DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : TRUNG TÂM GDNN LÁI XE ĐÔNG ĐÔ HÀ NỘI KỲ SÁT HẠCH NGÀY 18 THÁNG 12 NĂM 2024 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: http://ngochaco.com) |
Ghi chú:
-Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | KHÓA | HẠNG | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | HOÀNG THÁI AN | 22/02/2001 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
2 | 2 | TRẦN QUỐC AN | 10/03/2002 | B2 | K227 - B2 | SH lại (H+Đ) |
3 | 3 | ĐẶNG NHẬT ANH | 29/08/2002 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
4 | 4 | ĐÀO THỊ TRANG ANH | 28/04/2002 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
5 | 5 | ĐOÀN THỊ TÚ ANH | 01/04/2006 | B11 | K78 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
6 | 6 | DƯƠNG THÚY ANH | 23/06/1968 | B11 | K69 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
7 | 7 | HOÀNG ĐÌNH ANH | 26/12/2005 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
8 | 8 | HOÀNG VIỆT ANH | 15/02/2002 | B11 | K77 - B11 | SH lại (Đ) |
9 | 9 | LÂM QUANG ANH | 02/10/2004 | B11 | K78 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
10 | 10 | LÊ HẢI ANH | 21/06/1993 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
11 | 11 | LÊ HOÀNG ANH | 08/12/2005 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
12 | 12 | LÊ MAI ANH | 15/01/2004 | B11 | K77 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
13 | 13 | LÊ THỊ NGỌC ANH | 20/10/1992 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
14 | 14 | NGÔ NHẬT ANH | 03/12/2005 | B2 | K229 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
15 | 15 | NGÔ VIỆT ANH | 25/07/2005 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
16 | 16 | NGỤY THỊ LAN ANH | 24/07/1994 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
17 | 17 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 07/08/2003 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
18 | 18 | NGUYỄN HỒNG ANH | 03/01/1991 | B11 | K78 - B11 | SH lại (H+Đ) |
19 | 19 | NGUYỄN HUYỀN ANH | 20/08/2006 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
20 | 20 | NGUYỄN QUANG BẢO ANH | 18/12/2003 | B2 | K202 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
21 | 21 | NGUYỄN THẾ ANH | 23/02/2005 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
22 | 22 | NGUYỄN THẾ ANH | 23/08/2000 | B2 | K229 - B2 | SH lại (M+H+Đ) |
23 | 23 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 18/09/1992 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
24 | 24 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 27/08/1998 | B1 | K7 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
25 | 25 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 08/01/1987 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
26 | 26 | NGUYỄN TUẤN ANH | 27/02/2002 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
27 | 27 | NGUYỄN TUẤN ANH | 25/08/2000 | B2 | K229 - B2 | SH lại (H+Đ) |
28 | 28 | NGUYỄN VIỆT ANH | 13/09/2000 | B2 | K229 - B2 | SH lại (Đ) |
29 | 29 | NGUYỄN XUÂN ANH | 21/07/1975 | B2 | SH lại (L) | |
30 | 30 | NHÂM THỊ HỒNG ANH | 23/03/2006 | B11 | K78 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
31 | 31 | PHẠM TUẤN ANH | 09/03/1996 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
32 | 32 | PHAN MINH ANH | 26/05/2006 | B1 | K7 - B1 | SH lại (H+Đ) |
33 | 33 | TẠ QUỐC ANH | 15/12/2002 | B2 | K228 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
34 | 34 | TRẦN PHƯƠNG ANH | 19/05/2003 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
35 | 35 | TRẦN QUỲNH ANH | 20/04/2005 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
36 | 36 | TRẦN THỊ LAN ANH | 02/01/1999 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
37 | 37 | VŨ VIỆT ANH | 04/07/2006 | B2 | K229 - B2 | SH lại (H+Đ) |
38 | 38 | ĐỒNG THỊ ÁNH | 23/03/1991 | B1 | K7 - B1 | SH lại (H+Đ) |
39 | 39 | DƯƠNG NGỌC ÁNH | 19/11/2000 | B1 | K3 - B1 | SH lại (M+H+Đ) |
40 | 40 | LÊ MINH ÁNH | 09/02/1998 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
41 | 41 | PHÙNG THẾ BÃO | 05/09/1986 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
42 | 42 | LÊ VĂN BẢO | 27/01/1996 | B1 | K6 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
43 | 43 | NGUYỄN THỊ BÍCH | 31/07/1993 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
44 | 44 | ĐỖ VĂN BÌNH | 07/07/1988 | B1 | K7 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
45 | 45 | HÀ VĂN CẢNH | 28/11/1996 | B2 | K182 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
46 | 46 | NGUYỄN THỊ CHANG | 21/09/1988 | B11 | K77 - B11 | SH lại (H+Đ) |
47 | 47 | HOÀNG THỊ LINH CHI | 23/11/2003 | B11 | K77 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
48 | 48 | LÊ HÀ CHI | 17/06/2005 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
49 | 49 | NGUYỄN THẢO CHI | 25/04/2002 | B11 | K78 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
50 | 50 | VƯƠNG THỊ CHI | 24/07/1987 | B11 | K74 - B11 | SH lại (H+Đ) |
51 | 51 | TỐNG VĂN CHÍNH | 01/06/2003 | B1 | K5 - B1 | SH lại (M+H+Đ) |
52 | 52 | PHẠM THỊ CHUYỀN | 16/11/1987 | B11 | K77 - B11 | SH lại (H+Đ) |
53 | 53 | TRẦN ĐẠI CƯƠNG | 03/10/2002 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
54 | 54 | NGUYỄN DUY CƯỜNG | 16/10/2000 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
55 | 55 | NGUYỄN HUY CƯỜNG | 31/10/1989 | B2 | K229 - B2 | SH lại (H+Đ) |
56 | 56 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 22/06/1994 | B2 | K229 - B2 | SH lại (H+Đ) |
57 | 57 | TRẦN HÙNG CƯỜNG | 01/05/1992 | B2 | K157 - B2 | SH lại (M+H+Đ) |
58 | 58 | NGUYỄN HỮU ĐẠI | 05/09/1995 | B2 | K229 - B2 | SH lại (H+Đ) |
59 | 59 | PHÙNG HỮU ĐĂNG | 02/01/2006 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
60 | 60 | DƯƠNG THÀNH ĐẠT | 06/09/2005 | B11 | K78 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
61 | 61 | NGUYỄN BÁ TIẾN ĐẠT | 09/09/2005 | B1 | K7 - B1 | SH lại (H+Đ) |
62 | 62 | NGUYỄN CÔNG ĐẠT | 07/03/2002 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
63 | 63 | QUÁCH TIẾN ĐẠT | 05/05/2000 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
64 | 64 | PHAN NGỌC DIỆP | 02/09/1995 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
65 | 65 | HÀN BIỂN ĐÔNG | 23/09/1992 | B11 | K78 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
66 | 66 | NGUYỄN TRẠCH DU | 12/09/1996 | B1 | K7 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
67 | 67 | BÙI XUÂN ĐỨC | 14/09/2005 | B1 | K5 - B1 | SH lại (Đ) |
68 | 68 | ĐOÀN TUẤN ĐỨC | 22/03/1991 | B11 | K69 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
69 | 69 | NGÔ MINH ĐỨC | 27/04/1984 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
70 | 70 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 10/05/2006 | B2 | K229 - B2 | SH lại (M+H+Đ) |
71 | 71 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 19/03/1999 | B11 | K76 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
72 | 72 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 02/12/1982 | B2 | K228 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
73 | 73 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 17/10/2000 | B2 | K227 - B2 | SH lại (H+Đ) |
74 | 74 | NGUYỄN VIẾT ĐỨC | 07/08/2005 | B2 | K229 - B2 | SH lại (M+H+Đ) |
75 | 75 | QUÁCH MINH ĐỨC | 18/04/2006 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
76 | 76 | TRẦN HUY ĐỨC | 15/01/1986 | B11 | K72 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
77 | 77 | TRẦN MẠNH ĐỨC | 17/10/2004 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
78 | 78 | VƯƠNG MINH ĐỨC | 04/02/2005 | B1 | K7 - B1 | SH lại (L+M+H+Đ) |
79 | 79 | LÊ THỊ DUNG | 04/12/1991 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
80 | 80 | LÊ THỊ DUNG | 04/12/1979 | B11 | K75 - B11 | SH lại (H+Đ) |
81 | 81 | NGUYỄN PHƯƠNG DUNG | 15/09/2004 | B11 | K77 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
82 | 82 | NGUYỄN THỊ THANH DUNG | 22/06/1989 | B11 | K78 - B11 | SH lại (H+Đ) |
83 | 83 | NGUYỄN THÙY DUNG | 04/09/2006 | B11 | K77 - B11 | SH lại (H+Đ) |
84 | 84 | CAO VIỆT DŨNG | 10/08/2005 | B11 | K77 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
85 | 85 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 14/03/2006 | B11 | K78 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
86 | 86 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 07/11/1995 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
87 | 87 | BÙI HOÀNG DƯƠNG | 30/09/2006 | B11 | K77 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
88 | 88 | ĐỖ ÁNH DƯƠNG | 17/04/2003 | B2 | K199 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
89 | 89 | LÊ TUẤN DƯƠNG | 21/07/2006 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
90 | 90 | NGÔ NGUYỄN NGỌC DƯƠNG | 11/09/2006 | B2 | K229 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
91 | 91 | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG | 23/11/1993 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
92 | 92 | NGUYỄN THỊ HÀ DƯƠNG | 16/03/1993 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
93 | 93 | NGUYỄN HÙNG DUY | 01/01/1986 | B1 | K6 - B1 | SH lại (Đ) |
94 | 94 | NGUYỄN NHẬT DUY | 17/04/2002 | B11 | K72 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
95 | 95 | TRẦN ĐỨC DUY | 16/04/2001 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
96 | 96 | ĐOÀN TRƯỜNG GIANG | 02/09/1991 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
97 | 97 | NGUYỄN ĐỨC GIANG | 29/01/1997 | B2 | K221 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
98 | 98 | NGUYỄN MẬU TRƯỜNG GIANG | 23/10/2005 | B2 | K229 - B2 | SH lại (M+H+Đ) |
99 | 99 | LÊ VĂN GIÁP | 07/04/1984 | B2 | K206 - B2 | SH lại (H+Đ) |
100 | 100 | BÙI VIỆT HÀ | 08/09/1955 | B1 | K7 - B1 | SH lại (H+Đ) |
101 | 101 | ĐOÀN THỊ THU HÀ | 05/01/1976 | B11 | K73 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
102 | 102 | NGUYỄN THANH HÀ | 21/11/2001 | B11 | K74 - B11 | SH lại (M+H+Đ) |
103 | 103 | NGUYỄN THỊ HÀ | 02/06/1994 | B2 | K182 - B2 | SH lại (Đ) |
104 | 104 | TRẦN THỊ THU HÀ | 26/05/1976 | B11 | K74 - B11 | SH lại (H+Đ) |
105 | 105 | NGUYỄN SỸ HẠ | 25/03/2000 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
106 | 106 | BÙI THỊ THU HẰNG | 05/10/2003 | B11 | K78 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
107 | 107 | ĐINH THỊ HẰNG | 16/10/1995 | B11 | K44 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
108 | 108 | NÔNG KIM HẰNG | 02/05/1992 | B1 | K7 - B1 | SH lại (M+H+Đ) |
109 | 109 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 10/08/1993 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
110 | 110 | PHẠM THỊ HỒNG HẠNH | 14/11/1988 | B11 | K76 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
111 | 111 | NGUYỄN BÁ ANH HÀO | 18/01/2000 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
112 | 112 | ĐINH THỊ HIÊN | 09/04/1975 | B2 | SH lại (L) | |
113 | 113 | NGUYỄN ĐẮC HIẾN | 28/02/1987 | B2 | K228 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
114 | 114 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 09/01/1975 | B11 | K72 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 | 115 | NGUYỄN THỊ MINH HIỀN | 03/09/1985 | B11 | K76 - B11 | SH lại (H+Đ) |
116 | 116 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 20/04/1979 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
117 | 117 | NGUYỄN THU HIỀN | 23/04/1984 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
118 | 118 | VŨ MINH HIỂN | 02/09/2006 | B2 | K229 - B2 | SH lại (H+Đ) |
119 | 119 | VƯƠNG THỊ HIỆP | 29/09/1990 | B11 | K77 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
120 | 120 | ĐINH VĂN HIẾU | 20/06/1985 | B2 | SH lại (L) | |
121 | 121 | TRẦN TRUNG HIẾU | 03/01/2003 | B2 | K228 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
122 | 122 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG HOA | 29/11/1995 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
123 | 123 | NGUYỄN DUY HÒA | 04/12/1995 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
124 | 124 | LÊ ĐÌNH QUỐC HOÀNG | 24/01/2005 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
125 | 125 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 02/10/1991 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
126 | 126 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 11/08/2006 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
127 | 127 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 29/04/2002 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
128 | 128 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 14/05/1992 | B11 | K76 - B11 | SH lại (H+Đ) |
129 | 129 | PHAN XUÂN HOÀNG | 14/11/1986 | B2 | SH lại (L) | |
130 | 130 | HOÀNG THỊ HUÊ | 29/12/1993 | B1 | K7 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
131 | 131 | NGUYỄN THỊ HOA HUỆ | 18/06/1990 | B11 | K78 - B11 | SH lại (H+Đ) |
132 | 132 | BÙI XUÂN HÙNG | 22/10/2002 | B11 | K77 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
133 | 133 | HÀ MẠNH HÙNG | 25/09/2004 | B2 | K228 - B2 | SH lại (H+Đ) |
134 | 134 | NGÔ ĐỨC HÙNG | 18/12/2002 | B2 | K227 - B2 | SH lại (H+Đ) |
135 | 135 | NGUYỄN ĐIỆP HÙNG | 12/03/2000 | B1 | K7 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
136 | 136 | VŨ QUỐC HÙNG | 31/10/1984 | B1 | K7 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
137 | 137 | ĐẶNG QUANG HƯNG | 15/06/2004 | B11 | K77 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
138 | 138 | NGUYỄN TRỌNG HƯNG | 11/10/1973 | B11 | SH lại (H+Đ) | |
139 | 139 | PHẠM GIA HƯNG | 24/08/2002 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
140 | 140 | ĐÀM THỊ THANH HƯƠNG | 21/12/1989 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 | 141 | ĐẶNG THỊ MAI HƯƠNG | 29/09/1998 | B1 | K5 - B1 | SH lại (H+Đ) |
142 | 142 | HÀ TRÀ HƯƠNG | 07/08/1983 | B1 | K7 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
143 | 143 | NGÔ THỊ HƯƠNG | 04/09/1991 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
144 | 144 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 16/09/1986 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
145 | 145 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 30/08/1987 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
146 | 146 | NGUYỄN THU HƯƠNG | 21/11/1983 | B11 | K78 - B11 | SH lại (H+Đ) |
147 | 147 | NGUYỄN TRÍ MAI HƯƠNG | 07/06/2003 | B11 | K67 - B11 | SH lại (H+Đ) |
148 | 148 | HOÀNG THỊ MINH HƯỜNG | 27/03/1991 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
149 | 149 | VŨ THỊ HƯỜNG | 05/12/1985 | B1 | K7 - B1 | SH lại (H+Đ) |
150 | 150 | LÊ QUANG HƯỞNG | 03/07/1995 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
151 | 151 | ĐẶNG GIA HUY | 26/07/2006 | B11 | K77 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
152 | 152 | ĐỖ VĂN HUY | 13/02/1992 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
153 | 153 | NGUYỄN QUANG HUY | 02/05/2006 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 | 154 | NGUYỄN TẤT HUY | 15/12/1997 | B11 | K75 - B11 | SH lại (H+Đ) |
155 | 155 | VŨ QUANG HUY | 22/05/2006 | B1 | K6 - B1 | SH lại (H+Đ) |
156 | 156 | ĐỖ THANH HUYỀN | 31/12/1990 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
157 | 157 | MAI KHÁNH HUYỀN | 29/07/2006 | B1 | K7 - B1 | SH lại (H+Đ) |
158 | 158 | NGUYỄN THANH HUYỀN | 06/02/2005 | B11 | K76 - B11 | SH lại (H+Đ) |
159 | 159 | NGUYỄN THANH HUYỀN | 01/01/2006 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
160 | 160 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 24/03/1993 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
161 | 161 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 15/06/1996 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
162 | 162 | TRỊNH THỊ THANH HUYỀN | 22/01/1991 | B11 | K78 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
163 | 163 | CÀ VĂN HUYNH | 11/08/2004 | B2 | K229 - B2 | SH lại (H+Đ) |
164 | 164 | PHẠM THANH KHẢI | 07/09/1998 | B2 | K228 - B2 | SH lại (H+Đ) |
165 | 165 | NGUYỄN MINH KHANH | 11/12/2004 | B1 | K6 - B1 | SH lại (H+Đ) |
166 | 166 | HOÀNG QUỐC KHÁNH | 09/02/1996 | B2 | K198 - B2 | SH lại (M+H+Đ) |
167 | 167 | TRẦN ĐỨC KHÁNH | 16/05/2006 | B1 | K7 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
168 | 168 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 02/02/2003 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
169 | 169 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT KHOA | 31/10/2002 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
170 | 170 | NGUYỄN NGỌC KHÔI | 12/02/2003 | B11 | K78 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
171 | 171 | TRẦN QUANG KHƯƠNG | 22/02/1982 | B1 | K3 - B1 | SH lại (M+H+Đ) |
172 | 172 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 05/01/1987 | B2 | K229 - B2 | SH lại (H+Đ) |
173 | 173 | PHÙNG CHÍ KIÊN | 04/07/2006 | B11 | K77 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
174 | 174 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | 10/10/2006 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
175 | 175 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | 01/01/2004 | B1 | K5 - B1 | SH lại (L+M+H+Đ) |
176 | 176 | ĐINH TÙNG LÂM | 23/01/2005 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 | 177 | NGUYỄN ĐỨC LÂM | 08/02/2001 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
178 | 178 | NGUYỄN THANH LÂM | 20/09/2005 | B11 | K75 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
179 | 179 | PHAN THỊ HƯƠNG LAN | 23/03/1994 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
180 | 180 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 25/10/1995 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 | 181 | NGUYỄN DIỆU LINH | 01/09/1996 | B11 | K72 - B11 | SH lại (M+H+Đ) |
182 | 182 | NGUYỄN HIỂU LINH | 09/12/2005 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
183 | 183 | NGUYỄN HƯƠNG LINH | 26/03/2006 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
184 | 184 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 24/01/1998 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
185 | 185 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 16/09/2004 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
186 | 186 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 22/05/2006 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
187 | 187 | NGUYỄN THỊ HẰNG LINH | 25/04/2006 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
188 | 188 | PHẠM THỊ LINH | 16/02/1999 | B11 | K78 - B11 | SH lại (M+H+Đ) |
189 | 189 | PHẠM THỊ LINH | 12/10/1999 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
190 | 190 | QUÁCH LINH LINH | 09/09/2002 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
191 | 191 | TRẦN HÀ LINH | 29/06/2006 | B11 | K78 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
192 | 192 | TRƯƠNG THỊ LINH | 01/06/1998 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
193 | 193 | NGÔ THỊ LOAN | 10/11/1981 | B11 | K65 - B11 | SH lại (H+Đ) |
194 | 194 | VŨ THỊ THU LOAN | 02/11/1986 | B11 | K75 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
195 | 195 | MAI NGỌC LONG | 08/05/1968 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
196 | 196 | NGUYỄN BÁ LONG | 27/01/2004 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
197 | 197 | NGUYỄN ĐẠI LONG | 03/09/2000 | B2 | K228 - B2 | SH lại (M+H+Đ) |
198 | 198 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 05/05/2000 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
199 | 199 | PHAN THÀNH LONG | 09/07/2005 | B2 | K227 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
200 | 200 | VI HOÀNG LONG | 18/02/2002 | B1 | K5 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
201 | 201 | VŨ TIẾN LỰC | 07/10/1993 | B11 | K78 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
202 | 202 | NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG | 12/10/2003 | B2 | K229 - B2 | SH lại (M+H+Đ) |
203 | 203 | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | 28/09/1985 | B11 | K77 - B11 | SH lại (H+Đ) |
204 | 204 | NGUYỄN HƯƠNG LY | 07/10/2005 | B11 | K78 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
205 | 205 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY | 29/03/2001 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
206 | 206 | NGUYỄN ĐÌNH LÝ | 19/02/1992 | B1 | K7 - B1 | SH lại (H+Đ) |
207 | 207 | PHẠM THỊ LÝ | 15/12/1993 | B2 | K146 - B2 | SH lại (H+Đ) |
208 | 208 | PHẠM HƯƠNG MAI | 25/01/2001 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
209 | 209 | LÊ ĐỨC MẠNH | 25/09/1996 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
210 | 210 | VŨ VĂN MẠNH | 21/07/1970 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
211 | 211 | ĐÀO QUANG MINH | 03/11/2006 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
212 | 212 | ĐỖ NGỌC MINH | 10/06/2004 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
213 | 213 | HOÀNG ĐỨC MINH | 29/05/2004 | B2 | K218 - B2 | SH lại (M+H+Đ) |
214 | 214 | NGUYỄN LÊ NHẬT MINH | 21/02/2005 | B2 | K229 - B2 | SH lại (M+H+Đ) |
215 | 215 | NGUYỄN THÁI MINH | 30/03/2005 | B11 | K72 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
216 | 216 | NGUYỄN TRƯỜNG MINH | 07/11/2005 | B1 | K7 - B1 | SH lại (M+H+Đ) |
217 | 217 | PHẠM ANH MINH | 21/10/2006 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
218 | 218 | PHẠM NHẬT MINH | 06/07/2005 | B11 | K78 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
219 | 219 | PHẠM VĂN MINH | 25/10/1990 | B1 | K7 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
220 | 220 | VÕ HOÀNG MINH | 31/07/2006 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
221 | 221 | NGUYỄN CHÍ NAM | 26/12/1998 | B2 | K228 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
222 | 222 | BÙI THỊ THANH NGA | 31/10/1980 | B11 | K78 - B11 | SH lại (M+H+Đ) |
223 | 223 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN | 05/04/1989 | B11 | K78 - B11 | SH lại (M+H+Đ) |
224 | 224 | NGUYỄN HỮU NGHĨA | 31/08/2003 | B2 | K229 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
225 | 225 | NGUYỄN THỊ NGOAN | 24/11/1991 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
226 | 226 | ĐINH THỊ NGỌC | 19/05/1987 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
227 | 227 | DƯ THỊ NGỌC | 09/11/1996 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
228 | 228 | HOÀNG MINH NGỌC | 19/11/2003 | B1 | K7 - B1 | SH lại (L+M+H+Đ) |
229 | 229 | ĐỖ VIẾT KHÔI NGUYÊN | 30/10/2003 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
230 | 230 | LÊ THỊ NHÀN | 02/04/1987 | B2 | SH lại (L) | |
231 | 231 | PHƯƠNG THANH NHÀN | 18/01/1995 | B2 | K229 - B2 | SH lại (H+Đ) |
232 | 232 | LÊ THỊ HỒNG NHU | 15/04/1994 | B2 | K218 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
233 | 233 | DƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG | 06/01/1993 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
234 | 234 | LÃ THỊ HỒNG NHUNG | 25/03/1983 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
235 | 235 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 10/05/2006 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
236 | 236 | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG | 30/01/1991 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
237 | 237 | TRẦN THỊ NHUNG | 17/04/1988 | B11 | K78 - B11 | SH lại (H+Đ) |
238 | 238 | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | 01/10/1996 | B11 | K76 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
239 | 239 | TRẦN THỊ NỤ | 29/11/1976 | B11 | K78 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
240 | 240 | NGUYỄN THỊ OANH | 02/02/1998 | B11 | K77 - B11 | SH lại (H+Đ) |
241 | 241 | TRẦN HÀ PHAN | 25/11/1999 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
242 | 242 | CÙ TUẤN PHONG | 12/03/2006 | B1 | K7 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
243 | 243 | NGUYỄN HOÀNG PHONG | 13/10/2005 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
244 | 244 | NGUYỄN MẠNH PHONG | 30/10/1984 | B1 | K5 - B1 | SH lại (H+Đ) |
245 | 245 | HỒ NGUYỄN DUY PHÚ | 18/07/2002 | B2 | K221 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
246 | 246 | ĐỖ THỊ SONG PHƯƠNG | 02/07/1994 | B11 | K77 - B11 | SH lại (H+Đ) |
247 | 247 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 14/12/1998 | B11 | K66 - B11 | SH lại (H+Đ) |
248 | 248 | PHÙNG THỊ ANH PHƯƠNG | 15/09/1967 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
249 | 249 | TẠ VĂN PHƯƠNG | 07/08/2000 | B1 | K7 - B1 | SH lại (H+Đ) |
250 | 250 | VŨ HÀ PHƯƠNG | 08/03/1999 | B11 | K74 - B11 | SH lại (M+H+Đ) |
251 | 251 | LÊ ANH QUÂN | 07/07/1997 | B2 | K195 - B2 | SH lại (M+H+Đ) |
252 | 252 | TRẦN MINH QUANG | 08/07/2006 | B1 | K7 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
253 | 253 | NGUYỄN BÁ QUẢNG | 09/03/1971 | B11 | K78 - B11 | SH lại (H+Đ) |
254 | 254 | NGUYỄN NGỌC QUÝ | 08/05/2006 | B2 | K229 - B2 | SH lại (H+Đ) |
255 | 255 | VŨ THỊ ÚT QUYÊN | 10/04/1996 | B2 | K227 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
256 | 256 | BÙI ĐÌNH QUYẾT | 15/06/1992 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
257 | 257 | CẢNH THỊ DIỄM QUỲNH | 07/11/2003 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
258 | 258 | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | 12/06/2003 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
259 | 259 | VŨ DIỄM QUỲNH | 12/02/2004 | B11 | K76 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
260 | 260 | VŨ THỊ THÚY QUỲNH | 07/04/1988 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
261 | 261 | LƯU QUANG SANG | 17/02/1990 | B2 | K229 - B2 | SH lại (M+H+Đ) |
262 | 262 | AN VIẾT SƠN | 20/12/2000 | B11 | K78 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
263 | 263 | NGUYỄN CÔNG SƠN | 03/09/1999 | B11 | K75 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
264 | 264 | TẠ HÙNG SƠN | 01/12/1982 | B2 | K229 - B2 | SH lại (H+Đ) |
265 | 265 | VŨ THIÊN TÂN | 01/09/2006 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
266 | 266 | HOÀNG VĂN THÁI | 29/07/2005 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
267 | 267 | LÊ ĐỨC THẮNG | 04/02/1986 | B2 | SH lại (L+H+Đ) | |
268 | 268 | LÊ ĐỨC THẮNG | 05/02/1997 | B2 | K196 - B2 | SH lại (H+Đ) |
269 | 269 | NGUYỄN VIẾT THẮNG | 07/10/2000 | B1 | K7 - B1 | SH lại (H+Đ) |
270 | 270 | HÀ THANH THANH | 24/08/1990 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
271 | 271 | PHẠM TRUNG THÀNH | 02/11/1996 | B1 | K7 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
272 | 272 | TRƯƠNG TẤN THÀNH | 15/07/2001 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
273 | 273 | ĐINH PHƯƠNG THẢO | 30/12/2000 | B11 | K76 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
274 | 274 | ĐOÀN THỊ THU THẢO | 26/09/2005 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
275 | 275 | HÀ PHƯƠNG THẢO | 09/11/1997 | B11 | K77 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
276 | 276 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 24/08/1991 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
277 | 277 | PHẠM THANH THẢO | 15/02/1998 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
278 | 278 | VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO | 04/01/2000 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
279 | 279 | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | 17/01/2000 | B11 | K77 - B11 | SH lại (M+H+Đ) |
280 | 280 | VŨ ĐỨC THIỆN | 27/09/2005 | B1 | K5 - B1 | SH lại (M+H+Đ) |
281 | 281 | LÊ ĐÌNH THỊNH | 03/07/2003 | B2 | K229 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
282 | 282 | NGUYỄN THỊ THOA | 18/08/2002 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
283 | 283 | BÙI THỊ TRANG THU | 28/02/1990 | B1 | K7 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
284 | 284 | VŨ HÀ THU | 20/06/1998 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
285 | 285 | HOÀNG THỊ THƯƠNG | 31/12/1990 | B11 | K77 - B11 | SH lại (L+M+H+Đ) |
286 | 286 | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY | 21/09/1978 | B2 | SH lại (L+H+Đ) | |
287 | 287 | NGUYỄN THỊ THÚY | 21/09/1993 | B1 | K1 - B1 | SH lại (L+M+H+Đ) |
288 | 288 | KIM THỊ THỦY | 08/01/1981 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
289 | 289 | NGÔ THỊ THỦY | 13/10/1990 | B11 | K76 - B11 | SH lại (H+Đ) |
290 | 290 | NGUYỄN THU THỦY | 11/04/1988 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
291 | 291 | BÙI ANH THY | 03/11/2006 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
292 | 292 | ĐINH MINH TIẾN | 11/06/1989 | B2 | K201 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
293 | 293 | HÀ NGỌC TIẾN | 04/08/1999 | B11 | K77 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
294 | 294 | NGÔ MẠNH TIẾN | 07/01/2006 | B2 | K229 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
295 | 295 | PHAN VĂN TÌNH | 27/07/1984 | C | SH lại (L+H+Đ) | |
296 | 296 | TRẦN XUÂN TÌNH | 13/12/1986 | B11 | K76 - B11 | SH lại (H+Đ) |
297 | 297 | NGUYỄN HỮU TOÁN | 06/04/1986 | B2 | K229 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
298 | 298 | NGUYỄN DANH TOÀN | 12/10/2000 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
299 | 299 | TRẦN QUỐC TOÀN | 30/11/2002 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
300 | 300 | NGUYỄN THU TRÀ | 22/07/2002 | B11 | K74 - B11 | SH lại (M+H+Đ) |
301 | 301 | BÙI THỊ TRANG | 06/10/2005 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
302 | 302 | ĐỖ THỊ THU TRANG | 23/10/1993 | B11 | K76 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
303 | 303 | NGUYỄN THU TRANG | 12/06/1994 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
304 | 304 | VŨ THỊ THU TRANG | 14/06/2000 | B1 | K7 - B1 | SH lại (H+Đ) |
305 | 305 | VŨ THỊ TRANG | 07/11/1987 | B1 | K6 - B1 | SH lại (H+Đ) |
306 | 306 | ĐẶNG NGỌC TRÌNH | 05/01/1973 | B2 | SH lại (L) | |
307 | 307 | CAO NGỌC TRUNG | 10/05/2004 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
308 | 308 | LÊ HỮU TRUNG | 27/03/2005 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
309 | 309 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 26/01/1991 | B2 | K229 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
310 | 310 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 18/06/1989 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
311 | 311 | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | 14/12/1988 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
312 | 312 | NGUYỄN ĐÌNH ANH TÚ | 31/12/2003 | B2 | K229 - B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
313 | 313 | NGUYỄN MẠNH TÚ | 10/12/1992 | B1 | K2 - B1 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
314 | 314 | NGUYỄN THỊ THANH TÚ | 24/08/1986 | B11 | K75 - B11 | SH lại (H+Đ) |
315 | 315 | LÊ TUẤN | 17/04/2003 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
316 | 316 | NGÔ HOÀNG MẠNH TUẤN | 05/08/2006 | B2 | K229 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
317 | 317 | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | 06/08/1984 | B2 | K229 - B2 | SH lại (L+M+H+Đ) |
318 | 318 | THÁI ANH TUẤN | 09/06/2003 | B2 | K229 - B2 | SH lại (H+Đ) |
319 | 319 | HOÀNG MẠNH TÙNG | 04/11/2005 | B2 | K229 - B2 | SH lại (Đ) |
320 | 320 | NGUYỄN THỊ TƯƠI | 09/12/2000 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
321 | 321 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | 28/11/1986 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
322 | 322 | NGUYỄN TỐ UYÊN | 07/09/2004 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
323 | 323 | PHẠM ĐỨC VIỆT | 31/08/2006 | B11 | K78 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
324 | 324 | NGUYỄN KHÁNH VINH | 15/06/2004 | B2 | K227 - B2 | SH lại (H+Đ) |
325 | 325 | NGUYỄN QUANG VINH | 17/10/1989 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
326 | 326 | LÊ NHẬT VY | 15/10/2006 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
327 | 327 | NGỌ LÊ HÀ VY | 13/09/2006 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
328 | 328 | NGUYỄN TƯỜNG VY | 12/08/2002 | B11 | K74 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
329 | 329 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 14/11/1978 | B2 | SH lại (L+H+Đ) | |
330 | 330 | HOÀNG THỊ YẾN | 10/02/1992 | B11 | K78 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
331 | 331 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 06/05/1993 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
332 | 332 | NGUYỄN THỊ YẾN | 03/07/1999 | B11 | K79 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
333 | 333 | PHAN HẢI YẾN | 03/10/1998 | B11 | K80 - B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |