | HOÀNG BĂNG GIANG | 23/12/2002 | B | B2K171 | H+Ð |
56 | 56 | LÊ THỊ PHƯƠNG GIANG | 10/06/1982 | B.01 | B11K122 | H+Ð |
57 | 57 | ĐỖ NGỌC HÀ | 27/01/2001 | B | B2K170 | SH lại M+H+Đ |
58 | 58 | NGUYỄN THỊ HÀ | 12/02/1988 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
59 | 59 | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | 16/04/1979 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
60 | 60 | NGUYỄN THỊ THÚY HÀ | 03/03/1986 | B.01 | B1.1K143 | SH lại L+M+H+Đ |
61 | 61 | ĐINH MINH HOÀNG HẢI | 23/10/1992 | B.01 | B1.1K144 | SH lại M+H+Đ |
62 | 62 | NGUYỄN THÚY HẢI | 19/02/1990 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
63 | 63 | ĐÀO THỊ HẰNG | 02/01/1992 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
64 | 64 | NGUYỄN DIỆU HẰNG | 15/02/1988 | B.01 | B1.1K146 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
65 | 65 | NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG | 12/07/2002 | B.01 | B1.1K140 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
66 | 66 | VÕ THÚY HẰNG | 18/01/2002 | B.01 | B1.1K143 | H+Ð |
67 | 67 | CAO THỊ HẠNH | 17/04/2001 | B.01 | B1.1K135 | H+Ð |
68 | 68 | HOÀNG THÚY HẠNH | 03/10/1999 | B | B1K10 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
69 | 69 | TRẦN THỊ HẠNH | 28/10/1996 | B.01 | B11K119 | SH lại L+M+H+Đ |
70 | 70 | NGUYỄN THỊ HẢI HẬU | 01/04/1992 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
71 | 71 | ĐỖ THỊ HIÊN | 11/11/2000 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
72 | 72 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 20/08/1993 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
73 | 73 | CAO VĂN HIỆP | 19/05/1995 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
74 | 74 | NGUYỄN BỈNH HIỆP | 08/04/1992 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
75 | 75 | KHÚC TRỌNG HIẾU | 23/07/1997 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
76 | 76 | PHẠM ĐỨC HIẾU | 09/10/2006 | B.01 | B1.1K146 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
77 | 77 | PHAN CAO HIẾU | 14/08/2002 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
78 | 78 | TRỊNH ĐỨC HIẾU | 02/11/2002 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
79 | 79 | NGUYỄN THỊ HOA | 29/09/1992 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
80 | 80 | NGUYỄN SỸ HÓA | 01/11/1994 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
81 | 81 | CAO DANH HOÀNG | 16/02/2001 | B.01 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
82 | 82 | MAI KHÁNH HOÀNG | 27/09/2001 | B | B1K10 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
83 | 83 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 16/09/2002 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
84 | 84 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 04/06/2006 | B | B2K182 | SH lại L+M+H+Đ |
85 | 85 | VŨ HẢI HOÀNG | 20/07/2003 | B | B1K07 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
86 | 86 | PHẠM THỊ HỒNG | 04/11/1991 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
87 | 87 | VŨ THỊ MINH HỒNG | 28/03/1979 | B | B1K08 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 | 88 | ĐỖ TRUNG HUÂN | 05/05/1983 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
89 | 89 | HOÀNG VĂN HUÂN | 12/11/1978 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
90 | 90 | NGUYỄN MINH HUÂN | 06/12/2002 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
91 | 91 | NGUYỄN THỊ MY HUÂN | 20/08/1993 | B.01 | B1.1K146 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
92 | 92 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 02/03/1992 | B | B1K10 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
93 | 93 | BẾ VIẾT HÙNG | 09/12/2006 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
94 | 94 | LƯU VĂN HÙNG | 27/10/1997 | B | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
95 | 95 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 21/12/2003 | B.01 | B1.1K144 | H+Ð |
96 | 96 | NGUYỄN NGỌC HÙNG | 06/09/1992 | B | B1K10 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
97 | 97 | LÊ GIA HƯNG | 25/10/2006 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
98 | 98 | NGUYỄN XUÂN HƯNG | 10/02/1999 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
99 | 99 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 28/06/1997 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
100 | 100 | NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG | 30/07/2006 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
101 | 101 | HÀ ĐỨC HUY | 25/05/2003 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
102 | 102 | LƯU ĐỨC HUY | 02/10/1994 | B.01 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
103 | 103 | NGÔ LÊ HUY | 25/06/2003 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
104 | 104 | VŨ GIA HUY | 15/07/2006 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
105 | 105 | HOÀNG THỊ HUYỀN | 07/05/1977 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
106 | 106 | LÃ THỊ NGỌC HUYỀN | 12/10/1997 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
107 | 107 | LÊ MINH HUYỀN | 18/02/1998 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
108 | 108 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 17/09/1985 | B.01 | B11K112 | H+Ð |
109 | 109 | NGÔ THỊ THU HUYỀN | 21/10/1995 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
110 | 110 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 11/09/1990 | B.01 | B1.1K137 | H+Ð |
111 | 111 | PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN | 10/10/2000 | B.01 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
112 | 112 | PHAN THANH HUYỀN | 16/10/2004 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
113 | 113 | VÕ THỊ HUYỀN | 17/02/2002 | B.01 | B1.1K143 | H+Ð |
114 | 114 | ĐỖ VÂN KHANH | 07/07/1989 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 | 115 | LỤC VĂN KHANH | 27/01/2006 | B | B2K177 | SH lại M+H+Đ |
116 | 116 | NGUYỄN THỊ KIM KHANH | 25/10/1988 | B.01 | B1.1K146 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
117 | 117 | PHÙNG NGUYÊN KHÁNH | 01/09/2000 | B | B2K179 | H+Ð |
118 | 118 | NGUYỄN VĂN KIỂM | 28/05/1975 | B.01 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 | 119 | PHẠM HỒNG KỲ | 18/06/2000 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
120 | 120 | LÊ MINH NHẬT LAM | 10/06/2003 | B.01 | B1.1K130 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
121 | 121 | TRẦN THỊ LAN | 23/10/1996 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
122 | 122 | HOÀNG NHƯ LÀNH | 15/08/1986 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
123 | 123 | LÊ THỊ KIM LIÊN | 27/08/1989 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
124 | 124 | VŨ THỊ LIÊN | 17/03/1989 | B | B2K183 | SH lại L+M+H+Đ |
125 | 125 | NGUYỄN QUANG LIỆU | 07/03/1985 | B | B2K125 | SH lại L+M+H+Đ |
126 | 126 | BÙI THỊ THÙY LINH | 18/03/1991 | B.01 | B1.1K144 | SH lại L+M+H+Đ |
127 | 127 | ĐỚI DIỆU TRANG LINH | 27/07/2004 | B | B1K07 | H+Ð |
128 | 128 | HÀ THỊ LINH | 21/02/1997 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
129 | 129 | LƯU DIỆU LINH | 07/12/2002 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
130 | 130 | NGUYỄN HỮU LINH | 09/09/1990 | B.01 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
131 | 131 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 02/09/2000 | B.01 | B1.1K137 | H+Ð |
132 | 132 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 17/09/1999 | B | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
133 | 133 | NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC LINH | 25/10/2004 | B.01 | B1.1K144 | SH lại L+M+H+Đ |
134 | 134 | NGUYỄN VĂN LINH | 14/10/1990 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
135 | 135 | TRẦN KHÁNH LINH | 15/02/2003 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
136 | 136 | VŨ ĐOÀN NHẬT LINH | 28/06/2006 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
137 | 137 | LÊ TUẤN LỘC | 31/10/2001 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
138 | 138 | HOÀNG THỊ LỢI | 27/11/1992 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
139 | 139 | NGÔ QUANG LỢI | 13/10/1992 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
140 | 140 | HOÀNG HẢI LONG | 19/09/2002 | B | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 | 141 | LÝ THÀNH LONG | 16/03/2005 | B | B1K07 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
142 | 142 | TRẦN PHÚ LONG | 18/08/2006 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
143 | 143 | VŨ THÀNH LUÂN | 17/05/1996 | B | B2K180 | SH lại L+M+H+Đ |
144 | 144 | NGUYỄN HỮU LƯƠNG | 22/07/2002 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
145 | 145 | ĐẶNG CHÍ LƯU | 30/04/1996 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
146 | 146 | BÙI KHÁNH LY | 29/09/1999 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
147 | 147 | DƯƠNG HƯƠNG LY | 26/04/1999 | B.01 | B1.1K142 | SH lại L+M+H+Đ |
148 | 148 | HOÀNG HẢI LY | 30/03/1994 | B.01 | B1.1K135 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
149 | 149 | LÊ HẢI LY | 29/07/1998 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
150 | 150 | NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH LY | 29/05/2002 | B.01 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
151 | 151 | PHẠM NGỌC LÝ | 03/01/1986 | B.01 | B1.1K146 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
152 | 152 | ĐINH THU MAI | 01/11/2001 | B | B1K07 | H+Ð |
153 | 153 | NGUYỄN QUỲNH MAI | 11/06/1998 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 | 154 | TRƯƠNG THỊ MAI | 01/10/1979 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
155 | 155 | NGUYỄN DANH MẠNH | 16/07/2001 | B | B2K183 | SH lại L+M+H+Đ |
156 | 156 | PHẠM HỒNG MẠNH | 11/07/1998 | B | B2K177 | SH lại L+M+H+Đ |
157 | 157 | ĐỖ BÌNH MINH | 02/02/2006 | B.01 | B1.1K137 | SH lại L+M+H+Đ |
158 | 158 | LÊ ĐÌNH MINH | 23/03/2003 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
159 | 159 | LÊ HOÀNG MINH | 14/07/2006 | B | B1K10 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
160 | 160 | LÊ NHẬT MINH | 27/01/2004 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
161 | 161 | LÝ THỊ NGỌC MINH | 16/06/2000 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
162 | 162 | NGÔ TUẤN MINH | 12/10/2000 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
163 | 163 | NGUYỄN ĐĂNG MINH | 13/06/1990 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
164 | 164 | NGUYỄN PHƯƠNG TUỆ MINH | 22/07/2006 | B.01 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
165 | 165 | NGUYỄN THỊ NGỌC MINH | 03/08/2000 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
166 | 166 | PHẠM THỊ MINH | 25/10/1986 | B.01 | B1.1K142 | H+Ð |
167 | 167 | TRẦN HOÀNG MY | 21/12/1996 | B.01 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
168 | 168 | BẠCH ĐĂNG NAM | 23/07/2006 | B | B1K10 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
169 | 169 | LƯƠNG HOÀNG NAM | 23/05/1995 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 | 170 | NGUYỄN HỒNG NAM | 18/01/2002 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
171 | 171 | PHẠM THÀNH NAM | 15/05/2006 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
172 | 172 | TRƯƠNG XUÂN NAM | 23/02/1992 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
173 | 173 | TRẦN BÍCH NGÂN | 25/12/2003 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
174 | 174 | LÊ TRỌNG NGHĨA | 02/02/1995 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 | 175 | PHÙNG THỊ NGỌC | 27/07/1993 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 | 176 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 11/05/1999 | B.01 | B1.1K141 | H+Ð |
177 | 177 | TRẦN KHÔI NGUYÊN | 18/09/2001 | B.01 | B1.1K146 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
178 | 178 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | 16/09/1988 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
179 | 179 | BÙI HOÀNG NHẬT | 06/03/2001 | B.01 | B1.1K137 | SH lại M+H+Đ |
180 | 180 | NGUYỄN THỊ NHỚ | 12/09/2003 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 | 181 | TRẦN THỊ TÂM NHƯ | 20/11/1985 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
182 | 182 | PHAN THỊ NHUNG | 06/05/1994 | B.01 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
183 | 183 | MAI THỊ KIỀU OANH | 06/09/1991 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
184 | 184 | LẠI VĂN PHONG | 03/10/1995 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
185 | 185 | LƯU QUANG PHONG | 16/01/2004 | B | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
186 | 186 | CAO THỊ PHƯƠNG | 30/05/2001 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
187 | 187 | PHẠM VĂN PHƯƠNG | 19/08/1995 | B | B2K173A | SH lại L+M+H+Đ |
188 | 188 | TRẦN HÀ PHƯƠNG | 17/03/2006 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
189 | 189 | ĐẶNG THỊ PHƯỢNG | 01/01/1990 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
190 | 190 | LẠI THỊ PHƯỢNG | 27/09/1999 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
191 | 191 | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | 25/09/2006 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
192 | 192 | CHU THẾ ANH QUÂN | 13/12/2006 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
193 | 193 | ĐINH MINH QUÂN | 25/09/2004 | B | B2K180 | H+Ð |
194 | 194 | LÊ ANH QUÂN | 03/04/2006 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
195 | 195 | NGUYỄN TỰ MINH QUÂN | 02/10/2006 | B | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
196 | 196 | NGUYỄN VIỆT QUÂN | 16/01/1997 | B.01 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
197 | 197 | HOÀNG MINH QUANG | 08/12/2003 | B | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
198 | 198 | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 25/12/2006 | B.01 | B1.1K145 | SH lại M+H+Đ |
199 | 199 | VƯƠNG VĂN QUANG | 30/11/2001 | B | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
200 | 200 | DOÃN MẠNH QUỐC | 24/10/2004 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
201 | 201 | NGUYỄN XUÂN QUYỀN | 14/07/2003 | B | B2K164 | H+Ð |
202 | 202 | HOÀNG VĂN QUYẾT | 11/11/1990 | C | CK69 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
203 | 203 | NGUYỄN DANH QUYẾT | 07/04/1995 | B.01 | B1.1K146 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
204 | 204 | LÊ NHƯ QUỲNH | 14/10/2004 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
205 | 205 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 15/04/2002 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
206 | 206 | ĐỖ VĂN SÁU | 22/04/1993 | C | CK67 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
207 | 207 | ĐỖ BẰNG SƠN | 15/10/1997 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
208 | 208 | HOÀNG MINH SƠN | 27/03/2005 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
209 | 209 | LÊ VĂN SƠN | 29/03/1992 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
210 | 210 | NGÔ QUANG SƠN | 06/05/1996 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
211 | 211 | NGUYỄN ĐỨC SƠN | 01/04/2004 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
212 | 212 | NGUYỄN THANH SƠN | 08/08/1982 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
213 | 213 | NINH VĂN SƠN | 16/06/2000 | B | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 | 214 | TRẦN ANH SƠN | 13/09/1985 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
215 | 215 | VŨ TRƯỜNG SƠN | 05/06/2004 | B | B2K162 | SH lại L+M+H+Đ |
216 | 216 | BÙI QUANG TẠO | 11/10/1993 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
217 | 217 | LÃ THỊ THẮM | 26/10/1997 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
218 | 218 | NGUYỄN TRUNG THẮNG | 17/08/1983 | B | B1K10 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
219 | 219 | PHẠM CHIẾN THẮNG | 20/10/1999 | B.01 | B1.1K144 | H+Ð |
220 | 220 | PHẠM LƯƠNG THẮNG | 19/08/1989 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
221 | 221 | TRẦN VĂN THẮNG | 14/12/1998 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
222 | 222 | NGUYỄN THỊ THU THANH | 05/06/1993 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
223 | 223 | ĐÀO XUÂN THÀNH | 14/10/1979 | B | B1K03 | H+Ð |
224 | 224 | NGUYỄN LONG THÀNH | 17/12/1998 | B | B1K10 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
225 | 225 | BÙI PHƯƠNG THẢO | 16/10/1997 | B.01 | B1.1K146 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
226 | 226 | HÀ PHƯƠNG THẢO | 07/07/1995 | B.01 | B1.1K144 | H+Ð |
227 | 227 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 28/01/1995 | B.01 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
228 | 228 | VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO | 26/06/1976 | B.01 | B1.1K138 | H+Ð |
229 | 229 | CHU THỊ THÊM | 12/02/2003 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
230 | 230 | HOÀNG XUÂN THÌN | 17/12/1988 | B.01 | B1.1K146 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
231 | 231 | TRẦN VĂN THU | 12/10/1993 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
232 | 232 | BÀN THỊ KHÁNH THƯ | 21/08/2002 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
233 | 233 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 02/04/2006 | B.01 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
234 | 234 | NGUYỄN THỊ PHONG THƯ | 01/06/1987 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
235 | 235 | ĐINH VĂN THUẦN | 20/10/1998 | B | B2K169 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
236 | 236 | NGUYỄN TÍN THUẦN | 06/02/2005 | B.01 | B1.1K146 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
237 | 237 | NGUYỄN THỊ THÚY | 27/02/1987 | B.01 | B1.1K146 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
238 | 238 | TRẦN THỊ THÚY | 16/10/1988 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
239 | 239 | TRẦN THỊ THANH THÙY | 09/04/1998 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
240 | 240 | ĐINH CÔNG THỦY | 24/11/1993 | C | CK68 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
241 | 241 | ĐỖ THỊ THỦY | 01/08/1987 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
242 | 242 | HÀ THỊ THỦY | 29/05/1985 | B | B2K168 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
243 | 243 | HOÀNG LỆ THỦY | 25/06/1984 | B.01 | B1.1K146 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
244 | 244 | LÊ THU THỦY | 02/04/1991 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
245 | 245 | VŨ NGỌC THUYẾT | 26/02/2001 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
246 | 246 | ĐIÊU VĂN TIẾN | 19/02/1983 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
247 | 247 | LÊ ANH TIẾN | 26/03/2003 | B | B2K157 | H+Ð |
248 | 248 | TRƯƠNG TRỌNG TIẾN | 01/03/1978 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
249 | 249 | NGUYỄN ĐẮC TIỆN | 28/08/1982 | B | B2K164 | H+Ð |
250 | 250 | NGUYỄN THỊ TÌNH | 21/12/1994 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
251 | 251 | NGUYỄN HỮU TOÀN | 21/09/1987 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
252 | 252 | NGUYỄN XUÂN TOÀN | 01/01/1981 | B | B1K10 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
253 | 253 | NGÔ VĂN TOẢN | 15/05/1984 | B | B2K173A | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
254 | 254 | ĐẶNG THỊ TRANG | 19/06/1995 | B.01 | B1.1K144 | SH lại M+H+Đ |
255 | 255 | ĐẶNG THÙY TRANG | 21/06/2004 | B.01 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
256 | 256 | ĐỖ THỊ THU TRANG | 30/11/1996 | B.01 | B1.1K139 | SH lại M+H+Đ |
257 | 257 | DƯƠNG MINH TRANG | 03/06/2005 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
258 | 258 | LÊ THỊ THU TRANG | 08/07/1991 | B.01 | B1.1K142 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
259 | 259 | NGUYỄN PHẠM QUỲNH TRANG | 29/08/2006 | B.01 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
260 | 260 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 19/10/1999 | B.01 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
261 | 261 | TRẦN THÙY TRANG | 03/10/1995 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
262 | 262 | VŨ THỊ THU TRANG | 26/06/1982 | B.01 | B1.1K135 | H+Ð |
263 | 263 | VŨ THU TRANG | 24/07/1997 | B.01 | B1.1K137 | SH lại L+M+H+Đ |
264 | 264 | ĐỒNG TỐ TRÍ | 15/09/1988 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
265 | 265 | NGUYỄN VĂN TRIỆN | 24/12/1993 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
266 | 266 | LÊ THÀNH TRUNG | 23/05/2000 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
267 | 267 | LÊ VĂN TRUNG | 13/01/1992 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
268 | 268 | NGUYỄN QUỐC TRƯƠNG | 15/02/1966 | B | B2K156 | SH lại L+M+H+Đ |
269 | 269 | LÝ VĂN TRƯỜNG | 12/09/1986 | C | CK68 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
270 | 270 | ĐỖ QUANG TÚ | 06/01/1992 | B | B2K155 | H+Ð |
271 | 271 | LÊ ANH TÚ | 25/02/1995 | B | B2K185 | SH lại L+M+H+Đ |
272 | 272 | LÊ DUY TÚ | 16/11/1999 | B.01 | B11K113 | SH lại L+M+H+Đ |
273 | 273 | TRẦN THANH TÚ | 27/09/2004 | B.01 | B1.1K142 | H+Ð |
274 | 274 | NGUYỄN THANH TUẤN | 17/04/1990 | B | B2K184 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
275 | 275 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 03/04/1995 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
276 | 276 | PHẠM ANH TUẤN | 18/08/1981 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
277 | 277 | NGUYỄN SƠN TÙNG | 01/06/1994 | B | B2K183 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
278 | 278 | VŨ THANH TÙNG | 10/10/1997 | B.01 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
279 | 279 | NGUYỄN CÔNG TUYỀN | 25/03/2003 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
280 | 280 | PHẠM THANH TUYỀN | 17/07/1998 | B | B2K183 | SH lại L+M+H+Đ |
281 | 281 | TÔ VĂN TUYỂN | 30/12/1992 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
282 | 282 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 25/01/1995 | B | B1K10 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
283 | 283 | LẠI THÚY VÂN | 14/12/1985 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
284 | 284 | NGUYỄN HẢI VÂN | 08/06/2000 | B | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
285 | 285 | NGUYỄN PHAN TƯỜNG VÂN | 03/12/2000 | B.01 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
286 | 286 | NGUYỄN THỊ VÂN | 15/05/1988 | B.01 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
287 | 287 | NGUYỄN THÚY VÂN | 04/03/1989 | B.01 | B1.1K145 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
288 | 288 | ĐỖ TRUNG VĂN | 24/10/1996 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
289 | 289 | NGUYỄN CHU VĂN | 20/02/1974 | B.01 | B1.1K143 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
290 | 290 | LỖ THỊ VINH | 04/05/2003 | B | B2K185 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
291 | 291 | TRẦN ĐỨC VINH | 26/08/1964 | B.01 | B1.1K139 | H+Ð |
292 | 292 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 28/06/1985 | B.01 | B1.1K133 | SH lại L+M+H+Đ |
293 | 293 | NGUYỄN THỊ THANH XUÂN | 01/01/1988 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
294 | 294 | NGUYỄN NHƯ Ý | 09/01/2006 | B.01 | B1.1K144 | SH lại M+H+Đ |
295 | 295 | ĐỖ THỊ NGỌC YẾN | 27/09/1986 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
296 | 296 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 05/01/1990 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
297 | 297 | PHAN THỊ BẢO YẾN | 20/04/1990 | B.01 | B1.1K144 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
298 | 298 | PHẠM HỮU QUANG | 05/01/1992 | B | LT | |
299 | 299 | BÙI ĐỨC HIỀN | 22/03/1953 | B | LT | |
300 | 300 | NGUYỄN HOÀNG TÙNG | 20/08/1982 | B | LT | |
301 | 301 | ĐÀO QUANG LINH | 08/10/1983 | B | LT | |
302 | 302 | VŨ THỊ HẢI YẾN | 21/03/1973 | B | LT | |
303 | 303 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 08/07/1983 | B | LT |
