DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : TRUNG TÂM GDNN, ĐTLX, NN, TH – HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN KỲ SÁT HẠCH NGÀY 14 THÁNG 08 NĂM 2025 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: http://ngochaco.com) |
Ghi chú:
-Tập trung 6h30 sáng nhận SBD.
-Thí sinh chuẩn bị sẵn tiền mặt để thanh toán lệ phí thi.
-Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
-Thí sinh thi trượt bất kỳ nội dung nào vẫn được phép thi đủ tất cả 4 phần thi.
-Thí sinh đến muộn qua Đợt thi của mình sẽ được sắp xếp thi sau Đợt cuối cùng.
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | KHÓA | HẠNG | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | ĐẶNG VIỆT AN | 25/08/2003 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
2 | 2 | NGUYỄN KHẮC HOÀNG AN | 21/11/2003 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
3 | 3 | PHẠM NGỌC THÙY AN | 11/09/2000 | 9900122B11007 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
4 | 4 | ĐẶNG NGUYỄN HUY ANH | 16/02/2005 | 01071K24B1104 | B.01 | SH lại H+Ð |
5 | 5 | ĐÀO PHAN ANH | 03/11/2001 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại L+H |
6 | 6 | ĐOÀN PHƯƠNG ANH | 09/01/1998 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại H+Ð |
7 | 7 | HỒ NGỌC ANH | 14/04/1986 | 9900123B11002 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
8 | 8 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 07/12/2002 | 9900123B11004 | B.01 | SH lại L+H+Ð |
9 | 9 | NGUYỄN NAM ANH | 20/06/2004 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
10 | 10 | NGUYỄN NGỌC ANH | 11/05/1996 | 9900123B11001 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
11 | 11 | NGUYỄN THỊ HOÀI ANH | 27/09/1994 | 99001K20B2012 | B | SH lại H+Ð |
12 | 12 | NGUYỄN THỊ MAI ANH | 11/01/1994 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
13 | 13 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 04/07/2003 | 99001K22B2018 | B | SH lại H+Ð |
14 | 14 | NGUYỄN THU ANH | 28/11/2003 | 01071K24B1103 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
15 | 15 | TRẦN ĐỨC ANH | 29/08/2004 | 99001K22B2015 | B | SH lại H+Ð |
16 | 16 | TRẦN HUY ANH | 23/09/2003 | 01071K24B1102 | B | SH lại H+Ð |
17 | 17 | TRẦN LÊ PHONG ANH | 03/03/2005 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
18 | 18 | TRẦN XUÂN ÁNH | 10/07/1988 | 01071K24B1111 | B | SH lại H+Ð |
19 | 19 | NGUYỄN PHÙNG THIỆN BẢO | 08/07/2005 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
20 | 20 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 16/08/1982 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
21 | 21 | HOÀNG THỊ BÌNH | 06/01/1982 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
22 | 22 | NGUYỄN THANH BÌNH | 28/07/2002 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại H+Ð |
23 | 23 | VŨ HÒA BÌNH | 08/05/1979 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
24 | 24 | DƯƠNG ĐỨC CẢNH | 08/03/1998 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
25 | 25 | ĐÀO NGỌC LINH CHI | 25/08/2005 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
26 | 26 | PHẠM LINH CHI | 25/03/2003 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại H+Ð |
27 | 27 | BÙI TRUNG CƯƠNG | 27/03/1982 | 01071K24B25 | B | SH lại H+Ð |
28 | 28 | LÊ QUỐC CƯỜNG | 19/11/1989 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
29 | 29 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 30/04/2002 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
30 | 30 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 20/08/1989 | 99001K19B2009 | B | SH lại L+M+H+Đ |
31 | 31 | VŨ ĐỨC CƯỜNG | 07/08/2004 | 01071K24B1100 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
32 | 32 | ĐẶNG HẢI ĐĂNG | 07/10/2004 | 01071K24B25 | B | SH lại H+Ð |
33 | 33 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 23/12/2002 | 99001K23B1001 | B | SH lại L+M+H+Đ |
34 | 34 | NGUYỄN XUÂN ĐẠT | 01/12/2002 | 99001K22B2005 | B | SH lại L+M+H+Đ |
35 | 35 | TRẦN QUANG ĐẠT | 28/06/1996 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
36 | 36 | HÀ VĂN ĐIỆP | 10/09/1990 | 99001K20B2003 | B | SH lại H+Ð |
37 | 37 | ĐOÀN VĂN ĐĨNH | 20/10/1974 | 99001K20B2014 | B | SH lại L+M+H+Đ |
38 | 38 | LÊ VĂN ĐỨC | 10/09/1998 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
39 | 39 | VŨ NGỌC ĐỨC | 22/10/1989 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
40 | 40 | MẠC THỊ DUNG | 23/03/1987 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
41 | 41 | NGUYỄN THỊ MAI DUNG | 25/02/1985 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
42 | 42 | THIỀU KIM DUNG | 12/04/1981 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
43 | 43 | BÙI VĂN DÙNG | 30/10/1991 | 99001K22B2014 | B | SH lại L+M+H+Đ |
44 | 44 | BÙI VIỆT DŨNG | 06/12/2000 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
45 | 45 | ĐINH MẠNH DŨNG | 02/01/1978 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
46 | 46 | ĐỖ ANH DŨNG | 30/11/2003 | 01071K24B23 | B | SH lại L+M+H+Đ |
47 | 47 | NGUYỄN MINH DŨNG | 05/09/2006 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
48 | 48 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 15/10/1983 | 01071K24B1114 | B | SH lại H+Ð |
49 | 49 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 23/02/1988 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
50 | 50 | PHẠM TẤT DŨNG | 25/09/1997 | 99001K20B1109 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
51 | 51 | LÊ ĐĂNG DƯƠNG | 21/05/2006 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại H+Ð |
52 | 52 | LÊ HẢI DƯƠNG | 23/12/2001 | 01071K24B1105 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
53 | 53 | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG | 28/07/2002 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
54 | 54 | PHAN LẠC DƯƠNG | 23/11/2001 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
55 | 55 | PHAN THÁI DƯƠNG | 23/10/2004 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
56 | 56 | BÙI VIẾT DUY | 26/09/2005 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
57 | 57 | NGUYỄN NGỌC DUY | 09/04/2004 | 01071K24B1100 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
58 | 58 | TRẦN ĐỨC DUY | 10/10/2005 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
59 | 59 | TRẦN THU GIANG | 29/08/1987 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
60 | 60 | HOÀNG THỊ HÀ | 24/11/1988 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
61 | 61 | NGUYỄN THỊ CẨM HÀ | 11/04/1984 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại H+Ð |
62 | 62 | NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ | 19/06/2000 | 9900122B11018 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
63 | 63 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 05/12/1994 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
64 | 64 | PHAN VĂN HÀ | 07/05/2003 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
65 | 65 | HOÀNG TRUNG HẢI | 23/06/2006 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
66 | 66 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 29/10/1988 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại H+Ð |
67 | 67 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 18/05/1993 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại H+Ð |
68 | 68 | KHUẤT NGÂN HẠNH | 19/04/2001 | 01071K24B27 | B | SH lại M |
69 | 69 | NGUYỄN BÍCH HẠNH | 15/09/1987 | 9900123B11001 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
70 | 70 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 25/12/1982 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại H+Ð |
71 | 71 | PHẠM THỊ HỒNG HẠNH | 14/04/1981 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
72 | 72 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẢO | 11/10/1993 | 01071K24B1100 | B.01 | SH lại H+Ð |
73 | 73 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 20/09/1988 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
74 | 74 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 01/03/1995 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
75 | 75 | NGUYỄN THU HIỀN | 13/12/2002 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
76 | 76 | PHẠM THỊ THANH HIỀN | 13/03/1996 | 01071K24B1100 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
77 | 77 | ĐẶNG HOÀNG HIỆP | 20/07/1996 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
78 | 78 | NGUYỄN XUÂN HIỆP | 07/06/2004 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
79 | 79 | CHU MINH HIẾU | 23/01/2005 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
80 | 80 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 06/03/1996 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
81 | 81 | NGUYỄN DUY HIẾU | 21/07/2004 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
82 | 82 | PHẠM TRUNG HIẾU | 30/05/1993 | 01071K24B22 | B | SH lại H+Ð |
83 | 83 | TRẦN MINH HIẾU | 01/12/1984 | 99001K20B2017 | B | SH lại L+M+H+Đ |
84 | 84 | NGUYỄN THỊ THANH HOA | 27/09/1983 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
85 | 85 | TRẦN VĂN HOÀN | 28/03/1990 | 01071K24B1103 | B.01 | SH lại H+Ð |
86 | 86 | LÊ VIỆT HOÀNG | 22/09/2001 | 01071K24B26 | B | SH lại H+Ð |
87 | 87 | PHẠM HUY HOÀNG | 20/07/2001 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
88 | 88 | NGUYỄN CÔNG HỌC | 04/02/2001 | 99001K22B2015 | B | SH lại L+M+H+Đ |
89 | 89 | NGUYỄN VIỆT HƯNG | 26/08/1995 | 01071K24B26 | B | SH lại L+M+H+Đ |
90 | 90 | PHẠM HƯNG | 21/09/2004 | 99001K22B2017 | B | SH lại H+Ð |
91 | 91 | HOÀNG THANH HƯƠNG | 13/01/2003 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại H+Ð |
92 | 92 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 26/10/2005 | 9900123B11005 | B.01 | SH lại H+Ð |
93 | 93 | VŨ MAI HƯƠNG | 27/11/1988 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại H+Ð |
94 | 94 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 01/08/1985 | 9900122B11006 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
95 | 95 | BÙI VĂN HỮU | 06/02/1992 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
96 | 96 | BÙI XUÂN HỮU | 11/03/1998 | 01071K24B24 | B | SH lại H+Ð |
97 | 97 | TRẦN CÔNG HỮU | 01/07/1996 | 99001K19B2013 | B | SH lại L+M+H+Đ |
98 | 98 | BÙI VĂN HUY | 26/07/1993 | 99001K20B2008 | B | SH lại M+H+Đ |
99 | 99 | NGUYỄN ĐĂNG HUY | 22/08/2000 | 99001K22B2011 | B | SH lại H+Ð |
100 | 100 | VŨ QUỐC HUY | 23/09/1993 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
101 | 101 | LÊ ĐẶNG THANH HUYỀN | 08/12/2000 | 99001K22B2005 | B | SH lại L+M+H+Đ |
102 | 102 | TẠ THANH HUYỀN | 25/09/1986 | 99001K20B2004 | B | SH lại L+M+H+Đ |
103 | 103 | NGUYỄN QUANG KHẢI | 26/06/2001 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
104 | 104 | NGÔ VĂN KHANG | 21/10/1988 | 99001K22B2014 | B | SH lại M+H+Đ |
105 | 105 | TRẦN NHẬT KHÁNH | 10/08/2003 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
106 | 106 | BÙI ANH KHOA | 18/07/2006 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
107 | 107 | NGÔ ĐĂNG KHOA | 07/01/2001 | 01071K24B1114 | B | SH lại L+M+H+Đ |
108 | 108 | NGUYỄN TRỌNG KHOA | 05/03/2000 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại H+Ð |
109 | 109 | TRẦN VIỆT KHÔI | 25/06/2002 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
110 | 110 | VÕ THỊ MINH KHUÊ | 26/09/2004 | 9900123B11005 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
111 | 111 | PHẠM THỊ LAM | 20/05/1990 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại H+Ð |
112 | 112 | BÙI PHƯƠNG LAN | 31/03/1979 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
113 | 113 | PHẠM THỊ PHƯƠNG LAN | 08/02/1982 | 99001K23B1001 | B | SH lại L+M+H+Đ |
114 | 114 | BÙI BÍCH LIÊN | 24/10/1991 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
115 | 115 | PHẠM HƯƠNG LIÊN | 13/03/1990 | 9900122B11013 | B.01 | SH lại H+Ð |
116 | 116 | BÙI HẢI LINH | 20/08/2002 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
117 | 117 | DƯƠNG HOÀI LINH | 28/12/1983 | 9900122B11013 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
118 | 118 | LÊ ĐỨC LINH | 25/08/1994 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
119 | 119 | LÊ KHÁNH LINH | 08/08/2003 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
120 | 120 | LÊ KHÁNH LINH | 18/02/1994 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
121 | 121 | NGHIÊM HOÀNG CẨM LINH | 21/06/1985 | 01071K24B1105 | B.01 | SH lại H+Ð |
122 | 122 | NGUYỄN NGỌC LINH | 02/02/2003 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lại L+M+H |
123 | 123 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 22/03/2004 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
124 | 124 | NGUYỄN THỊ LINH | 25/09/1998 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
125 | 125 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 02/11/1999 | 9900122B11010 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
126 | 126 | NGUYỄN THỊ HẢI LINH | 06/08/2005 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
127 | 127 | NGUYỄN VƯƠNG LINH | 15/02/1991 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
128 | 128 | PHẠM THÙY LINH | 23/03/1998 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại H+Ð |
129 | 129 | TRẦN KHÁNH LINH | 05/10/2000 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lại L+M+H |
130 | 130 | TRƯƠNG THỊ NGỌC LINH | 12/01/2005 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
131 | 131 | NGUYỄN THỊ LỘC | 08/04/1987 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
132 | 132 | LƯƠNG BÁ LONG | 27/06/1996 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
133 | 133 | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | 14/04/1987 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
134 | 134 | LÊ VĂN LƯỢNG | 22/05/1993 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
135 | 135 | ĐÀO HƯƠNG LY | 03/08/2002 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
136 | 136 | NGUYỄN THỊ ÁNH LY | 09/01/2003 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
137 | 137 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI | 25/10/1997 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
138 | 138 | NGUYỄN THỊ THANH MAI | 15/10/1982 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại H+Ð |
139 | 139 | VŨ NGỌC MAI | 19/04/2004 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
140 | 140 | LÊ QUỐC MẠNH | 11/06/1997 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại H+Ð |
141 | 141 | HOÀNG ANH MINH | 04/08/2004 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
142 | 142 | VŨ HUY NHẬT MINH | 14/11/2004 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
143 | 143 | ĐỖ HÀ MY | 28/07/2004 | 01071K24B1105 | B.01 | SH lại H+Ð |
144 | 144 | TRỊNH HÀ MY | 03/09/2003 | 01071K24B1100 | B.01 | SH lại H+Ð |
145 | 145 | HOÀNG THỊ THU NAM | 01/02/1987 | 01071K24B1104 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
146 | 146 | LÝ HOÀI NAM | 30/10/1993 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
147 | 147 | NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG NAM | 06/11/2001 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
148 | 148 | NGUYỄN VĂN NAM | 01/01/2003 | 99001K22B2003 | B | SH lại M+H+Đ |
149 | 149 | PHẠM THÀNH NAM | 15/10/2000 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
150 | 150 | VŨ HOÀI NAM | 23/06/2004 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
151 | 151 | BÙI THỊ NGA | 26/02/1982 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
152 | 152 | TRỊNH THÚY NGA | 24/07/1997 | 01071K24B1100 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
153 | 153 | TRẦN THỊ KIM NGÂN | 15/10/1991 | 01071K24B1100 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
154 | 154 | NGUYỄN ÁNH NGỌC | 09/09/1996 | 01071K24B1100 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
155 | 155 | NGUYỄN MINH NGỌC | 26/11/2001 | 01071K24B2001 | B | SH lại L+M+H+Đ |
156 | 156 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 11/02/1996 | 01071K24B1105 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
157 | 157 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 18/04/1997 | 01071K24B1105 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
158 | 158 | LÊ HẠNH NGUYÊN | 03/10/2005 | 01071K24B1105 | B.01 | SH lại H+Ð |
159 | 159 | PHẠM THIÊN BẢO NGUYÊN | 10/07/2002 | 9900122B11005 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
160 | 160 | PHẠM THIÊN THẢO NGUYÊN | 11/08/2004 | 9900122B11008 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
161 | 161 | VÕ HÀ NGUYÊN | 04/05/2004 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
162 | 162 | PHẠM THỊ MINH NGUYỆT | 18/07/1981 | 9900121B11004 | B.01 | SH lại H+Ð |
163 | 163 | ĐỖ THỤC NHI | 08/02/2004 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
164 | 164 | NGUYỄN THỊ THẢO NHI | 05/12/1997 | 01071K24B1103 | B.01 | SH lại H+Ð |
165 | 165 | LÊ THỊ NGỌC NHUNG | 06/08/1989 | 9900123B11004 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
166 | 166 | LÊ TRANG NHUNG | 17/04/2003 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
167 | 167 | ĐOÀN THỊ HẢI NINH | 01/08/1998 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại H+Ð |
168 | 168 | VŨ NG. QUỲNH PHƯƠNG OANH | 20/05/1996 | 9900122B11011 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
169 | 169 | NGUYỄN XUÂN PHONG | 23/10/2005 | 01071K24B25 | B | SH lại H |
170 | 170 | PHẠM HẢI PHONG | 23/08/1987 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
171 | 171 | VĂN DANH PHONG | 28/02/1997 | 99001K22B2011 | B | SH lại L+M+H+Đ |
172 | 172 | MẠC BẢO PHÚC | 29/08/2004 | 01071K24B1103 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
173 | 173 | NGUYỄN ĐÌNH PHÚC | 02/09/1999 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
174 | 174 | NGUYỄN HOÀNG HỮU PHÚC | 26/09/2006 | 01071K24B1111 | B | SH lại H+Ð |
175 | 175 | HOÀNG THU PHƯƠNG | 19/07/1992 | 01071K24B1103 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
176 | 176 | PHẠM NHƯ PHƯƠNG | 17/02/1998 | 9900121B11006 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
177 | 177 | TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG | 13/10/1982 | 99001K22B2005 | B | SH lại L+M+H+Đ |
178 | 178 | HOÀNG ĐỨC QUÂN | 03/05/2006 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại H+Ð |
179 | 179 | NGUYỄN HẢI QUÂN | 26/02/2001 | 01071K24B1103 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
180 | 180 | NGUYỄN MẠNH QUÂN | 28/04/2002 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
181 | 181 | TỐNG VĂN QUÂN | 13/10/1991 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
182 | 182 | LÊ MINH QUANG | 12/12/2004 | 01071K24B25 | B | SH lại M+H+Đ |
183 | 183 | TRẦN MINH QUANG | 07/04/2005 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
184 | 184 | HOÀNG NHƯ QUỲNH | 25/05/1997 | 01071K24B1106 | B | SH lại H+Ð |
185 | 185 | LƯU THỊ THÚY QUỲNH | 14/11/1997 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại H+Ð |
186 | 186 | TRẦN THỊ HƯƠNG QUỲNH | 19/10/2003 | 01071K24B2001 | B | SH lại L+H+Ð |
187 | 187 | KIỀU CÔNG SƠN | 26/03/1987 | 01071K24B24 | B | SH lại H+Ð |
188 | 188 | LÊ SĨ THÁI SƠN | 13/04/2005 | 01071K24B25 | B | SH lại M+H+Đ |
189 | 189 | NGUYỄN HUY TRƯỜNG SƠN | 08/09/2004 | 99001K22B2018 | B | SH lại H+Ð |
190 | 190 | PHÙNG THẾ TÀI | 18/02/1990 | 99001K18B2013 | B | SH lại L+M+H+Đ |
191 | 191 | HOÀNG THỊ THANH TÂM | 10/01/1995 | 9900123B11002 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
192 | 192 | NGUYỄN THANH TÂM | 05/04/1993 | 99001K20B2004 | B | SH lại L+M+H+Đ |
193 | 193 | NGUYỄN QUANG THẮNG | 06/07/2006 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
194 | 194 | HOÀNG THỊ MINH THANH | 25/12/1993 | 9900123B11004 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
195 | 195 | BÙI ĐỨC THÀNH | 27/01/1987 | 01071K24B23 | B | SH lại H+Ð |
196 | 196 | ĐỒNG KHÁNH THÀNH | 22/06/1998 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
197 | 197 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 15/03/2004 | 01071K24B1114 | B | SH lại H+Ð |
198 | 198 | NGUYỄN DUY THÀNH | 27/10/2004 | 99001K23B2006 | B | SH lại M+H+Đ |
199 | 199 | PHAN LĂNG TẤT THÀNH | 20/12/2003 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
200 | 200 | PHẠM THỊ BÍCH THẢO | 28/10/1992 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
201 | 201 | ĐÀO THỊ KIM THOA | 08/02/1972 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
202 | 202 | NGUYỄN HUY THÔNG | 30/11/1993 | 99001K23B2002 | B | SH lại L+M+H+Đ |
203 | 203 | NGUYỄN PHƯƠNG THU | 27/07/1986 | 9900121B11008 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
204 | 204 | BÙI THANH THƯ | 11/02/1990 | 01071K24B1106 | B | SH lại H |
205 | 205 | VŨ THỊ HUYỀN THƯƠNG | 09/03/1997 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
206 | 206 | DƯƠNG THỊ THƯỜNG | 26/06/1986 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
207 | 207 | LÊ THỊ MINH THÚY | 21/02/1994 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
208 | 208 | PHẠM THỊ THANH THÚY | 15/04/1982 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
209 | 209 | BÙI THỊ THANH THÙY | 28/01/1998 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
210 | 210 | NGÔ THANH THÙY | 02/01/1992 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
211 | 211 | TẠ THỊ THU THỦY | 01/12/1987 | 99001K22B2006 | B | SH lại L+M+H+Đ |
212 | 212 | LÂM TĂNG TIỀM | 16/02/1987 | 01071K24B1119 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
213 | 213 | LÊ VĂN TIÊN | 30/04/1985 | 01071K24B24 | B | SH lại H+Ð |
214 | 214 | TRẦN VĂN TIẾN | 05/10/1990 | 99001K23B1003 | B | SH lại L+M+H+Đ |
215 | 215 | VŨ DUY TIẾN | 05/03/1994 | 01071K24B1103 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
216 | 216 | NGUYỄN THỊ TỈNH | 01/01/1985 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại H+Ð |
217 | 217 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 19/10/2005 | 01071K24B25 | B | SH lại L+M+H+Đ |
218 | 218 | NGUYỄN QUỐC TOÀN | 20/04/1997 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
219 | 219 | LÊ XUÂN TOẢN | 05/03/2002 | 01071K24B2001 | B | SH lại H+Ð |
220 | 220 | TRẦN THANH TRÀ | 21/02/1980 | 01071K24B1100 | B.01 | SH lại H+Ð |
221 | 221 | BÙI THU TRANG | 10/10/2000 | 9900122B11011 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
222 | 222 | DƯƠNG QUỲNH TRANG | 20/10/1985 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
223 | 223 | LÊ MINH TRANG | 12/08/2000 | 01071K24B1100 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
224 | 224 | LƯU HUYỀN TRANG | 01/11/2002 | 9900123B11005 | B.01 | SH lại H+Ð |
225 | 225 | NGÔ KIỀU TRANG | 22/08/2006 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
226 | 226 | NGUYỄN HÀ TRANG | 12/12/2006 | 01071K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
227 | 227 | NGUYỄN THANH THANH TRANG | 29/10/2004 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
228 | 228 | NGUYỄN THÙY TRANG | 24/03/1984 | 01071K24B1112 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
229 | 229 | TẠ QUỲNH TRANG | 18/01/2003 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại H+Ð |
230 | 230 | TRẦN THỊ TRANG | 04/03/1988 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
231 | 231 | VŨ THỊ TRANG | 20/03/1999 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
232 | 232 | ĐỖ MẠNH TRUNG | 30/08/2002 | 99001K22B2002 | B | SH lại L+M+H+Đ |
233 | 233 | LƯU ĐỨC TRUNG | 08/11/1986 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
234 | 234 | NGUYỄN MINH TRUNG | 17/08/1988 | 01071K24B25 | B | SH lại H+Ð |
235 | 235 | PHÙNG TRÍ TRUNG | 08/11/2001 | 01071K24B1100 | B.01 | SH lại H+Ð |
236 | 236 | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | 30/10/1985 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
237 | 237 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 23/10/2004 | 01071K24B25 | B | SH lại M+H+Đ |
238 | 238 | TRƯƠNG TIẾN TRƯỜNG | 04/09/1993 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại H+Ð |
239 | 239 | NGUYỄN XUÂN TRƯỞNG | 20/10/1993 | 99001K20B2008 | B | SH lại L+M+H+Đ |
240 | 240 | BÙI ANH TUẤN | 25/07/1994 | 99001K22B2005 | B | SH lại L+M+H+Đ |
241 | 241 | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | 10/06/1993 | 01071K24B1111 | B | SH lại H+Ð |
242 | 242 | NGUYỄN DUY TUẤN | 11/12/1997 | 01071K24B1111 | B | SH lại L+M+H+Đ |
243 | 243 | PHẠM VĂN TUẤN | 20/04/1987 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
244 | 244 | NGUYỄN THỊ TUẤT | 27/05/1982 | 9900121B11002 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
245 | 245 | NGUYỄN THANH TÙNG | 31/05/1997 | 99001K22B2011 | B | SH lại L+M+H+Đ |
246 | 246 | PHẠM ANH TÙNG | 27/09/2003 | 01071K24B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
247 | 247 | LƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT | 29/05/2001 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại H+Ð |
248 | 248 | DƯƠNG THỊ TỐ UYÊN | 14/08/1990 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
249 | 249 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | 19/02/1997 | 9900121B11004 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
250 | 250 | TRẦN THỊ UYÊN | 22/12/1988 | 01071K24B1115 | B.01 | SH lại H+Ð |
251 | 251 | ĐÀO HỒNG VÂN | 13/11/1994 | 9900123B11005 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
252 | 252 | MAI VĂN VÂN | 30/10/1992 | 01071K24B1106 | B | SH lại L+M+H+Đ |
253 | 253 | PHAN ĐÌNH VIỆT | 20/12/1997 | 99001K19B2013 | B | SH lại L+M+H+Đ |
254 | 254 | HÁN VĂN VINH | 19/04/1979 | 99001K23B2002 | B | SH lại L+M+H+Đ |
255 | 255 | PHẠM HỒNG VINH | 25/01/1999 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
256 | 256 | LÊ MINH VŨ | 17/09/2003 | 01071K24B1116 | B.01 | SH lại L |
257 | 257 | TRỊNH ĐĂNG VŨ | 12/09/2001 | 01071K24B1102 | B | SH lại H+Ð |
258 | 258 | ĐOÀN THỊ HẢI YẾN | 06/04/2000 | 01071K24B1108 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
259 | 259 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 20/10/1991 | 01071K24B1100 | B.01 | SH lại H+Ð |