DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : TRUNG TÂM DN&ĐTLX – HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN KỲ SÁT HẠCH NGÀY 11 THÁNG 12 NĂM 2024 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: http://ngochaco.com) |
Ghi chú:
– Học viên có mặt lúc 6h30 tại Sân sát hạch Ngọc Hà.
– Mang theo căn cước công dân/Hộ chiếu còn thời hạn và bút.
– Danh sách sát hạch sẽ chia theo đợt thi. Học viên kiểm tra đúng số báo danh
và đợt thi của mình. Học viên đến muộn đã qua đợt thi của mình sẽ được giải
quyết thi cuối cùng sau khi đợt 10 kết thúc.
– Học viên mặc trang phục chỉnh tề để Hội đồng chụp ảnh trực tiếp và in vào GPLX
SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HẠNG | KHÓA | GHI CHÚ | ĐỢT THI |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGUYỄN ĐỖ KHÁNH AN | 22/01/2006 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
2 | NGUYỄN KHẮC HOÀNG AN | 21/11/2003 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
3 | NGUYỄN THỊ THÚY AN | 03/03/1991 | B11 | B11K75 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
4 | BÙI NGỌC ĐỨC ANH | 09/07/2003 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
5 | ĐẶNG NGUYỄN HUY ANH | 16/02/2005 | B11 | B11K77 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
6 | ĐÀO TUẤN ANH | 06/08/1993 | B2 | B2K355 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
7 | ĐỖ VÂN ANH | 04/09/2000 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
8 | DƯƠNG HẢI ANH | 01/06/2004 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
9 | HOÀNG THÁI VŨ ANH | 27/09/2005 | B1 | B1K04 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
10 | NGUYỄN HOÀNG HẢI ANH | 08/05/1984 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
11 | NGUYỄN NHẬT ANH | 11/03/2005 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
12 | NGUYỄN THỊ HOÀI ANH | 27/09/1994 | B2 | 318B2 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
13 | NGUYỄN THU ANH | 28/11/2003 | B11 | B11K76 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
14 | NGUYỄN TIẾN ANH | 22/02/1992 | C | 305C | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
15 | NGUYỄN TUẤN ANH | 08/02/1992 | B1 | B1K08 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
16 | NGUYỄN VÂN ANH | 08/07/1979 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
17 | PHAN THỊ THỤC ANH | 31/12/2005 | B11 | B11K78 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
18 | TRẦN CHÍ ANH | 10/08/2004 | B2 | 349B2 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
19 | TRẦN HUY ANH | 23/09/2003 | B1 | B1K05 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
20 | TRẦN LÊ PHONG ANH | 03/03/2005 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
21 | TRƯƠNG NGỌC ANH | 13/08/2004 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
22 | HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH | 04/10/1988 | B11 | 62B11 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
23 | PHAN THỊ ÁNH | 11/10/1991 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
24 | TRẦN XUÂN ÁNH | 10/07/1988 | B1 | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
25 | NGUYỄN VĂN BẮC | 22/11/2003 | B2 | B2K355 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
26 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 16/08/1982 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
27 | TRẦN ĐỨC BIÊN | 22/12/1978 | C | CK306 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
28 | HOÀNG THỊ BÌNH | 06/01/1982 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
29 | NGUYỄN ĐỨC GIA BÌNH | 06/05/2005 | B11 | 73B11 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
30 | NGUYỄN THỊ BÌNH | 01/10/1987 | B11 | B11K78 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
31 | NGUYỄN VĂN CẢNH | 22/01/2005 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
32 | NGUYỄN YÊN CHUNG | 02/07/1998 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
33 | MA THẾ CHUYỀN | 25/10/2001 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
34 | MAI HÙNG CƯỜNG | 30/08/1985 | B2 | 351B2 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
35 | PHẠM TRUNG CƯỜNG | 10/08/1997 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
36 | PHẠM TUẤN CƯỜNG | 05/06/1990 | B2 | B2K354 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
37 | TẠ QUỐC CƯỜNG | 06/09/2000 | B11 | B11K77 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
38 | TRẦN HỮU ĐẠI | 12/09/1985 | B2 | B2K354 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
39 | LÊ NGUYỆT LINH ĐAN | 03/12/2003 | B11 | B11K76 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
40 | TRẦN QUANG ĐẠO | 05/12/2005 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
41 | TRẦN QUANG ĐẠT | 28/06/1996 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
42 | BÙI THỊ ĐIỆP | 15/07/1988 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
43 | BÙI THỊ ĐOÀN | 04/10/1981 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
44 | TẠ VĂN ĐOÀN | 27/03/1982 | B2 | B2K354 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
45 | NGUYỄN HỮU ĐÔNG | 18/10/1999 | B1 | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
46 | PHẠM TRỌNG ĐÔNG | 10/07/1994 | B11 | B11K79 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
47 | LÊ VĂN ĐỨC | 10/09/1998 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
48 | NGUYỄN HỒNG ĐỨC | 11/01/2004 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
49 | VŨ TRỌNG ĐỨC | 09/11/1993 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
50 | HOÀNG THỊ DUNG | 27/08/1995 | B11 | B11K79 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
51 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 29/08/1986 | B11 | B11K77 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
52 | BÙI VĂN DÙNG | 30/10/1991 | B2 | 343B2 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
53 | ĐỖ ANH DŨNG | 30/11/2003 | B2 | B2K354 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
54 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 20/10/2004 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
55 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 23/02/1988 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
56 | TRẦN ANH DŨNG | 13/12/1999 | B11 | B11K76 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
57 | TRẦN ĐỨC DŨNG | 08/12/2003 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
58 | VŨ ĐỨC DŨNG | 15/10/2001 | B11 | B11K79 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
59 | BÙI KHÁNH DƯƠNG | 21/11/2002 | B1 | B1K07 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
60 | NGUYỄN BÌNH DƯƠNG | 12/04/2005 | B1 | B1K05 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
61 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 15/11/2000 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
62 | TẠ THÙY DƯƠNG | 30/06/2002 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
63 | TẠ TRÙNG DƯƠNG | 10/12/2000 | B2 | 314B2 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
64 | TRẦN ĐỨC DUY | 10/10/2005 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
65 | TRỊNH THỊ GẤM | 03/12/1986 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
66 | ĐỖ THỊ HƯƠNG GIANG | 10/08/2002 | B11 | B11K76 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
67 | HOÀNG THANH GIANG | 13/01/2003 | B11 | B11K79 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
68 | NGUYỄN HOÀNG GIANG | 10/10/2004 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
69 | TRẦN THU GIANG | 29/08/1987 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
70 | ĐẶNG THỊ THU HÀ | 14/12/1985 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
71 | LÊ VÂN HÀ | 02/09/1999 | B1 | B1K04 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
72 | NGUYỄN ĐẠI HOÀNG HÀ | 07/01/2001 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
73 | NGUYỄN VIỆT HÀ | 26/08/1996 | B2 | B2K355 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
74 | PHẠM THỊ HÀ | 21/05/1989 | B11 | B11K77 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
75 | PHẠM VĂN HÀ | 25/05/1995 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
76 | TỐNG MẠNH HÀ | 02/09/2004 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
77 | VŨ THỊ HỒNG HÀ | 22/11/1990 | B11 | 52B11-B | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
78 | ĐẶNG SƠN HẢI | 16/10/1994 | B2 | 336B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
79 | NGUYỄN TUẤN HẢI | 22/05/2006 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
80 | DƯƠNG THỊ MINH HẰNG | 16/10/1978 | B11 | B11K76 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
81 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 24/06/1982 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
82 | TRẦN THU HẰNG | 28/10/1995 | B11 | B11K76 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
83 | ĐÀO THỊ MỸ HẠNH | 16/10/2001 | B11 | B11K77 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 4 |
84 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 25/12/1982 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
85 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 18/01/1993 | B2 | 347B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
86 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẢO | 11/10/1993 | B11 | B11K75 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
87 | TRẦN THỊ HẬU | 28/04/1993 | B11 | B11K77 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
88 | PHẠM VĂN HIẾN | 08/08/1997 | B2 | B2K355 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
89 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 20/09/1988 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
90 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 10/01/1989 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
91 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 01/03/1995 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
92 | PHẠM THỊ THANH HIỀN | 13/03/1996 | B11 | B11K75 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
93 | PHẠM THỊ THU HIỀN | 22/12/1991 | B1 | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
94 | ĐẶNG HOÀNG HIỆP | 20/07/1996 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
95 | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | 18/11/2001 | B11 | B11K77 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
96 | DƯƠNG ĐÌNH HIẾU | 22/08/2005 | B11 | B11K78 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
97 | LÊ TRUNG HIẾU | 22/09/2005 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
98 | NGÔ VĂN HIẾU | 24/01/1997 | B2 | 350B2 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
99 | NGUYỄN QUANG HIẾU | 19/01/2001 | B11 | B11K79 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
100 | NGUYỄN QUỐC HIẾU | 17/11/2003 | B2 | 336B2 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
101 | TRẦN QUỐC HIẾU | 21/10/2005 | B11 | B11K76 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
102 | LÊ NGỌC MỸ HOA | 23/10/2002 | B11 | B11K76 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
103 | NGUYỄN THỊ THANH HOA | 27/09/1983 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
104 | VŨ THỊ HOA | 13/09/1983 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
105 | ĐỖ THỊ HÒA | 05/10/1984 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
106 | ĐINH THỊ THU HOÀI | 08/07/1987 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
107 | TRẦN VĂN HOÀN | 28/03/1990 | B11 | B11K76 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
108 | HỒ MINH HOÀNG | 28/10/2005 | B11 | B11K76 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
109 | NGUYỄN BÁ HOÀNG | 10/10/1983 | B11 | 61B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
110 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 09/10/1999 | B2 | B2K354 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
111 | VŨ HUY HOÀNG | 26/10/2003 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
112 | NGUYỄN MAI HỒNG | 07/08/1979 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
113 | TRẦN THỊ HỒNG | 24/08/1992 | B1 | B1K07 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
114 | LÊ BẢO HUÂN | 25/03/1998 | B1 | B1K05 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
115 | TRẦN MINH HUỆ | 01/04/1999 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
116 | VŨ THỊ HUỆ | 19/08/1994 | B1 | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
117 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 14/01/1975 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
118 | PHẠM CÔNG HÙNG | 09/05/2004 | B11 | B11K77 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
119 | NGUYỄN HỮU HƯNG | 20/08/2004 | B2 | B2K354 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
120 | NGUYỄN KIỀU HƯNG | 18/08/1987 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
121 | PHẠM HƯNG | 21/09/2004 | B2 | 346B2 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
122 | VŨ ĐÌNH HƯNG | 05/05/1993 | B2 | 351B2 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
123 | ĐINH THỊ LIÊN HƯƠNG | 05/03/1985 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
124 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 26/10/2005 | B11 | 74B11 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
125 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 01/08/1985 | B11 | 57B11-B | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
126 | TRỊNH THỊ HƯỜNG | 01/10/1996 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
127 | BÙI QUANG HUY | 16/08/2005 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
128 | ĐẶNG ĐÌNH HUY | 04/12/1986 | B2 | 331B2 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 6 |
129 | PHẠM QUỐC HUY | 21/09/2002 | B1 | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
130 | VŨ QUỐC HUY | 23/09/1993 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
131 | ĐẶNG THỊ NGỌC HUYỀN | 12/08/2001 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
132 | ĐÀO THỊ KHÁNH HUYỀN | 09/03/2005 | B11 | B11K77 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
133 | NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN | 18/08/2001 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
134 | TRẦN THỊ THƯƠNG HUYỀN | 02/01/1995 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
135 | NGUYỄN TÀI KHÁNH | 03/10/1996 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
136 | TRẦN NHẬT KHÁNH | 10/08/2003 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
137 | NGUYỄN TRỌNG KHOA | 05/03/2000 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
138 | NGUYỄN GIA KHUÊ | 23/11/2000 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
139 | VÕ THỊ MINH KHUÊ | 26/09/2004 | B11 | 74B11 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
140 | NGUYỄN VĂN KHUYẾN | 06/08/1997 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 5 |
141 | ĐỖ VĂN KIÊN | 21/04/1990 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
142 | HOÀNG MẠNH KIÊN | 11/06/1998 | B11 | B11K75 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
143 | NGUYỄN THỊ LAN | 25/05/1993 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
144 | BÙI BÍCH LIÊN | 24/10/1991 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
145 | PHẠM HƯƠNG LIÊN | 13/03/1990 | B11 | B11K64 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
146 | CAO MỸ LINH | 10/05/1995 | B11 | B11K46 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
147 | ĐẶNG NGỌC KHÁNH LINH | 17/05/1994 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
148 | ĐỖ KHÁNH LINH | 20/07/2002 | B11 | B11K77 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
149 | HOÀNG THÙY LINH | 09/03/2004 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
150 | NGHIÊM HOÀNG CẨM LINH | 21/06/1985 | B11 | B11K78 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
151 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 15/10/1999 | B11 | 71B11 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
152 | NGUYỄN THÙY LINH | 05/10/2002 | B1 | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
153 | NGUYỄN THÙY LINH | 18/02/1996 | B11 | B11K79 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
154 | PHAN DIỆU LINH | 29/08/1989 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
155 | VŨ HOÀI LINH | 11/06/1989 | B1 | B1K06 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
156 | HOÀNG THANH LONG | 10/11/1991 | B11 | 74B11 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
157 | NGUYỄN QUANG LONG | 02/03/1993 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
158 | PHẠM HOÀNG LONG | 16/02/1976 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
159 | LÊ VĂN LƯỢNG | 22/05/1993 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
160 | NGUYỄN ĐOÀN CẨM LY | 03/11/2004 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
161 | NGUYỄN THỊ LY | 04/05/1999 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
162 | LỮ VĂN LÝ | 13/02/2000 | C | 303C | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
163 | BÙI THỊ MAI | 12/06/1997 | B11 | B11K79 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
164 | NGUYỄN THỊ MAI | 10/12/1989 | B11 | B11K79 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
165 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI | 25/10/1997 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
166 | NGUYỄN THỊ THANH MAI | 15/10/1982 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
167 | LÊ ĐỖ HUY MẠNH | 08/07/1997 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
168 | LÊ QUỐC MẠNH | 11/06/1997 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
169 | BẠCH THỊ MẾN | 06/07/1996 | B11 | B11K78 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
170 | HOÀNG ANH MINH | 04/08/2004 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
171 | TRẦN THỊ MINH | 14/11/1997 | B11 | B11K77 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
172 | VŨ HUY NHẬT MINH | 14/11/2004 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
173 | TRỊNH HÀ MY | 03/09/2003 | B11 | B11K75 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
174 | ĐẶNG THỊ NA | 26/05/1998 | B1 | B1K06 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
175 | LÊ TUẤN NAM | 20/01/2005 | B11 | B11K75 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
176 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 15/09/1999 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
177 | NGUYỄN VĂN NAM | 02/12/1997 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
178 | VŨ HOÀI NAM | 23/06/2004 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
179 | BÙI THỊ NGA | 25/09/1992 | B11 | B11K65 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
180 | LƯU QUỲNH NGÂN | 17/09/1996 | B11 | B11K75 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
181 | NGUYỄN THANH NGÂN | 07/11/1999 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
182 | HOÀNG GIA NGHỊ | 03/02/1998 | B11 | B11K77 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
183 | NGUYỄN HỮU NGHĨA | 26/06/2003 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
184 | ĐỒNG MINH NGỌC | 27/02/2003 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
185 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 12/11/1997 | B2 | 337B2 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
186 | TRƯƠNG HỒNG NGỌC | 06/10/1998 | B11 | B11K79 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
187 | ĐÀO TRỌNG KHÔI NGUYÊN | 11/10/2004 | B1 | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
188 | LÊ HẠNH NGUYÊN | 03/10/2005 | B11 | B11K78 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
189 | PHẠM THỊ MINH NGUYỆT | 18/07/1981 | B11 | 50B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
190 | ĐẶNG THỊ THẢO NHI | 24/06/2003 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
191 | NGUYỄN THỊ THẢO NHI | 05/12/1997 | B11 | B11K76 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
192 | VŨ NGỌC NHI | 22/07/2004 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
193 | TRẦN NGỌC QUỲNH NHƯ | 15/12/1998 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
194 | VŨ QUỲNH NHUNG | 20/03/1979 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
195 | BÙI THỊ NỤ | 02/04/1982 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
196 | ĐẶNG THỊ KIM OANH | 13/02/1990 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
197 | VŨ THỊ KIM OANH | 22/12/1986 | B1 | B1K04 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
198 | ĐỖ ĐỨC PHONG | 26/08/2001 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
199 | NGUYỄN XUÂN PHONG | 23/10/2005 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
200 | PHẠM TRUNG PHONG | 22/07/2003 | B2 | B2K355 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
201 | MẠC BẢO PHÚC | 29/08/2004 | B11 | B11K76 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
202 | NGUYỄN HOÀNG HỮU PHÚC | 26/09/2006 | B1 | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
203 | PHẠM HUY PHÚC | 20/03/1992 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
204 | PHÙNG VĂN PHÚC | 04/12/2001 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
205 | BÙI MAI PHƯƠNG | 14/03/2005 | B11 | B11K79 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
206 | ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG | 12/08/2000 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 7 |
207 | HOÀNG THU PHƯƠNG | 19/07/1992 | B11 | B11K76 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
208 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 21/01/2003 | B2 | 336B2 | SH lại (H+Đ) | Đợt 1 |
209 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 05/08/2004 | B11 | B11K78 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
210 | PHAN THỊ THU PHƯƠNG | 06/02/2001 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
211 | PHÍ THỊ THU PHƯƠNG | 20/02/1991 | B2 | 338B2 | SH lại (L+H+Đ) | Đợt 8 |
212 | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 13/12/1983 | B11 | B11K75 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
213 | NGÔ MINH QUÂN | 31/01/2000 | B11 | 74B11 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
214 | NGUYỄN ANH QUÂN | 18/11/1999 | B2 | B2K355 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
215 | NGUYỄN HẢI QUÂN | 26/02/2001 | B11 | B11K76 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
216 | PHẠM TÙNG QUÂN | 23/10/2005 | B11 | B11K76 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
217 | HỒ XUÂN QUANG | 10/08/2005 | B11 | B11K75 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
218 | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 11/08/1987 | B2 | B2K352 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
219 | NGUYỄN VĂN QUANG | 08/02/1993 | B2 | B2K354 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
220 | TRẦN MINH QUANG | 07/04/2005 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
221 | TRẦN KIẾN QUỐC | 12/01/2002 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
222 | TRỊNH DUY QUYỀN | 30/04/2001 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
223 | NGUYỄN THÚY QUỲNH | 03/02/1985 | B11 | 74B11 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
224 | NGUYỄN THANH SÁNG | 10/12/2004 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
225 | NGUYỄN THỊ SINH | 04/06/1999 | B2 | B2K354 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
226 | BÙI VĂN SƠN | 13/04/1999 | B11 | B11K76 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
227 | HOÀNG TÙNG SƠN | 17/04/1998 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
228 | KIỀU CÔNG SƠN | 26/03/1987 | B2 | B2K355 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
229 | KIỀU THÀNH SƠN | 17/10/2003 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
230 | LÊ SĨ THÁI SƠN | 13/04/2005 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
231 | NGUYỄN DUY SƠN | 31/07/1971 | B11 | B11K78 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
232 | HOÀNG THỊ THANH TÂM | 10/01/1995 | B11 | 71B11 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
233 | NGUYỄN VĂN TÂM | 05/12/1995 | B1 | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
234 | NGUYỄN DUY THÁI | 20/07/1988 | B2 | 317B2 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
235 | NGUYỄN VĂN THANH | 24/12/1981 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
236 | TRẦN THỊ HÀ THANH | 01/10/1990 | B11 | B11K76 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
237 | BÙI ĐỨC THÀNH | 27/01/1987 | B2 | B2K354 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
238 | LÊ MINH THÀNH | 23/09/2003 | B11 | B11K79 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
239 | NGUYỄN PHẠM PHÚ THÀNH | 25/10/2005 | B1 | B1K04 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
240 | PHAN LĂNG TẤT THÀNH | 20/12/2003 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
241 | QUÁCH SỸ THAO | 28/08/1999 | B11 | B11K79 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
242 | ĐỖ HƯƠNG THẢO | 16/02/1990 | B11 | B11K79 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
243 | NGUYỄN THỊ THẢO | 11/09/2004 | B11 | B11K75 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
244 | PHẠM PHƯƠNG THẢO | 25/09/2000 | B11 | B11K79 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
245 | NGUYỄN HUY THÔNG | 30/11/1993 | B2 | 349B2 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
246 | TỐNG MINH THÔNG | 16/05/1993 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
247 | NGUYỄN THỊ THU | 06/11/2002 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
248 | BÙI THANH THƯ | 11/02/1990 | B1 | B1K06 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
249 | ĐÀO MINH THƯ | 31/05/1999 | B11 | B11K77 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
250 | KIỀU THỊ QUỲNH THƯ | 12/11/1980 | B11 | 73B11 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
251 | NGUYỄN NGỌC LINH THƯ | 16/11/2005 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
252 | VŨ THỊ HUYỀN THƯƠNG | 09/03/1997 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
253 | DƯƠNG THỊ THƯỜNG | 26/06/1986 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
254 | LÊ THỊ MINH THÚY | 21/02/1994 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
255 | BÙI THỊ THANH THÙY | 28/01/1998 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
256 | NGÔ THANH THÙY | 02/01/1992 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
257 | NGUYỄN THU THỦY | 14/07/1984 | B1 | B1K08 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
258 | PHAN THANH THỦY | 11/11/1991 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
259 | ĐỖ NGỌC TIẾN | 17/01/2003 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
260 | NGUYỄN MINH TIẾN | 07/01/1981 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
261 | NGUYỄN THỊ TỈNH | 01/01/1985 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
262 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 19/10/2005 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
263 | NGUYỄN QUỐC TOÀN | 20/04/1997 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
264 | DƯƠNG QUỲNH TRANG | 20/10/1985 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
265 | HÀ THANH TRANG | 30/01/2003 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
266 | LÊ KHOA MINH TRANG | 28/10/2003 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
267 | LÊ PHƯƠNG TRANG | 18/05/1993 | B2 | 314B2 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
268 | NGUYỄN THANH THANH TRANG | 29/10/2004 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
269 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 09/08/1992 | B11 | 67B11 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
270 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | 06/12/2003 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
271 | NGUYỄN THU TRANG | 08/08/2001 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
272 | NGUYỄN THÙY TRANG | 24/03/1984 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
273 | VŨ THỊ TRANG | 20/03/1999 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 9 |
274 | NGUYỄN MINH TRÍ | 16/01/2005 | B11 | 74B11 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
275 | ĐỖ ĐỨC TRUNG | 24/02/1991 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
276 | ĐỖ MẠNH TRUNG | 30/08/2002 | B2 | B2K333 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
277 | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | 30/10/1985 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 10 |
278 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 19/08/2003 | B2 | B2K355 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
279 | TRƯƠNG TIẾN TRƯỜNG | 04/09/1993 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 10 |
280 | NGUYỄN VĂN TÚ | 03/12/2005 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
281 | PHAN HUY TÚ | 27/07/2000 | B2 | B2K353 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
282 | ĐỖ THÁI TUẤN | 26/01/2003 | B1 | B1K04 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |
283 | NGUYỄN DUY TUẤN | 11/12/1997 | B1 | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
284 | NGUYỄN MINH TUẤN | 29/02/2004 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
285 | QUÁCH CHI TUẤN | 11/05/1993 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
286 | TRẦN TRUNG TUẤN | 31/01/1994 | B2 | 338B2 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
287 | NGUYỄN THỊ TUẤT | 27/05/1982 | B11 | 48B11 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 10 |
288 | NGUYỄN NGỌC TÙNG | 08/09/1994 | B2 | B2K354 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
289 | NGUYỄN XUÂN TÙNG | 16/09/1985 | B2 | B2K309 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
290 | PHẠM ANH TÙNG | 27/09/2003 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 10 |
291 | PHẠM THANH TÙNG | 30/10/1992 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
292 | ĐÀO THỊ VÂN | 05/02/1995 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 10 |
293 | LÊ THỊ VÂN | 03/09/1988 | B11 | 73B11 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
294 | MAI VĂN VÂN | 30/10/1992 | B1 | B1K06 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 8 |
295 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 12/05/1994 | B11 | B11K75 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
296 | NGUYỄN THỊ VÂN | 24/05/2001 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 10 |
297 | TRẦN THỊ THẢO VÂN | 20/07/2002 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 10 |
298 | ĐĂNG NGUYỄN ANH VIỆT | 11/08/2005 | B2 | B2K354 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 10 |
299 | ĐỖ TUẤN VIỆT | 13/02/2006 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 10 |
300 | PHẠM QUỐC VIỆT | 09/06/2001 | B1 | B1K09 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 10 |
301 | LÊ HUY VĨNH | 27/03/1964 | B11 | B11K80 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 10 |
302 | TRỊNH ĐĂNG VŨ | 12/09/2001 | B1 | B1K05 | SH lại (L+M+H+Đ) | Đợt 10 |
303 | TRỊNH MINH VŨ | 24/10/1995 | B11 | B11K81 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 10 |
304 | NGUYỄN VĂN VỤ | 02/07/1993 | B2 | 340B2 | SH lại (H+Đ) | Đợt 2 |
305 | LÊ TIẾN VƯƠNG | 09/04/1997 | B2 | B2K356 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) | Đợt 10 |
306 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 20/10/1991 | B11 | B11K75 | SH lại (M+H+Đ) | Đợt 3 |