| DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
| CƠ SỞ ĐÀO TẠO : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGỌC HÀ KỲ SÁT HẠCH NGÀY 01 THÁNG 11 NĂM 2025 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: http://ngochaco.com) | 
Ghi chú:
-Tập trung 6h15 sáng nhận SBD.
-Thí sinh chuẩn bị sẵn tiền mặt để thanh toán lệ phí thi.
-Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
-Thí sinh thi trượt bất kỳ nội dung nào vẫn được phép thi đủ tất cả 4 phần thi.
-Thí sinh đến muộn qua Đợt thi của mình sẽ được sắp xếp thi sau Đợt cuối cùng.
| STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | KHÓA HỌC | GHI CHÚ | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1 | LÊ NHẬT AN | 24/07/2006 | B1.1K141 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 2 | 2 | BÁ HIỂU ANH | 19/10/2006 | B1.1K143 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 3 | 3 | ĐOÀN NHẬT ANH | 16/08/2004 | B1K08 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 4 | 4 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH | 24/02/1996 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 5 | 5 | LÊ NGỌC ANH | 28/10/2000 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 6 | 6 | LÊ TUẤN ANH | 13/06/1997 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 7 | 7 | LÊ TUẤN ANH | 28/08/2000 | B2K168 | SH lại L+M+H+Đ | 
| 8 | 8 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 23/06/2002 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 9 | 9 | NGUYỄN HÙNG ANH | 15/12/2006 | BTD-K10/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 10 | 10 | NGUYỄN NGỌC ANH | 06/08/1997 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 11 | 11 | NGUYỄN THỊ KIỀU ANH | 11/08/2000 | BTD-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 12 | 12 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 03/10/2002 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 13 | 13 | NGUYỄN TÙNG ANH | 13/08/2006 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 14 | 14 | PHAN MINH ANH | 08/04/2006 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 15 | 15 | PHAN TUẤN ANH | 25/12/1996 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 16 | 16 | TRẦN PHƯƠNG ANH | 25/01/2005 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 17 | 17 | TRẦN THỊ TIỂU ANH | 08/11/1996 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 18 | 18 | TRƯƠNG THỊ MAI ANH | 07/04/1994 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 19 | 19 | NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH | 27/12/2002 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 20 | 20 | NGUYỄN ĐÌNH BẮC | 07/03/2000 | BTD-K10/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 21 | 21 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 02/12/2002 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 22 | 22 | TÔ GIA BẢO | 23/05/2006 | B1.1K143 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 23 | 23 | LÊ THANH BÌNH | 24/10/1995 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 24 | 24 | NGUYỄN THANH BÌNH | 18/01/2000 | BTD-K10/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 25 | 25 | NGUYỄN TIẾN CẢNH | 19/08/1991 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 26 | 26 | HỒ LINH CHI | 25/06/1994 | B1.1K142 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 27 | 27 | NGUYỄN QUỲNH CHI | 22/06/2006 | B1.1K143 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 28 | 28 | NGUYỄN THÁI MAI CHI | 19/06/2000 | BTD-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 29 | 29 | LÊ VĂN CHIẾN | 14/09/1978 | B1.1K140 | SH lại M | 
| 30 | 30 | PHẠM THỊ CHINH | 16/11/1979 | B1.1K135 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 31 | 31 | NGÔ QUANG CHUNG | 17/05/1997 | B-K6/2025 | SH lại L+H | 
| 32 | 32 | LÊ HỮU CÔNG | 05/01/1997 | B1.1K132 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 33 | 33 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 07/09/1997 | BTD-K10/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 34 | 34 | TRẦN MINH CƯỜNG | 20/01/2005 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 35 | 35 | TRẦN VIỆT CƯỜNG | 06/04/2005 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 36 | 36 | NGUYỄN THỊ DÂN | 07/03/1993 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 37 | 37 | NGÔ HẢI ĐĂNG | 19/11/1999 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 38 | 38 | NGUYỄN VĂN ĐÀO | 23/07/1991 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 39 | 39 | ĐẶNG TIẾN ĐẠT | 20/12/2003 | B2K183 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 40 | 40 | ĐÀO TRỌNG ĐẠT | 15/01/2003 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 41 | 41 | ĐỖ QUANG ĐẠT | 15/07/1981 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 42 | 42 | NGÔ THÁI ĐẠT | 28/10/2003 | B-K01 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 43 | 43 | TRẦN TIẾN ĐẠT | 12/06/2003 | BTD-K10/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 44 | 44 | TẠ VĂN ĐOÀN | 25/05/1993 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 45 | 45 | NGUYỄN TRỌNG DỰ | 15/03/1997 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 46 | 46 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 02/08/2004 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 47 | 47 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 22/03/1998 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 48 | 48 | TRẦN MINH ĐỨC | 07/09/2000 | BTD-K11/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 49 | 49 | BÙI THỊ DUNG | 16/09/1992 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 50 | 50 | NGUYỄN YẾN DUNG | 30/03/2003 | B1.1K142 | SH lại M+H+Đ | 
| 51 | 51 | TRỊNH VĂN DUNG | 22/06/2000 | B-K3/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 52 | 52 | VŨ THỊ DUNG | 19/04/1999 | BTD-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 53 | 53 | LÊ VIỆT DŨNG | 12/12/1991 | BTD-K10/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 54 | 54 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 13/08/1997 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 55 | 55 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 10/05/1982 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 56 | 56 | PHAN CỰ DŨNG | 12/02/1962 | BTD-K01 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 57 | 57 | ĐẶNG HUY DƯƠNG | 26/09/2004 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 58 | 58 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 15/09/1995 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 59 | 59 | VŨ BÙI TÙNG DƯƠNG | 30/12/2005 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 60 | 60 | NGUYỄN ĐỨC DUY | 28/06/2005 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 61 | 61 | NGUYỄN HUY DUY | 28/07/1999 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 62 | 62 | NGUYỄN QUỐC DUY | 16/03/2001 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 63 | 63 | NGUYỄN VIẾT DUY | 25/07/2006 | B1.1K141 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 64 | 64 | UÔNG MAI DUYÊN | 25/04/1993 | B1.1K142 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 65 | 65 | TƯỞNG THỊ GIANG | 20/10/2000 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 66 | 66 | VŨ TRƯỜNG GIANG | 02/01/2003 | BTD-K10/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 67 | 67 | NGUYỄN SỸ GIÁP | 10/07/1994 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 68 | 68 | ĐỖ THANH HÀ | 06/09/1985 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 69 | 69 | LÊ THỊ THU HÀ | 16/11/1996 | B1.1K142 | SH lại H+Ð | 
| 70 | 70 | LƯU THỊ THU HÀ | 17/10/1992 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 71 | 71 | NGUYỄN THU HÀ | 20/10/1996 | B1.1K145 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 72 | 72 | PHAN THỊ KHÁNH HÀ | 21/09/1989 | B1.1K149 | Sát hạch H | 
| 73 | 73 | TRẦN THỊ THU HÀ | 27/02/1985 | B-K12/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 74 | 74 | VƯƠNG DUY HÀ | 19/11/1992 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 75 | 75 | ĐẶNG SONG HẢI | 04/01/1989 | BTD-K10/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 76 | 76 | KHẮC HOÀNG HẢI | 11/02/2002 | B2K184 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 77 | 77 | LÊ THANH HẢI | 01/10/1998 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 78 | 78 | NGUYỄN THỊ THANH HẢI | 08/10/1989 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 79 | 79 | NGUYỄN THỊ TÔ HẢI | 10/09/1983 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 80 | 80 | NGUYỄN TRÀNG HẢI | 11/12/1997 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 81 | 81 | CHU THỊ HẰNG | 06/11/1975 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 82 | 82 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 16/11/1985 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 83 | 83 | NGUYỄN THU HẰNG | 05/10/1979 | B11K104 | SH lại L+M+H+Đ | 
| 84 | 84 | ĐINH THỊ THÚY HẠNH | 20/01/1981 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 85 | 85 | HOÀNG THÚY HẠNH | 03/10/1999 | B1K10 | SH lại H+Ð | 
| 86 | 86 | LÊ MẠNH HÀO | 24/07/2001 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 87 | 87 | PHAN BÁ HÀO | 04/04/1999 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 88 | 88 | LÊ THỊ MINH HẢO | 09/07/1995 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 89 | 89 | NGÔ THỊ HẢO | 29/06/1986 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 90 | 90 | BÙI THỊ HẬU | 27/07/1992 | BTD-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 91 | 91 | NGÔ THỊ THU HIỀN | 12/02/1992 | BTD-K3/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 92 | 92 | PHẠM THỊ HIỀN | 06/03/2001 | B1.1K134 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 93 | 93 | TRƯƠNG KIM HIỀN | 25/02/1993 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 94 | 94 | BÙI VĂN HIỆP | 24/05/1985 | B1K05 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 95 | 95 | NGUYỄN HUY HIỆP | 22/10/1992 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 96 | 96 | PHAN VĂN HIẾU | 18/08/1997 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 97 | 97 | NGUYỄN THỊ HOA | 20/06/1995 | B1.1K144 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 98 | 98 | PHẠM THỊ MAI HOA | 02/12/1985 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 99 | 99 | LƯƠNG VĂN HOÀN | 22/11/2002 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 100 | 100 | NGUYỄN MẬU HUY HOÀNG | 11/01/2005 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 101 | 101 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 27/08/1987 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 102 | 102 | VƯƠNG XUÂN HOÀNG | 04/01/2005 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 103 | 103 | NGUYỄN XUÂN HỢI | 29/08/1995 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 104 | 104 | BÙI THỊ HỒNG | 30/05/2003 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 105 | 105 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HỒNG | 13/10/1979 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 106 | 106 | PHAN VĂN HỒNG | 06/06/1995 | B2K188 | SH lại M | 
| 107 | 107 | NGUYỄN THỊ THANH HUỆ | 12/03/1999 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 108 | 108 | NGÔ TIẾN HÙNG | 26/10/2001 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 109 | 109 | NGUYỄN XUÂN HƯNG | 07/01/2004 | BTD-K10/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 110 | 110 | PHẠM VIỆT HƯNG | 29/05/2006 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 111 | 111 | NGÔ THỊ HƯƠNG | 01/04/1992 | BTD-K13/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 112 | 112 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 29/08/1991 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 113 | 113 | NGUYỄN VĂN HỮU | 16/02/2004 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 114 | 114 | KIỀU VĂN HUY | 18/09/1991 | B-K3/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 115 | 115 | NGUYỄN HỮU HUY | 26/11/1994 | B1.1K145 | SH lại H+Ð | 
| 116 | 116 | TRẦN VĂN HUY | 16/03/2004 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 117 | 117 | ĐỒNG THỊ HUYỀN | 03/08/1990 | B-K5/2025 | SH lại L | 
| 118 | 118 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 21/04/1987 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 119 | 119 | LỤC VĂN KHANH | 27/01/2006 | B2K177 | SH lại M+H+Đ | 
| 120 | 120 | ĐỖ QUANG KHÁNH | 10/08/2003 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 121 | 121 | LƯƠNG BẢO KHÁNH | 01/11/2006 | B1.1K147 | SH lại L+M | 
| 122 | 122 | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH | 26/10/1997 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 123 | 123 | ĐỖ TRUNG KIÊN | 02/07/1994 | B11K84 | SH lại L+M+H+Đ | 
| 124 | 124 | LÊ MINH NHẬT LAM | 10/06/2003 | B1.1K130 | SH lại H | 
| 125 | 125 | LÊ XUÂN LÂM | 19/07/2006 | B2K181 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 126 | 126 | NGUYỄN VĂN LÂM | 16/09/2001 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 127 | 127 | LÊ NGỌC HƯƠNG LAN | 20/10/1997 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 128 | 128 | ĐỖ THỊ LIÊN | 13/07/1991 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 129 | 129 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG LIÊN | 25/12/1984 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 130 | 130 | BÙI TRỌNG LINH | 27/10/2003 | BTD-K11/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 131 | 131 | ĐÀO TRẦN LINH | 25/01/1989 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 132 | 132 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 04/03/2002 | BTD-K3/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 133 | 133 | NGUYỄN QUỐC LINH | 25/03/1988 | BTD-K10/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 134 | 134 | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | 14/06/2001 | B1.1K138 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 135 | 135 | VŨ THỊ THÙY LINH | 19/09/1997 | BTD-K3/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 136 | 136 | CÔNG HOÀNG LONG | 12/02/2000 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 137 | 137 | ĐỖ THĂNG LONG | 14/12/2000 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 138 | 138 | HOÀNG VĂN LONG | 10/11/1987 | BTD-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 139 | 139 | KIỀU THANH LONG | 27/09/2003 | BTD-K10/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 140 | 140 | NGUYỄN KHÁNH LY | 06/11/2005 | B1.1K142 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 141 | 141 | NGUYỄN PHƯƠNG LY | 20/10/2005 | BTD-K3/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 142 | 142 | NGUYỄN THỊ LÝ | 11/02/1988 | BTD-K10/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 143 | 143 | ĐẶNG THANH MAI | 04/08/2006 | BTD-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 144 | 144 | NGUYỄN ĐẮC MẠNH | 19/03/2006 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 145 | 145 | VŨ VĂN MẠNH | 20/10/1980 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 146 | 146 | CÔNG VĂN MINH | 10/06/2003 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 147 | 147 | LÊ HỮU MINH | 31/03/1998 | BTD-K12/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 148 | 148 | PHAN TIẾN MINH | 31/12/2003 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 149 | 149 | NGUYỄN THỊ HÀ MY | 27/01/2000 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 150 | 150 | NGUYỄN VĂN NĂNG | 18/11/1977 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 151 | 151 | TRẦN BÍCH NGÂN | 25/12/2003 | B2K184 | SH lại L+M+H | 
| 152 | 152 | BÙI THỊ KIM NGỌC | 10/09/1989 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 153 | 153 | DƯƠNG ÁNH NGỌC | 29/09/1999 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 154 | 154 | HỨA VIẾT NGỌC | 07/08/1993 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 155 | 155 | NGÔ THỊ NGỌC | 29/09/1987 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 156 | 156 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 24/10/1990 | BTD-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 157 | 157 | HOÀNG VĂN NGUYÊN | 14/08/1997 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 158 | 158 | TRẦN THỊ NGUYỆT | 16/11/1998 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 159 | 159 | NGUYỄN VĂN NHẤT | 27/02/2001 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 160 | 160 | ĐINH CÔNG NHẬT | 06/10/2001 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 161 | 161 | LƯỜNG ĐỨC NINH | 04/12/1986 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 162 | 162 | TRẦN QUANG NINH | 19/06/1993 | BTD-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 163 | 163 | LÊ THỊ OANH | 29/07/1998 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 164 | 164 | ĐỖ LÊ PHAN | 05/06/2002 | BTD-K12/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 165 | 165 | LÊ VIẾT PHÁP | 31/08/1997 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 166 | 166 | NGUYỄN THANH PHONG | 23/01/1995 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 167 | 167 | PHẠM HÙNG PHONG | 15/06/2002 | BTD-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 168 | 168 | NGUYỄN TRIỀU PHÚC | 02/10/2005 | B1K09 | SH lại L | 
| 169 | 169 | HÀ MINH PHƯƠNG | 29/02/2000 | B-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 170 | 170 | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | 17/12/1982 | BTD-K3/2025 | SH lại M | 
| 171 | 171 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 22/02/1983 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 172 | 172 | NGUYỄN THỊ LÊ PHƯƠNG | 23/10/1988 | B1.1K142 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 173 | 173 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | 13/11/1998 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 174 | 174 | PHAN THỊ BĂNG PHƯƠNG | 16/10/1974 | BTD-K3/2025 | Sát hạch H | 
| 175 | 175 | ĐỖ HỒNG PHƯỢNG | 13/11/1991 | B2K172 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 176 | 176 | NGUYỄN ĐỨC QUÂN | 06/11/2001 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 177 | 177 | NGUYỄN MINH QUÂN | 22/08/2004 | BTD-K3/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 178 | 178 | BÙI ĐẶNG NHƯ QUỲNH | 20/11/2005 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 179 | 179 | HOÀNG VĂN SÁNG | 02/12/1973 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 180 | 180 | NGUYỄN VĂN SÁNG | 28/09/1996 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 181 | 181 | TRƯƠNG THỊ SON | 25/10/1983 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 182 | 182 | BÙI BẢO SƠN | 17/02/1999 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 183 | 183 | NGUYỄN VĂN SƠN | 10/07/1997 | B1.1K149 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 184 | 184 | NGUYỄN VĂN SƠN | 31/01/2002 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 185 | 185 | ĐINH VĂN THÁI | 15/08/1994 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 186 | 186 | ĐỖ QUANG THẮNG | 07/11/2005 | B2K186 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 187 | 187 | PHÙNG THẾ THẮNG | 21/10/1981 | BTD-K11/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 188 | 188 | NGUYỄN NGỌC THANH | 19/06/1993 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 189 | 189 | NGUYỄN THỊ THANH | 06/02/1990 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 190 | 190 | LÊ ĐỨC THÀNH | 03/04/1994 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 191 | 191 | LÒ CÔNG THÀNH | 10/02/2000 | B1K12 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 192 | 192 | NGUYỄN VÕ THÀNH | 18/04/1997 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 193 | 193 | LÊ PHƯƠNG THẢO | 08/09/1987 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 194 | 194 | NGUYỄN THANH THẢO | 26/02/2005 | BTD-K01 | SH lại M | 
| 195 | 195 | PHẠM ĐỨC THẢO | 30/07/1997 | BTD-K01 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 196 | 196 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 07/09/2002 | BTD-K01 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 197 | 197 | PHÙNG THỊ THANH THẢO | 31/10/2000 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 198 | 198 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 27/10/2000 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 199 | 199 | TRẦN THỊ THU THẢO | 04/11/1995 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 200 | 200 | PHAN THỊ YẾN THI | 02/01/1990 | B11K118 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 201 | 201 | PHẠM VĂN THIÊN | 28/12/1991 | B1K11 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 202 | 202 | PHẠM NGỌC ANH THƠ | 11/02/2004 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 203 | 203 | PHẠM THỊ THƠM | 21/11/1991 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 204 | 204 | NGUYỄN MINH THƯ | 18/11/2003 | BTD-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 205 | 205 | HOÀNG LƯƠNG THUẬN | 28/05/1998 | B-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 206 | 206 | LÊ THỊ THƯƠNG | 14/12/1997 | B1.1K146 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 207 | 207 | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | 23/10/2001 | B-K10/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 208 | 208 | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY | 27/03/1992 | B11K64 | SH lại L+M+H+Đ | 
| 209 | 209 | NGUYỄN THỊ MINH THÚY | 16/07/1998 | BTD-K8/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 210 | 210 | LÊ THỊ THU THỦY | 10/09/1995 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 211 | 211 | NGUYỄN THỊ THỦY | 27/07/1996 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 212 | 212 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 01/06/1988 | B1.1K148 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 213 | 213 | LÊ CAO TIẾN | 06/01/2000 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 214 | 214 | NGUYỄN THẾ TIẾN | 03/07/1991 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 215 | 215 | PHẠM ĐỨC TOÀN | 10/04/2004 | B-K01 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 216 | 216 | BÙI THỊ TRÂM | 08/09/2004 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 217 | 217 | ĐỖ THU TRANG | 13/05/1987 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 218 | 218 | NGUYỄN THU TRANG | 19/03/2003 | BTD-K01 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 219 | 219 | VŨ THỊ THU TRANG | 23/06/1992 | B-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 220 | 220 | VŨ THỊ THU TRANG | 26/06/1982 | B1.1K135 | SH lại H+Ð | 
| 221 | 221 | BÙI HOÀNG TRÍ | 10/02/2005 | BTD-K12/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 222 | 222 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 31/01/1987 | B-K11/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 223 | 223 | DƯƠNG THÀNH TRUNG | 19/10/2001 | B1.1K147 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 224 | 224 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 18/07/2006 | B2K183 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 225 | 225 | VŨ XUÂN TRƯỜNG | 21/01/2003 | B2K145 | SH lại L+M+H+Đ | 
| 226 | 226 | PHẠM DUY TÚ | 17/05/1987 | B2K172 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 227 | 227 | ĐỖ ANH TUẤN | 04/08/2003 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 228 | 228 | LÊ ANH TUẤN | 27/01/2004 | B-K3/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 229 | 229 | LÊ ĐÌNH TUẤN | 14/05/1993 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 230 | 230 | NGÔ KIM TUẤN | 28/05/2005 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 231 | 231 | NGUYỄN KHẮC TUẤN | 23/05/1973 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 232 | 232 | NGUYỄN MẠNH TUẤN | 04/02/1995 | B-K7/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 233 | 233 | TRẦN VIẾT TUẤN | 29/07/1997 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 234 | 234 | VŨ TRỌNG TUẦN | 15/06/1993 | B2K184 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 235 | 235 | LÊ CHÍ TÙNG | 21/12/1992 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 236 | 236 | PHẠM VIỆT TÙNG | 24/11/1999 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 237 | 237 | PHẠM THỊ TƯƠI | 21/08/2000 | BTD-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 238 | 238 | ĐỖ THỊ THANH TUYỀN | 31/01/1998 | BTD-K12/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 239 | 239 | LÊ THANH TUYỀN | 15/06/1988 | B-K3/2025 | Sát hạch H | 
| 240 | 240 | TRỊNH THỊ TUYẾT | 03/11/1993 | B1.1K149 | SH lại M | 
| 241 | 241 | TRẦN BÁ UYN | 29/12/1992 | B-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 242 | 242 | BÙI QUANG VIỆT | 23/03/1998 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 243 | 243 | HOÀNG QUỐC VIỆT | 01/10/1999 | B-K9/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 244 | 244 | TRẦN ĐỨC VIỆT | 08/03/2003 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 245 | 245 | ĐÀO TRỌNG VINH | 04/03/1999 | B-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 246 | 246 | ĐẶNG ĐỨC VỊNH | 14/02/1995 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 247 | 247 | NGUYỄN QUỐC VƯƠNG | 20/03/2001 | B-K6/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 248 | 248 | KIM THỊ XUÂN | 14/09/1990 | B1K07 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 249 | 249 | LÊ ĐÌNH Y | 02/08/1977 | BTD-K5/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 250 | 250 | LẠI NHƯ Ý | 05/08/1998 | BTD-K4/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 
| 251 | 251 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 26/05/2001 | BTD-K2/2025 | SH lần đầu L+M+H+Đ | 




