| DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
| CƠ SỞ ĐÀO TẠO : CÔNG TY TNHH ĐT TM&PT THÀNH ĐÔ KỲ SÁT HẠCH NGÀY 05 THÁNG 11 NĂM 2025 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: http://ngochaco.com) |
Ghi chú:
-Tập trung 6h15 sáng nhận SBD.
-Thí sinh chuẩn bị sẵn tiền mặt để thanh toán lệ phí thi.
-Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
-Thí sinh thi trượt bất kỳ nội dung nào vẫn được phép thi đủ tất cả 4 phần thi.
-Thí sinh đến muộn qua Đợt thi của mình sẽ được sắp xếp thi sau Đợt cuối cùng.
| STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | KHÓA | HẠNG | GHI CHÚ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1 | NGUYỄN TRƯỜNG AN | 10/11/2000 | 01030K25B002 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 2 | 2 | BÙI MAI ANH | 18/08/2002 | 01030K24B1110 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
| 3 | 3 | BÙI TUẤN ANH | 04/09/2003 | 01030K24B1102 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
| 4 | 4 | CAO TIẾN ANH | 07/06/2003 | 01030K25B004 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 5 | 5 | ĐÀO HẢI ANH | 04/08/1994 | 01030K24B1113 | B.01 | SH lại M |
| 6 | 6 | ĐỖ VIỆT ANH | 04/01/1998 | 01030K22B1118 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 7 | 7 | HOÀNG THẢO ANH | 05/04/1998 | 01030K24B1117 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 8 | 8 | LÊ THỊ QUỲNH ANH | 16/11/1998 | 01030K23B1107 | B.01 | SH lại L+H |
| 9 | 9 | NGUYỄN DUY ANH | 01/06/2005 | 01030K24B24 | B | SH lại L+H+Ð |
| 10 | 10 | NGUYỄN HẢI ANH | 26/10/1987 | 01030K25B0107 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 11 | 11 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 15/08/2007 | 01030K25B013 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 12 | 12 | NGUYỄN THẾ TUẤN ANH | 11/05/2003 | 01030K24B210 | B | SH lại L+M |
| 13 | 13 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 09/07/2003 | 01030K25B0106 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 14 | 14 | NGUYỄN TRUNG ANH | 06/06/1998 | 01030K24B24 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 15 | 15 | NGUYỄN TÚ ANH | 20/12/2006 | 01030K24B1118 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 16 | 16 | PHẠM TUẤN ANH | 27/01/1975 | 01030K23B1109 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 17 | 17 | TRẦN HUY HOÀNG ANH | 23/04/2006 | 01030K24B210 | B | SH lại L+H |
| 18 | 18 | TRẦN LAN ANH | 18/07/1990 | 01030K25B0100 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 19 | 19 | TRẦN TUẤN ANH | 07/10/1996 | 01030K24B1114 | B.01 | SH lại M |
| 20 | 20 | VŨ ĐỨC ANH | 27/12/2002 | 01030K25B0109 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 21 | 21 | ĐÀO THỊ BẮC | 07/08/1999 | 01030K24B1117 | B.01 | SH lại L |
| 22 | 22 | DƯƠNG VĂN BÍNH | 22/04/2003 | 01030K24B1111 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 23 | 23 | BÙI DUY BÌNH | 22/04/2000 | 01030K25B008 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 24 | 24 | HOÀNG THỊ BÌNH | 03/01/1995 | 01030K25B007 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 25 | 25 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 25/11/1985 | 01030K24B1104 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 26 | 26 | PHẠM ĐỨC BÌNH | 28/04/2001 | 01030K22B26 | B | SH lại M+H+Đ |
| 27 | 27 | PHẠM VĂN BÌNH | 04/11/2000 | 01030K24B1115 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 28 | 28 | PHẠM ĐÌNH CẨN | 28/09/2003 | 01030K25B008 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 29 | 29 | NGUYỄN THỊ CHANG | 05/10/1990 | 01030K25B0108 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 30 | 30 | LÊ MINH CHÂU | 26/02/2006 | 01030K24B1115 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 31 | 31 | LÊ PHAN MINH CHÂU | 09/02/1990 | 01030K25B0106 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 32 | 32 | NGUYỄN MINH CHÂU | 03/05/2002 | 01030K24B1119 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 33 | 33 | ĐÀO ĐÌNH CHÍ | 30/11/1991 | 01030K25B002 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 34 | 34 | PHẠM THỊ CHIÊN | 10/12/1986 | 01030K24B1117 | B.01 | Sát hạch H |
| 35 | 35 | HOÀNG MINH CHIẾN | 19/02/1993 | 01030K22B214 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 36 | 36 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 13/03/2003 | 01030K25B002 | B | Sát hạch H |
| 37 | 37 | TRẦN QUANG CHÍNH | 19/07/2004 | 01030K24B1115 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 38 | 38 | NGUYỄN THỊ KIM CHUNG | 26/12/2003 | 01030K25B0106 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 39 | 39 | LÊ ĐÌNH CÔNG | 08/07/2003 | 01030K23B1110 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
| 40 | 40 | NGUYỄN SỸ CÔNG | 26/08/1987 | 01030K24B29 | B | Sát hạch H |
| 41 | 41 | NGUYỄN THỊ CÚC | 28/07/1994 | 01030K24B1115 | B.01 | SH lại M+H |
| 42 | 42 | NGUYỄN TIẾN CUNG | 05/03/1991 | 01030K24B1108 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 43 | 43 | LẠI XUÂN CƯỜNG | 19/09/1996 | 01030K25B004 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 44 | 44 | LÊ DOÃN CƯỜNG | 07/11/2003 | 01030K25B006 | B | SH lại L+H |
| 45 | 45 | NGUYỄN HỮU CƯỜNG | 14/05/2000 | 01030K25B009 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 46 | 46 | ĐÀO THỊ ĐÀ | 06/05/1991 | 01030K25B0111 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 47 | 47 | NGUYỄN TRỌNG DẦN | 06/08/1985 | 01030K24B1118 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 48 | 48 | PHẠM VĂN ĐẠO | 26/03/1988 | 01030K24B26 | B | SH lại H+Ð |
| 49 | 49 | ĐINH CÔNG ĐẠT | 22/08/2002 | 01030K25B004 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 50 | 50 | TRẦN NGUYỄN ĐỆ | 24/09/1984 | 01030K25B0107 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 51 | 51 | CAO THỊ HOÀNG DIỆP | 25/05/1986 | 01030K24B1114 | B.01 | SH lại M+H |
| 52 | 52 | NGUYỄN KHẮC ĐIỆP | 29/07/1997 | 01030K24B26 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 53 | 53 | DƯƠNG THỊ HUYỀN DIỆU | 06/10/2004 | 01030K24B210 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 54 | 54 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | 17/06/1990 | 01030K22B1118 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 55 | 55 | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | 07/03/1981 | 01030K22B214 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 56 | 56 | CHU THIÊN ĐỨC | 15/01/1993 | 01030K25B0107 | B.01 | SH lại M+H |
| 57 | 57 | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | 14/01/2002 | 01030K25B007 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 58 | 58 | PHAN DUY ĐỨC | 25/11/1996 | 01030K25B0106 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 59 | 59 | TRẦN HỮU ĐỨC | 10/02/1995 | 01030K25B0100 | B.01 | SH lại L+M |
| 60 | 60 | TRẦN MINH ĐỨC | 29/12/2001 | 01030K25B002 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 61 | 61 | ĐỖ MAI DUNG | 07/02/1989 | 01030K25B0105 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 62 | 62 | PHI THỊ DUNG | 15/07/1988 | 01030K24B1114 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 63 | 63 | TRẦN THỊ QUỲNH DUNG | 19/10/1987 | 01030K25B0108 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 64 | 64 | CÙ TIẾN DŨNG | 21/11/2003 | 01030K25B010 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 65 | 65 | LÊ TRUNG DŨNG | 16/07/1993 | 01030K25B010 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 66 | 66 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 06/07/1995 | 01030K24B1117 | B.01 | Sát hạch H |
| 67 | 67 | VŨ THẾ DŨNG | 08/03/1957 | 01030K24B1105 | B.01 | SH lại L+M |
| 68 | 68 | MẠC VĂN DƯƠNG | 25/07/2003 | 01030K25B013 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 69 | 69 | TRẦN VĂN DƯƠNG | 08/07/2001 | 01030K24B28 | B | Sát hạch H |
| 70 | 70 | TRƯƠNG VĂN DƯƠNG | 04/11/2002 | 01030K25B011 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 71 | 71 | NGUYỄN THÀNH DUY | 02/04/1998 | 01030K23B1105 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 72 | 72 | VŨ QUANG DUY | 01/03/1989 | 01030K24B1106 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
| 73 | 73 | LÊ THỊ HƯƠNG GIANG | 09/03/2004 | 01030K24B1112 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 74 | 74 | NGUYỄN LINH GIANG | 04/07/2005 | 01030K25B0103 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 75 | 75 | NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG | 04/09/1993 | 01030K25B0105 | B.01 | Sát hạch H |
| 76 | 76 | TRẦN ĐỨC GIANG | 10/06/1997 | 01030K25B0109 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 77 | 77 | VŨ THỊ HƯƠNG GIANG | 22/12/2006 | 01030K24B1119 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 78 | 78 | TRẦN DANH GIÁP | 30/12/1999 | 01030K25B0105 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 79 | 79 | BÙI ĐỨC HÀ | 26/02/1986 | 01030K25B008 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 80 | 80 | VƯƠNG HOÀNG HÀ | 29/03/2003 | 01030K24B24 | B | SH lại L+M+H+Đ |
| 81 | 81 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | 04/08/2003 | 01030K25B011 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 82 | 82 | NGUYỄN VĂN HẢI | 26/11/2003 | 01030K24B29 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 83 | 83 | TRẦN VĂN HẢI | 21/07/2004 | 01030K24B28 | B | Sát hạch H |
| 84 | 84 | HOÀNG THỊ HÂN | 07/11/1990 | 01030K23B1111 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 85 | 85 | ĐẶNG THỊ HẰNG | 10/10/1989 | 01030K24B1113 | B.01 | SH lại H |
| 86 | 86 | NGUYỄN MINH HẰNG | 05/09/2002 | 01030K24B1117 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 87 | 87 | NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG | 19/08/1990 | 01030K24B1117 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 88 | 88 | NGUYỄN THỊ MINH HẰNG | 14/04/2004 | 01030K25B0113 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 89 | 89 | NGUYỄN THU HẰNG | 09/10/1998 | 01030K25B002 | B | SH lại Ð |
| 90 | 90 | CẤN THỊ HỒNG HẠNH | 22/12/1992 | 01030K24B1111 | B.01 | SH lại L+H+Ð |
| 91 | 91 | LÃ THỊ HẠNH | 05/05/1984 | 01030K24B1118 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 92 | 92 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 10/01/1983 | 01030K25B0110 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 93 | 93 | THẾ VĂN HẠNH | 19/09/1986 | 01030K24B1115 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 94 | 94 | HOÀNG VĂN HẠO | 29/11/1983 | 01030K24B1114 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 95 | 95 | HỒ THỊ THÚY HIỀN | 27/12/1983 | 01030K25B0108 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 96 | 96 | HOÀNG THỊ MINH HIỀN | 07/09/1999 | 01030K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 97 | 97 | LÊ THU HIỀN | 23/03/2005 | 01030K25B0103 | B.01 | SH lại H |
| 98 | 98 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 03/05/1991 | 01030K25B0108 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 99 | 99 | NGUYỄN THU HIỀN | 10/01/1987 | 01030K25B0105 | B.01 | Sát hạch H |
| 100 | 100 | ĐỖ VĂN HIỆP | 06/08/2002 | 01030K22B212 | B | SH lại L+M+H+Đ |
| 101 | 101 | NGUYỄN XUÂN HIỆP | 10/10/1967 | 01030K25B0100 | B.01 | Sát hạch H |
| 102 | 102 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 17/08/1986 | 01030K25B006 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 103 | 103 | ĐỖ VĂN HIẾU | 16/02/2007 | 01030K25B008 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 104 | 104 | NGUYỄN CÔNG HIẾU | 06/02/1997 | 01030K25B011 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 105 | 105 | NGUYỄN PHƯƠNG HIẾU | 28/08/1995 | 01030K25B0103 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 106 | 106 | TRẦN VĂN HIẾU | 10/03/1985 | 01030K21B28 | B | SH lại L+M+H |
| 107 | 107 | LƯƠNG THỊ QUỲNH HOA | 24/02/1989 | 01030K25B006 | B | SH lại L+H |
| 108 | 108 | BÙI VĂN HOÀNG | 09/07/2004 | 01030K24B28 | B | SH lại Ð |
| 109 | 109 | HOÀNG DANH HOÀNG | 21/02/1994 | 01030K25B007 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 110 | 110 | LÊ VĂN HOÀNG | 04/04/1990 | 01030K24B28 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 111 | 111 | NGÔ MẠNH HOÀNG | 05/05/2001 | 01030K24B23 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 112 | 112 | CHU THỊ HỒNG | 27/01/1994 | 01030K24B1102 | B.01 | Sát hạch H |
| 113 | 113 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 20/02/1989 | 01030K25B0108 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 114 | 114 | ĐỖ THỊ HUỆ | 17/03/1981 | 01030K25B0107 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 115 | 115 | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | 25/11/2003 | 01030K24B28 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 116 | 116 | NGUYỄN PHI HÙNG | 03/02/2006 | 01030K25B009 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 117 | 117 | NGUYỄN VIẾT HÙNG | 02/09/1990 | 01030K25B0105 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 118 | 118 | NGUYỄN VIỆT HÙNG | 27/01/1971 | 01030K23B1107 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 119 | 119 | HOÀNG QUANG HƯNG | 04/01/1974 | 01030K24B1115 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
| 120 | 120 | NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG | 30/11/1988 | 01030K25B0108 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 121 | 121 | TRẦN VĂN HƯƠNG | 08/08/1988 | 01030K23B1105 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 122 | 122 | KIỀU THỊ HƯỜNG | 26/12/1996 | 01030K25B0103 | B.01 | SH lại L+M |
| 123 | 123 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 20/12/1992 | 01030K25B0107 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 124 | 124 | NGUYỄN ĐĂNG HUY | 20/02/1999 | 01030K22B26 | B | SH lại L+M+H+Đ |
| 125 | 125 | NGUYỄN NHẬT HUY | 03/03/2004 | 01030K25B011 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 126 | 126 | ĐÀO KHÁNH HUYỀN | 28/05/2000 | 01030K25B0100 | B.01 | Sát hạch H |
| 127 | 127 | NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | 07/04/2005 | 01030K24B1111 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
| 128 | 128 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 22/01/1987 | 01030K25B004 | B | SH lại L+H |
| 129 | 129 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 08/12/2003 | 01030K22B1115 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
| 130 | 130 | TẠ THỊ HUYỀN | 17/03/1985 | 01030K24B1118 | B.01 | SH lại L+M+H |
| 131 | 131 | TẠ THỊ HUYỀN | 13/08/1995 | 01030K24B1116 | B.01 | Sát hạch H |
| 132 | 132 | TRƯƠNG QUANG KHẢI | 16/01/2005 | 01030K25B006 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 133 | 133 | PHẠM VĂN KHANG | 10/08/2003 | 01030K25B004 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 134 | 134 | NGUYỄN QUANG KHANH | 04/11/1990 | 01030K25B006 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 135 | 135 | NGUYỄN GIA KHÁNH | 15/01/2004 | 01030K25B008 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 136 | 136 | PHAN DUY KHÁNH | 29/06/2003 | 01030K25B008 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 137 | 137 | MAI TRỌNG KHÔI | 21/07/1999 | 01030K25B002 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 138 | 138 | NGUYỄN HUY KIÊN | 16/05/2002 | 01030K24B1109 | B.01 | SH lại H |
| 139 | 139 | NGUYỄN LONG KIÊN | 08/09/2003 | 01030K24B2001 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 140 | 140 | NGUYỄN QUANG KIÊN | 31/03/2002 | 01030K24B27 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 141 | 141 | NGUYỄN PHƯƠNG LAN | 08/08/1971 | 01030K22B1110 | B.01 | SH lại L+H+Ð |
| 142 | 142 | NGUYỄN THỊ LAN | 11/06/1995 | 01030K25B0103 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 143 | 143 | TRỊNH HOÀNG NHẬT LỆ | 10/08/2005 | 01030K25B0110 | B.01 | SH lại M |
| 144 | 144 | NGUYỄN TRỌNG LỊCH | 07/12/2002 | 01030K25B0106 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 145 | 145 | PHẠM VĂN LIÊM | 04/07/1982 | 01030K24B29 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 146 | 146 | TRẦN MAI LIÊN | 23/06/1987 | 01030K22B28 | B | SH lại L+M+H+Đ |
| 147 | 147 | TRẦN THỊ LIÊN | 24/04/1997 | 01030K25B0105 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 148 | 148 | NGUYỄN DIỆP LINH | 05/05/2003 | 01030K25B0103 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 149 | 149 | NGUYỄN THÙY LINH | 02/05/1990 | 01030K24B1112 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 150 | 150 | NGUYỄN TIẾN LINH | 04/07/1992 | 01030K25B002 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 151 | 151 | PHẠM DIỆU LINH | 20/10/2000 | 01030K24B1112 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 152 | 152 | TRẦN MAI LINH | 13/12/2001 | 01030K25B0100 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 153 | 153 | TRƯƠNG THỊ NGỌC LINH | 10/11/1996 | 01030K24B1117 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 154 | 154 | ĐỒNG THỊ LOAN | 08/10/1988 | 01030K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 155 | 155 | NGUYỄN THỊ THANH LOAN | 04/10/1987 | 01030K24B1117 | B.01 | SH lại H |
| 156 | 156 | NGUYỄN TÁ LỢI | 01/10/1988 | 01030K24B1102 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 157 | 157 | BÙI XUÂN ÁNH LỤA | 12/01/1999 | 01030K24B1119 | B.01 | SH lại L+H |
| 158 | 158 | ĐOÀN NGỌC LƯƠNG | 08/12/1978 | 01030K24B210 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 159 | 159 | LƯỜNG THỊ LUYẾN | 01/09/1992 | 01030K25B007 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 160 | 160 | PHẠM NHẤT CHI MAI | 21/06/2005 | 01030K24B1106 | B.01 | Sát hạch H |
| 161 | 161 | PHÙNG NGỌC MAI | 08/10/1986 | 01030K24B1111 | B.01 | SH lại H+Ð |
| 162 | 162 | TẠ THỊ MAI | 22/01/1990 | 01030K24B1117 | B.01 | SH lại M |
| 163 | 163 | PHẠM ĐỨC MẠNH | 20/09/2003 | 01030K24B29 | B | Sát hạch H |
| 164 | 164 | ĐÀO QUANG MINH | 20/06/1985 | 01030K22B29 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 165 | 165 | NGUYỄN BÁ TUẤN MINH | 08/04/1998 | 01030K24B210 | B | Sát hạch H |
| 166 | 166 | NGUYỄN VĂN MINH | 20/05/1969 | 01030K25B004 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 167 | 167 | PHẠM PHƯƠNG MINH | 01/11/2005 | 01030K25B006 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 168 | 168 | PHẠM QUANG MINH | 25/01/1979 | 01030K24B24 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 169 | 169 | PHAN NGUYỄN TUẤN MINH | 28/05/2004 | 01030K24B1118 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 170 | 170 | QUÁCH TUỆ MINH | 14/11/2004 | 01030K25B007 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 171 | 171 | SÁI HOÀNG MINH | 12/09/2001 | 01030K25B0103 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 172 | 172 | TẠ QUANG MINH | 12/11/2001 | 01030K24B1114 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 173 | 173 | TRẦN THẢO MY | 23/11/1996 | 01030K24B1119 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 174 | 174 | NGẦN HẢI NAM | 30/04/2005 | 01030K25B006 | B | SH lại M |
| 175 | 175 | NGUYỄN ANH NAM | 29/07/1997 | 01030K25B006 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 176 | 176 | NGUYỄN HOÀI NAM | 24/08/2004 | 01030K25B008 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 177 | 177 | HỮU THỊ THÙY NGA | 03/12/1992 | 01030K24B1115 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 178 | 178 | PHAN ĐÌNH NGHĨA | 09/04/2001 | 01030K24B29 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 179 | 179 | ĐẶNG VĂN NGHIÊM | 08/08/1996 | 01030K23B23 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 180 | 180 | KIỀU MINH NGỌC | 09/11/1994 | 01030K25B007 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 181 | 181 | LÊ TRANG NGỌC | 10/07/2006 | 01030K24B1113 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 182 | 182 | TRẦN THỊ BẢO NGỌC | 11/01/2003 | 01030K24B1116 | B.01 | SH lại L |
| 183 | 183 | VI BẢO NGỌC | 21/11/1985 | 01030K25B0110 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 184 | 184 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | 14/11/2003 | 01030K25B002 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 185 | 185 | TRẦN THẢO NGUYÊN | 20/05/1995 | 01030K25B006 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 186 | 186 | BÙI DUY NHẬT | 19/10/2002 | 01030K25B006 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 187 | 187 | CAO HUY NHẬT | 02/09/1998 | 01030K25B0107 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 188 | 188 | ĐINH VŨ YẾN NHI | 26/11/2003 | 01030K25B0100 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 189 | 189 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 30/12/1985 | 01030K24B1118 | B.01 | SH lại L+M+H |
| 190 | 190 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 19/10/2002 | 01030K24B1116 | B.01 | Sát hạch H |
| 191 | 191 | TẠ THỊ NHUNG | 17/12/1986 | 01030K24B1116 | B.01 | Sát hạch H |
| 192 | 192 | VŨ THỊ NHUNG | 19/08/1985 | 01030K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 193 | 193 | TRẦN THỊ KIM OANH | 18/01/1987 | 01030K22B1109 | B.01 | SH lại L+H+Ð |
| 194 | 194 | VŨ BÀ PHI | 08/04/1995 | 01030K25B007 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 195 | 195 | BÙI TUẤN PHƯƠNG | 24/02/2004 | 01030K24B1119 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 196 | 196 | NGUYÊN HÀ PHƯƠNG | 01/04/1984 | 01030K24B1108 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 197 | 197 | VƯƠNG THỊ PHƯƠNG | 17/01/2000 | 01030K24B26 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 198 | 198 | LÊ ANH QUÂN | 16/10/1997 | 01030K25B0105 | B.01 | SH lại M |
| 199 | 199 | LUYỆN THỊ THÚY QUANG | 01/11/1998 | 01030K21B1115 | B.01 | SH lại H+Ð |
| 200 | 200 | TẠ ĐĂNG QUANG | 08/04/2001 | 01030K25B006 | B | SH lại M |
| 201 | 201 | HOÀNG VĂN QUÝ | 01/02/1987 | 01030K22B215 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 202 | 202 | TRẦN VĂN QUYÊN | 05/03/1984 | 01030K22B29 | B | SH lại L+M |
| 203 | 203 | NGÔ VĂN QUYỀN | 26/02/1992 | 01030K23B2001 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 204 | 204 | LƯƠNG VĂN QUYẾT | 07/02/2002 | 01030K25B007 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 205 | 205 | NGUYỄN QUYẾT | 01/05/2005 | 01030K25B002 | B | SH lại L |
| 206 | 206 | ĐẶNG THU QUỲNH | 29/09/1994 | 01030K24B1119 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 207 | 207 | NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH | 14/10/1997 | 01030K24B1101 | B.01 | SH lại M+H |
| 208 | 208 | NGUYỄN XUÂN QUỲNH | 19/06/1998 | 01030K25B0108 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 209 | 209 | NGUYỄN THANH SANG | 18/06/1998 | 01030K25B0107 | B.01 | SH lại L+M |
| 210 | 210 | ĐỖ KIM SEN | 04/04/2002 | 01030K24B1119 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 211 | 211 | CÙ QUANG SƠN | 08/05/2001 | 01030K24B1116 | B.01 | SH lại M |
| 212 | 212 | HOÀNG NGỌC SƠN | 29/08/1998 | 01030K25B006 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 213 | 213 | NGUYỄN VĂN SƠN | 24/08/1994 | 01030K25B008 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 214 | 214 | NGUYỄN HỮU SUNG | 24/05/1994 | 01030K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 215 | 215 | TRẦN ĐỖ SUNG | 01/12/2005 | 01030K25B007 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 216 | 216 | ĐOÀN NHƯ TÀI | 25/10/2003 | 01030K25B007 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 217 | 217 | NGUYỄN NGỌC TÀI | 07/11/1988 | 01030K25B0106 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 218 | 218 | NGUYỄN THẾ TÀI | 18/02/1999 | 01030K22B29 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 219 | 219 | ĐỖ THỊ TÂM | 02/03/1997 | 01030K25B0103 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 220 | 220 | LÊ THỊ MINH TÂM | 02/10/1993 | 01030K24B1119 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 221 | 221 | PHÍ THỊ YÊN TÂM | 21/01/1984 | 01030K25B0105 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 222 | 222 | VŨ THỊ TÂM | 05/05/1989 | 01030K25B0100 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 223 | 223 | ĐINH THỊ THẮM | 04/10/1989 | 01030K25B0107 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 224 | 224 | LÝ ĐỨC THẮNG | 28/08/1995 | 01030K25B007 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 225 | 225 | NGUYỄN HOÀNG THẮNG | 27/12/1997 | 01030K24B1117 | B.01 | SH lại L |
| 226 | 226 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 26/12/1995 | 01030K24B27 | B | SH lại L+H+Ð |
| 227 | 227 | NGUYỄN MINH THẮNG | 04/05/2003 | 01030K25B0106 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 228 | 228 | NGUYỄN XUÂN THẮNG | 09/01/2007 | 01030K25B0106 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 229 | 229 | PHẠM VĂN THẮNG | 10/12/2002 | 01030K25B004 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 230 | 230 | NGUYỄN THỊ THANH | 14/09/1990 | 01030K24B1119 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
| 231 | 231 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 16/10/1991 | 01030K25B007 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 232 | 232 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 31/10/2002 | 01030K24B28 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 233 | 233 | GIANG PHƯƠNG THẢO | 09/10/2003 | 01030K22B1107 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
| 234 | 234 | LÊ THỊ THẢO | 19/11/1991 | 01030K24B1108 | B.01 | SH lại M |
| 235 | 235 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 13/11/1996 | 01030K25B0105 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 236 | 236 | NGUYỄN THỊ THẢO | 06/09/1992 | 01030K24B1111 | B.01 | SH lại H |
| 237 | 237 | NGUYỄN THU THẢO | 30/07/2001 | 01030K24B1119 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 238 | 238 | TRẦN VIẾT THẾ | 29/01/2000 | 01030K25B008 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 239 | 239 | TỐNG ĐỨC THIỆN | 08/11/1999 | 01030K25B002 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 240 | 240 | DƯƠNG THỊ THOA | 15/06/1988 | 01030K24B1112 | B.01 | SH lại H+Ð |
| 241 | 241 | NGUYỄN THỊ KIM THOA | 27/05/1998 | 01030K25B0108 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 242 | 242 | NGUYỄN VĂN THUẬT | 24/11/2000 | 01030K25B004 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 243 | 243 | KIỀU THỊ THÚY | 26/04/1977 | 01030K24B1115 | B.01 | SH lại H+Ð |
| 244 | 244 | NGUYỄN THỊ THÚY | 29/12/1989 | 01030K25B0108 | B.01 | SH lại M |
| 245 | 245 | TRẦN PHƯƠNG THÚY | 22/05/1993 | 01030K22B1112 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 246 | 246 | TRẦN THỊ THÚY | 03/07/1995 | 01030K25B004 | B | SH lại L+H |
| 247 | 247 | NGUYỄN THỊ THÙY | 19/03/2002 | 01030K24B1115 | B.01 | SH lại M+H+Đ |
| 248 | 248 | ĐỒNG XUÂN THỦY | 13/07/1992 | 01030K24B1117 | B.01 | Sát hạch H |
| 249 | 249 | NGÔ THÀNH THỦY | 20/09/1988 | 01030K24B29 | B | SH lại H |
| 250 | 250 | NGUYỄN THANH THỦY | 19/01/1974 | 01030K25B0106 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 251 | 251 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 29/08/1994 | 01030K25B0103 | B.01 | Sát hạch H |
| 252 | 252 | NGUYỄN ĐỨC TIẾN | 18/09/1997 | 01030K25B002 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 253 | 253 | PHẠM VĂN TÍN | 10/11/1996 | 01030K25B007 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 254 | 254 | HÀ THỊ XUÂN TÌNH | 06/06/2001 | 01030K24B1115 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 255 | 255 | LÊ VĂN TỈNH | 07/08/1995 | 01030K25B007 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 256 | 256 | ĐẶNG TRÀN TOÀN | 26/06/1985 | 01030K22B212 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 257 | 257 | NGUYỄN VĂN TOẢN | 24/10/1992 | 01030K23B1105 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 258 | 258 | NGÔ THỊ NGỌC TRÂM | 19/05/1997 | 01030K25B0105 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 259 | 259 | PHAN THI KHÁNH TRÂM | 11/10/1993 | 01030K25B0106 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 260 | 260 | HOÀNG THỊ THÙY TRANG | 25/10/1993 | 01030K24B1112 | B.01 | SH lại H |
| 261 | 261 | NGÔ THỊ ÚT TRANG | 24/08/1988 | 01030K24B1104 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 262 | 262 | NGUYỄN MAI TRANG | 28/09/2005 | 01030K24B1119 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 263 | 263 | NGUYỄN THỊ TRANG | 23/10/1995 | 01030K24B1103 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 264 | 264 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 01/11/1988 | 01030K24B1116 | B.01 | Sát hạch H |
| 265 | 265 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 28/11/1987 | 01030K25B0103 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 266 | 266 | NGUYỄN THU TRANG | 16/10/2005 | 01030K25B0109 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 267 | 267 | TRẦN THỊ THU TRANG | 04/08/2006 | 01030K25B002 | B | Sát hạch H |
| 268 | 268 | VŨ THU TRANG | 22/12/2002 | 01030K24B1107 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 269 | 269 | PHẠM KHẢ TRIỀU | 23/02/1995 | 01030K25B006 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 270 | 270 | ĐỖ VĂN TRUNG | 21/01/2000 | 01030K24B1105 | B.01 | SH lại H |
| 271 | 271 | HOÀNG LÊ TRUNG | 28/12/2000 | 01030K22B27 | B | SH lại L+M+H+Đ |
| 272 | 272 | LÊ SỸ TRUNG | 08/06/2006 | 01030K25B015 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 273 | 273 | TRẦN VIỆT TRUNG | 08/10/1993 | 01030K24B1116 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 274 | 274 | PHẠM CÔNG TRƯỜNG | 17/11/2001 | 01030K25B006 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 275 | 275 | TRẦN QUANG TRƯỜNG | 04/11/1999 | 01030K25B009 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 276 | 276 | NGUYỄN THỊ THANH TÚ | 23/01/1989 | 01030K24B1117 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 277 | 277 | NGUYỄN TUẤN TÚ | 14/12/1995 | 01030K24B23 | B | SH lại H+Ð |
| 278 | 278 | ĐỖ VĂN TUẤN | 03/07/1989 | 01030K25B009 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 279 | 279 | NGUYỄN KIM TÙNG | 26/04/2004 | 01030K25B008 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 280 | 280 | NGUYỄN THANH TÙNG | 27/05/2004 | 01030K25B010 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 281 | 281 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 02/09/2003 | 01030K25B0105 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 282 | 282 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 10/08/1995 | 01030K24B1117 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 283 | 283 | LÊ QUANG TUYỀN | 07/04/1999 | 01030K22B210 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 284 | 284 | LÊ THU UYÊN | 06/11/1996 | 01030K25B0110 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 285 | 285 | NGUYỄN HUY VIỆT | 15/11/1990 | 01030K25B006 | B | Sát hạch H |
| 286 | 286 | VŨ NGỌC VINH | 21/02/1998 | 01030K25B0109 | B.01 | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 287 | 287 | LÊ QUỐC VƯƠNG | 03/08/1997 | 01030K24B1108 | B.01 | SH lại L |
| 288 | 288 | NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG | 15/04/1982 | 01030K25B009 | B | SH lần đầu L+M+H+Đ |
| 289 | 289 | NGUYỄN LÊ VY | 20/08/2005 | 01030K24B1109 | B.01 | SH lại L+M+H+Đ |
| 290 | 290 | TRẦN THỊ XUÂN | 10/10/1991 | 01030K24B1111 | B.01 | SH lại M+H+Đ |





