DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH CẤP GPLX CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ | ||||||
CƠ SỞ ĐÀO TẠO : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGỌC HÀ KỲ SÁT HẠCH NGÀY 29 THÁNG 09 NĂM 2024 (Anh/ chị học viên có thể tra cứu số báo danh tại trang: http://ngochaco.com) |
Tập trung 6h30 sáng nhận SBD. Thí sinh trang phục gọn gàng (Phù hợp ra vào công sở: quần dài, áo có cổ…), mang theo CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu & Lệ phí thi để dự thi.
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HẠNG | KHÓA | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Ngô Hoàng An | 25/02/1995 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
2 | 2 | Phạm Hà An | 31/08/1999 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
3 | 3 | Trần Hòa An | 01/03/2002 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
4 | 4 | Đỗ Châu Anh | 21/04/1998 | B2 | B2K169 | SH lại (H+Đ) |
5 | 5 | Hà Ngọc Anh | 23/10/1981 | B2 | SH lại (L+H+Đ) | |
6 | 6 | Lê Ngọc Anh | 06/10/1982 | B2 | SH lại (L) | |
7 | 7 | Lê Quang Anh | 30/08/2003 | B2 | B2K179 | SH lại (H+Đ) |
8 | 8 | Lê Tuấn Anh | 06/10/1996 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
9 | 9 | Nguyễn Đăng Châu Anh | 02/07/2004 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
10 | 10 | Nguyễn Ngọc Đức Anh | 23/11/1996 | B11 | B11K116 | SH lại (L+M+H+Đ) |
11 | 11 | Nguyễn Quang Anh | 08/07/1997 | B11 | B11K122 | SH lại (H+Đ) |
12 | 12 | Nguyễn Thị Hải Anh | 21/07/1987 | B2 | B2K120 | SH lại (L+M+H+Đ) |
13 | 13 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 18/09/2000 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
14 | 14 | Nguyễn Tuấn Anh | 09/06/1993 | B2 | B2K171 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
15 | 15 | Nhữ Duy Anh | 24/01/2002 | B2 | B2K159 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
16 | 16 | Phạm Thị Ngọc Anh | 27/10/2003 | B2 | B2K176 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
17 | 17 | Phan Hải Anh | 18/01/2003 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
18 | 18 | Trần Thùy Anh | 31/12/2003 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
19 | 19 | Trần Vân Anh | 05/03/2000 | B11 | B1.1K138 | SH lại (H+Đ) |
20 | 20 | Nguyễn Thị Vân Ánh | 23/04/1996 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
21 | 21 | Hồ Xuân Bắc | 01/02/1992 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
22 | 22 | Hoàng Quốc Bảo | 01/12/2004 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
23 | 23 | Trương Ngọc Bảo | 18/08/2002 | B11 | B1.1K137 | SH lại (H+Đ) |
24 | 24 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 11/11/1984 | B11 | SH lại (H+Đ) | |
25 | 25 | Chu Văn Bình | 20/10/1975 | B2 | B2K162 | SH lại (L+M+H+Đ) |
26 | 26 | Lê Thị Minh Châu | 21/11/1984 | B11 | B1.1K138 | SH lại (L+M+H+Đ) |
27 | 27 | Vũ Xuân Chí | 20/03/1997 | B2 | B2K151 | SH lại (L+M+H+Đ) |
28 | 28 | Đoàn Hữu Chiến | 24/02/2006 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
29 | 29 | Nguyễn Huy Chiến | 14/04/1998 | B11 | B1.1K135 | SH lại (M+H+Đ) |
30 | 30 | Nguyễn Văn Chiến | 17/07/2002 | B2 | B2K178 | SH lại (L+M+H+Đ) |
31 | 31 | Phạm Đức Chiến | 06/08/1989 | B2 | B2K178 | SH lại (H+Đ) |
32 | 32 | Đặng Thị Chín | 01/03/1971 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
33 | 33 | Trần Minh Công | 15/02/1995 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
34 | 34 | Bùi Tất Cừ | 09/03/1979 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
35 | 35 | Ngô Thị Cúc | 05/11/1991 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
36 | 36 | Nguyễn Văn Cường | 01/06/1990 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
37 | 37 | Nguyễn Văn Cường | 18/05/1991 | B2 | B2K177 | SH lại (H+Đ) |
38 | 38 | Nguyễn Văn Cường | 04/10/1991 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
39 | 39 | Triệu Anh Cường | 02/01/1985 | B2 | B2K154 | SH lại (L+M+H+Đ) |
40 | 40 | Nguyễn Hữu Dân | 12/09/1987 | B11 | B1.1K137 | SH lại (M+H+Đ) |
41 | 41 | Thái Hải Đăng | 24/08/2001 | B11 | B1.1K138 | SH lại (M+H+Đ) |
42 | 42 | Vũ Thị Đào | 28/11/1992 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
43 | 43 | Lê Chí Đạt | 09/05/1993 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
44 | 44 | Lê Minh Đạt | 11/02/2003 | B2 | B2K179 | SH lại (M+H+Đ) |
45 | 45 | Lê Quốc Đạt | 13/12/2000 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
46 | 46 | Vũ Bá Tiến Đạt | 27/09/2002 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
47 | 47 | Trần Thị Kiều Diễm | 05/11/2002 | B1 | B1K06 | SH lại (H+Đ) |
48 | 48 | Nguyễn Thị Điều | 19/08/1983 | B11 | B1.1K129 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
49 | 49 | Hoàng Văn Đoan | 04/11/1995 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
50 | 50 | Nguyễn Đức Duẩn | 17/09/1993 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
51 | 51 | Nguyễn Đình Đức | 13/08/1997 | B2 | B2K156 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
52 | 52 | Nguyễn Minh Đức | 10/05/1974 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
53 | 53 | Nguyễn Văn Đức | 12/08/1990 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
54 | 54 | Nguyễn Văn Đức | 23/08/1999 | B1 | B1K06 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
55 | 55 | Trương Minh Đức | 18/10/1997 | B2 | B2K158 | SH lại (L+M+H+Đ) |
56 | 56 | Ngô Thị Phương Dung | 21/10/1988 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
57 | 57 | Tạ Thị Dung | 08/11/1988 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
58 | 58 | Đặng Hùng Dũng | 06/10/2004 | B1 | B1K06 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
59 | 59 | Hán Văn Dũng | 22/02/1986 | B2 | B2K161 | SH lại (L+M+H+Đ) |
60 | 60 | Lê Hoàng Dũng | 08/07/2002 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
61 | 61 | Lê Viết Dũng | 12/02/1982 | B11 | B1.1K134 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
62 | 62 | Nguyễn Việt Dũng | 08/11/2003 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
63 | 63 | Trần Văn Dũng | 16/06/1996 | B1 | B1K06 | SH lại (H+Đ) |
64 | 64 | Mai Thùy Dương | 19/06/2006 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
65 | 65 | Nguyễn Văn Dương | 15/10/1990 | B2 | B2K169 | SH lại (M+H+Đ) |
66 | 66 | Tô Thị Thùy Dương | 25/01/1999 | B11 | B11K119 | SH lại (M+H+Đ) |
67 | 67 | Trần Hoàng Dương | 30/08/2004 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
68 | 68 | Nguyễn Thị Duyên | 09/10/1982 | B11 | B1.1K137 | SH lại (H+Đ) |
69 | 69 | Đinh Thị Hà Giang | 15/09/1986 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
70 | 70 | Nguyễn Hương Giang | 07/06/2006 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
71 | 71 | Nguyễn Thị Thu Giang | 27/06/2004 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
72 | 72 | Phạm Hoàng Giang | 09/12/2004 | B11 | B1.1K138 | SH lại (M+H+Đ) |
73 | 73 | Nguyễn Trọng Giáp | 11/06/1995 | B2 | B2K160 | SH lại (L+M+H+Đ) |
74 | 74 | Lê Thị Thu Hà | 10/07/1977 | B11 | B1.1K135 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
75 | 75 | Lương Đình Hà | 25/08/1998 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
76 | 76 | Phạm Việt Hà | 10/10/1982 | B2 | B2K130 | SH lại (L+M+H+Đ) |
77 | 77 | Vũ Quang Hà | 22/08/2003 | B11 | B1.1K129 | SH lại (L+M+H+Đ) |
78 | 78 | Vũ Thị Thanh Hà | 30/10/1991 | B2 | SH lại (L) | |
79 | 79 | Nguyễn Văn Hải | 08/01/1988 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
80 | 80 | Dương Thị Hằng | 15/11/1988 | B2 | B2K169 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
81 | 81 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 20/07/1985 | B2 | B2K177 | SH lại (H+Đ) |
82 | 82 | Phạm Thị Hằng | 13/02/1992 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
83 | 83 | Cao Thị Hạnh | 17/04/2001 | B11 | B1.1K135 | SH lại (L+M+H+Đ) |
84 | 84 | Nguyễn Quốc Hậu | 25/06/1997 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
85 | 85 | Trần Thị Hậu | 21/09/1997 | B11 | B11K118 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
86 | 86 | Hoàng Thị Hiền | 20/09/1993 | B11 | B1.1K138 | SH lại (H+Đ) |
87 | 87 | Nguyễn Thu Hiền | 09/06/1996 | B11 | B11K116 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
88 | 88 | Phạm Thu Hiền | 09/11/1988 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
89 | 89 | Phạm Thị Bích Hiệp | 24/07/1991 | B11 | B1.1K138 | SH lại (M+H+Đ) |
90 | 90 | Trương Trọng Hiệp | 09/10/1999 | B11 | B1.1K138 | SH lại (L+M+H+Đ) |
91 | 91 | Đỗ Văn Hiếu | 16/09/1984 | B2 | SH lại (H+Đ) | |
92 | 92 | Lưu Văn Hiếu | 14/11/2001 | B2 | B2K172 | SH lại (M+H+Đ) |
93 | 93 | Mai Thanh Hiếu | 06/11/1999 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
94 | 94 | Nguyễn Danh Hiếu | 21/02/2000 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
95 | 95 | Trần Quang Hiếu | 16/03/2000 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
96 | 96 | Hoàng Văn Hiệu | 07/03/2000 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
97 | 97 | Nguyễn Ngọc Hòa | 19/12/2003 | B2 | B2K177 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
98 | 98 | Phạm Thu Hoàn | 17/03/1996 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
99 | 99 | Hà Huy Hoàng | 30/08/2002 | B2 | B2K179 | SH lại (L+M+H+Đ) |
100 | 100 | Nguyễn Huy Hoàng | 15/12/1995 | B11 | B1.1K138 | SH lại (H+Đ) |
101 | 101 | Nguyễn Phúc Hoàng | 30/12/2003 | B2 | B2K144 | SH lại (M+H+Đ) |
102 | 102 | Trịnh Hoàng | 21/01/2003 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
103 | 103 | Nguyễn Thị Hoạt | 22/11/1993 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
104 | 104 | Hà Thị Hồng | 20/04/1988 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
105 | 105 | Lê Thị Thanh Hồng | 19/05/1986 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
106 | 106 | Trần Thị Hồng | 03/11/1993 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
107 | 107 | Đỗ Văn Huân | 02/02/1983 | B2 | B2K168 | SH lại (L+M+H+Đ) |
108 | 108 | Ngô Thị Huế | 18/12/1989 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
109 | 109 | Nguyễn Thị Huề | 04/04/1986 | B11 | B1.1K138 | SH lại (H+Đ) |
110 | 110 | Lê Đình Hùng | 15/02/1995 | B2 | B2K171 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
111 | 111 | Lê Minh Hùng | 28/04/1997 | B11 | B11K98 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
112 | 112 | Ninh Văn Hùng | 02/11/1988 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
113 | 113 | Nguyễn Quốc Hưng | 13/09/1986 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
114 | 114 | Trần Việt Hưng | 14/11/2004 | B2 | B2K178 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
115 | 115 | Cao Thiên Hương | 01/04/1991 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
116 | 116 | Hoàng Thị Hương | 28/02/1991 | B11 | B1.1K137 | SH lại (H+Đ) |
117 | 117 | Lê Thị Mai Hương | 26/01/1978 | B11 | B1.1K137 | SH lại (M+H+Đ) |
118 | 118 | Nguyễn Thị Hương | 28/10/1995 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
119 | 119 | Nguyễn Thị Hương | 11/11/1983 | B11 | B11K85 | SH lại (L+M+H+Đ) |
120 | 120 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 22/01/1982 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
121 | 121 | Trần Thị Hoài Hương | 21/08/1998 | B11 | B11K122 | SH lại (H+Đ) |
122 | 122 | Trần Thị Hương | 30/04/1990 | B11 | B11K93 | SH lại (M+H+Đ) |
123 | 123 | Hà Đức Huy | 14/06/2003 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
124 | 124 | Nguyễn Bá Huy | 03/07/1993 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
125 | 125 | Nguyễn Quang Huy | 09/04/1990 | B2 | SH lại (L) | |
126 | 126 | Vũ Đức Huy | 20/11/1997 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
127 | 127 | Lê Thanh Huyền | 20/02/2000 | B11 | B1.1K137 | SH lại (M+H+Đ) |
128 | 128 | Mai Khánh Huyền | 22/12/1999 | B2 | B2K163 | SH lại (L+M+H+Đ) |
129 | 129 | Nguyễn Thị Huyền | 26/04/1992 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
130 | 130 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 22/07/1980 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
131 | 131 | Nguyễn Văn Kết | 07/10/2005 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
132 | 132 | Trần Văn Khải | 02/09/1994 | B2 | B2K178 | SH lại (H+Đ) |
133 | 133 | Lê Minh Khang | 31/10/1999 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
134 | 134 | Nguyễn Ngọc Bảo Khánh | 19/10/2005 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
135 | 135 | Nguyễn Văn Khánh | 16/12/1990 | B11 | B1.1K134 | SH lại (M+H+Đ) |
136 | 136 | Bùi Đăng Kiên | 10/08/2004 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
137 | 137 | Mai Xuân Kiên | 10/11/1995 | B2 | B2K173A | SH lại (H+Đ) |
138 | 138 | Nguyễn Thế Kiên | 26/04/2000 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
139 | 139 | Vũ Văn Kiên | 21/04/1996 | B2 | B2K166 | SH lại (H+Đ) |
140 | 140 | Nguyễn Trí Lai | 31/01/1999 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
141 | 141 | Nguyễn Đức Lâm | 18/12/1988 | B11 | B1.1K136 | SH lại (M+H+Đ) |
142 | 142 | Nguyễn Thành Lâm | 04/01/2005 | B11 | B1.1K134 | SH lại (M+H+Đ) |
143 | 143 | Đặng Duy Lân | 26/08/1990 | B2 | B2K179 | SH lại (L+M+H+Đ) |
144 | 144 | Trương Thị Lê | 08/09/1991 | B11 | B1.1K136 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
145 | 145 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 17/08/1999 | B11 | B1.1K138 | SH lại (H+Đ) |
146 | 146 | Lê Nữ Cẩm Lệ | 08/07/1980 | B11 | B1.1K132 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
147 | 147 | Vũ Thị Nhật Lệ | 07/05/2001 | B11 | B1.1K134 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
148 | 148 | Lê Thị Liên | 18/07/1990 | B11 | B1.1K134 | SH lại (H+Đ) |
149 | 149 | Đặng Thị Linh | 29/11/1992 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
150 | 150 | Đoàn Vũ Khánh Linh | 19/12/1998 | B11 | B11K120 | SH lại (H+Đ) |
151 | 151 | Hoàng Khánh Linh | 09/08/1998 | B11 | B1.1K138 | SH lại (H+Đ) |
152 | 152 | Hoàng Thị Linh | 26/06/1973 | B1 | B1K04 | SH lại (L+M+H+Đ) |
153 | 153 | Hoàng Tuấn Linh | 08/05/2003 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
154 | 154 | Hoàng Yến Linh | 18/06/2004 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
155 | 155 | Nguyễn Thị Phương Linh | 04/12/1998 | B11 | B11K122 | SH lại (H+Đ) |
156 | 156 | Nguyễn Trang Linh | 21/08/2005 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
157 | 157 | Nguyễn Việt Linh | 08/08/2003 | B11 | B11K126 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
158 | 158 | Vương Khánh Linh | 10/07/2005 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
159 | 159 | Nguyễn Thị Loan | 14/06/1983 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
160 | 160 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 10/08/1985 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
161 | 161 | Nguyễn Đình Long | 24/01/1982 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
162 | 162 | Nguyễn Đình Long | 22/12/1990 | B2 | B2K177 | SH lại (H+Đ) |
163 | 163 | Nguyễn Đức Long | 21/10/1982 | B2 | SH lại (L) | |
164 | 164 | Vũ Thành Luân | 17/05/1996 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
165 | 165 | Nguyễn Văn Lực | 08/06/1988 | B2 | B2K179 | SH lại (H+Đ) |
166 | 166 | Lưu Thị Luyến | 14/04/1987 | B2 | B2K147 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
167 | 167 | Bùi Khánh Ly | 17/09/1995 | B11 | B11K119 | SH lại (L+M+H+Đ) |
168 | 168 | Nguyễn Ngọc Hương Ly | 01/07/2002 | B11 | B1.1K138 | SH lại (M+H+Đ) |
169 | 169 | Trần Ngọc Ly | 07/12/1992 | B2 | B2K157 | SH lại (H+Đ) |
170 | 170 | Nịnh Thị Minh Lý | 09/06/1994 | B11 | B1.1K137 | SH lại (L+M+H+Đ) |
171 | 171 | Mầu Phương Mai | 03/04/1996 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
172 | 172 | Nguyễn Thị Mai | 14/11/1987 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
173 | 173 | Nguyễn Thị Mai | 29/03/1989 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
174 | 174 | Trần Thị Mai | 05/10/1996 | B11 | B1.1K133 | SH lại (H+Đ) |
175 | 175 | Nguyễn Đức Mạnh | 28/06/2002 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
176 | 176 | Nguyễn Văn Mạnh | 29/10/1998 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
177 | 177 | Đặng Trần Nhật Minh | 04/06/2006 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
178 | 178 | Đinh Ngọc Minh | 21/01/2004 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
179 | 179 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 16/03/1982 | B2 | B2K84 | SH lại (L+M+H+Đ) |
180 | 180 | Nguyễn Tuấn Minh | 14/12/2004 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
181 | 181 | Quách Thái Minh | 03/03/1995 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
182 | 182 | Nguyễn Thị Ly Na | 16/09/2001 | B11 | B1.1K134 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
183 | 183 | Đặng Lê Hoài Nam | 13/11/2003 | B11 | B11K120 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
184 | 184 | Nguyễn Văn Nam | 27/01/1998 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
185 | 185 | Trần Văn Nam | 01/01/1999 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
186 | 186 | Nguyễn Thị Năm | 15/09/1988 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
187 | 187 | Nguyễn Thanh Nga | 08/11/1991 | B11 | B1.1K137 | SH lại (H+Đ) |
188 | 188 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 11/04/1988 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
189 | 189 | Nguyễn Hữu Trọng Nghĩa | 16/01/1994 | B2 | SH lại (L) | |
190 | 190 | Ngô Thị Bích Ngọc | 31/01/1998 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
191 | 191 | Nguyễn Minh Ngọc | 23/10/2005 | B11 | B1.1K136 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
192 | 192 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 02/11/1987 | B11 | B1.1K136 | SH lại (M+H+Đ) |
193 | 193 | Trương Thị Ngọc | 21/04/1987 | B11 | B1.1K135 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
194 | 194 | Vũ Minh Ngọc | 11/11/2002 | B11 | B1.1K132 | SH lại (H+Đ) |
195 | 195 | Lê Minh Tuệ Nguyên | 12/10/2004 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
196 | 196 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 05/04/1993 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
197 | 197 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 18/08/1982 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
198 | 198 | Phùng Thị Nguyệt | 10/02/1985 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
199 | 199 | Trần Thị Minh Nguyệt | 01/01/1971 | B1 | SH lại (H+Đ) | |
200 | 200 | Nguyễn Hồng Nhâm | 25/02/1992 | B11 | B1.1K135 | SH lại (L+M+H+Đ) |
201 | 201 | Phạm Thị Nhàn | 01/08/1980 | B2 | B2K142 | SH lại (L+M+H+Đ) |
202 | 202 | Nguyễn Đức Nhuận | 10/03/1980 | B2 | B2K157 | SH lại (H+Đ) |
203 | 203 | Vũ Hồng Nhung | 05/10/2003 | B11 | B11K127 | SH lại (H+Đ) |
204 | 204 | Nguyễn Thị Hồng Niên | 03/12/2002 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
205 | 205 | Đoàn Văn Ninh | 26/04/2004 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
206 | 206 | Khuất Thị Khánh Ny | 15/10/1992 | B2 | B2K171 | SH lại (H+Đ) |
207 | 207 | Nguyễn Thị Oanh | 18/10/1996 | B11 | B1.1K137 | SH lại (H+Đ) |
208 | 208 | Đỗ Đức Phan | 25/07/1981 | B2 | SH lại (L) | |
209 | 209 | Trần Duy Phiên | 20/04/1986 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
210 | 210 | Nguyễn Hải Phong | 09/09/1987 | B2 | SH lại (L) | |
211 | 211 | Nguyễn Lê Phong | 11/09/2005 | B11 | B1.1K137 | SH lại (M+H+Đ) |
212 | 212 | Lương Quang Phúc | 16/01/1992 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
213 | 213 | Nguyễn Đức Phúc | 11/06/2006 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
214 | 214 | Vương Lan Phương | 30/11/2005 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
215 | 215 | Lê Thị Phượng | 20/05/1990 | B11 | B11K121 | SH lại (H+Đ) |
216 | 216 | Nguyễn Thị Phượng | 09/02/1979 | B2 | B2K178 | SH lại (H+Đ) |
217 | 217 | Bùi Minh Quân | 29/11/2003 | B11 | B1.1K138 | SH lại (L+M+H+Đ) |
218 | 218 | Đinh Minh Quân | 25/09/2004 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
219 | 219 | Nguyễn Anh Quân | 28/04/1999 | B11 | B1.1K134 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
220 | 220 | Nguyễn Mạnh Quân | 20/02/1998 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
221 | 221 | Đặng Huy Quang | 22/02/1999 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
222 | 222 | Lê Minh Quang | 17/09/2002 | B2 | B2K179 | SH lại (L+M+H+Đ) |
223 | 223 | Nguyễn Thị Kim Quyên | 16/09/1974 | B11 | B1.1K130 | SH lại (H+Đ) |
224 | 224 | Nguyễn Thị Tú Quyên | 25/10/1995 | B11 | B11K120 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
225 | 225 | Trịnh Thị Quyên | 23/04/1994 | B11 | B11K118 | SH lại (M+H+Đ) |
226 | 226 | Nguyễn Đức Quyền | 09/12/2004 | B11 | B1.1K134 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
227 | 227 | Nguyễn Văn Quyền | 03/05/1988 | B2 | B2K160 | SH lại (H+Đ) |
228 | 228 | Nguyễn Văn Quyết | 10/02/1997 | B2 | B2K179 | SH lại (M+H+Đ) |
229 | 229 | Bùi Diễm Quỳnh | 04/05/2005 | B11 | B1.1K133 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
230 | 230 | Đinh Thị Quỳnh | 11/12/1997 | B11 | B1.1K134 | SH lại (L+M+H+Đ) |
231 | 231 | Đỗ Văn Quỳnh | 12/01/1986 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
232 | 232 | Trần Thị Chúc Quỳnh | 23/09/1999 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
233 | 233 | Nguyễn Đức Sâm | 10/11/2002 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
234 | 234 | Dương Văn San | 26/01/1988 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
235 | 235 | Nguyễn Văn Sơn | 19/04/2000 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
236 | 236 | Nguyễn Viết Sơn | 26/01/2003 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
237 | 237 | Trần Thanh Sơn | 14/12/1983 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
238 | 238 | Thân Công Tài | 21/09/2005 | B2 | B2K179 | SH lại (M+H+Đ) |
239 | 239 | Lê Thị Thanh Tâm | 07/04/1990 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
240 | 240 | Nguyễn Viết Thái | 19/10/1995 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
241 | 241 | Vũ Đức Thắng | 19/01/2005 | B2 | B2K179 | SH lại (L+M+H+Đ) |
242 | 242 | Nguyễn Tiến Thành | 29/01/2001 | B2 | B2K177 | SH lại (L+M+H+Đ) |
243 | 243 | Nguyễn Tiến Thành | 26/06/1984 | B11 | B1.1K133 | SH lại (L+M+H+Đ) |
244 | 244 | Trần Tiến Thành | 25/08/1997 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
245 | 245 | Trần Văn Thành | 08/10/1993 | B2 | B2K146 | SH lại (L+M+H+Đ) |
246 | 246 | Trương Tuấn Thành | 16/12/1998 | C | CK60 | SH lại (L+M+H+Đ) |
247 | 247 | Đào Phương Thảo | 26/12/2004 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
248 | 248 | Hà Thị Thêu | 10/03/1989 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
249 | 249 | Hà Mậu Thìn | 04/06/1988 | B11 | B1.1K135 | SH lại (H+Đ) |
250 | 250 | Nguyễn Văn Thìn | 06/07/1988 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
251 | 251 | Trần Thị Minh Thơ | 05/08/1994 | B11 | B11K43 | SH lại (M+H+Đ) |
252 | 252 | Nguyễn Đức Thọ | 14/07/1982 | B2 | B2K166 | SH lại (H+Đ) |
253 | 253 | Hoàng Thị Thơm | 09/05/1990 | B2 | B2K177 | SH lại (H+Đ) |
254 | 254 | Đàm Thị Hồng Thu | 06/07/1983 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
255 | 255 | Nguyễn Thị Thu | 14/07/1987 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
256 | 256 | Nguyễn Thị Thu | 12/03/1993 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
257 | 257 | Đặng Thị Anh Thư | 23/07/2000 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
258 | 258 | Trần Anh Thư | 02/12/1984 | B11 | B1.1K137 | SH lại (H+Đ) |
259 | 259 | Lê Hòa Thuận | 09/03/1995 | B2 | B2K144 | SH lại (L+M+H+Đ) |
260 | 260 | Lương Đắc Thuận | 06/05/1986 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
261 | 261 | Bùi Thị Thương | 08/08/1992 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
262 | 262 | Cao Thị Thủy | 26/06/1989 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
263 | 263 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 18/09/1985 | B2 | B2K115 | SH lại (H+Đ) |
264 | 264 | Nguyễn Thị Thủy | 14/07/1993 | B11 | B1.1K136 | SH lại (H+Đ) |
265 | 265 | Lê Lương Tiên | 30/11/1982 | B2 | B2K179 | SH lại (H+Đ) |
266 | 266 | Đặng Bùi Minh Tiến | 11/02/2006 | B2 | B2K177 | SH lại (L+M+H+Đ) |
267 | 267 | Nguyễn Quang Tiến | 25/09/1981 | B2 | B2K73 | SH lại (L+M+H+Đ) |
268 | 268 | Nguyễn Văn Tiến | 21/09/1966 | B11 | B1.1K135 | SH lại (M+H+Đ) |
269 | 269 | Nguyễn Mạnh Toàn | 16/08/1996 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
270 | 270 | Phạm Đức Toàn | 01/09/2000 | B2 | B2K176 | SH lại (H+Đ) |
271 | 271 | Vũ Cảnh Toàn | 25/10/2005 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
272 | 272 | Nguyễn Sơn Trà | 16/09/1998 | B11 | B1.1K138 | SH lại (L+M+H+Đ) |
273 | 273 | Nguyễn Thị Trà | 27/01/1987 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
274 | 274 | Vũ Thị Ngọc Trâm | 07/11/1989 | B11 | B1.1K137 | SH lại (M+H+Đ) |
275 | 275 | Hoàng Huyền Trang | 26/03/1986 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
276 | 276 | Lê Huyền Trang | 29/04/1980 | B2 | SH lại (L) | |
277 | 277 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 12/12/2003 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
278 | 278 | Nguyễn Thị Thu Trang | 18/09/1993 | B11 | B1.1K130 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
279 | 279 | Nguyễn Thị Thu Trang | 14/10/1984 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
280 | 280 | Khổng Văn Trung | 02/09/2005 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
281 | 281 | Ngô Văn Trung | 23/04/1983 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
282 | 282 | Nguyễn Quốc Trương | 15/02/1966 | B2 | B2K156 | SH lại (L+M+H+Đ) |
283 | 283 | Nguyễn Văn Trường | 23/07/1996 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
284 | 284 | Hoàng Ngọc Tú | 25/07/1996 | B2 | B2K113 | SH lại (M+H+Đ) |
285 | 285 | Nguyễn Anh Tú | 02/08/1997 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
286 | 286 | Đặng Sỹ Tuấn | 18/01/1994 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
287 | 287 | Hoàng Viết Tuấn | 28/11/1993 | B2 | B2K131 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
288 | 288 | Ngô Anh Tuấn | 01/06/2003 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
289 | 289 | Nguyễn Đình Tuấn | 24/10/1992 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
290 | 290 | Nguyễn Văn Tuấn | 02/09/1996 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
291 | 291 | Trần Hữu Tuấn | 29/10/1996 | B11 | B1.1K133 | SH lại (H+Đ) |
292 | 292 | Vũ Viết Tuấn | 01/01/1989 | B2 | B2K176 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
293 | 293 | Lê Việt Thanh Tùng | 04/07/1984 | B2 | B2K118 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
294 | 294 | Ninh Công Tùng | 12/11/1992 | B11 | B11K108 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
295 | 295 | Trần Thanh Tùng | 06/11/1994 | B2 | B2K157 | SH lại (H+Đ) |
296 | 296 | Lâm Anh Tuyên | 16/10/1985 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
297 | 297 | Nguyễn Hữu Tuyến | 26/03/1985 | B11 | B1.1K135 | SH lại (M+H+Đ) |
298 | 298 | Nguyễn Hà Uyên | 13/03/1992 | B11 | B11K123 | SH lại (H+Đ) |
299 | 299 | Nguyễn Khánh Thu Uyên | 25/01/1997 | B11 | B11K99 | SH lại (L+M+H+Đ) |
300 | 300 | Bùi Cao Thanh Vân | 02/02/1988 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
301 | 301 | Bùi Thị Vân | 07/08/1991 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
302 | 302 | Nguyễn Cẩm Vân | 26/03/1990 | B1 | B1K02 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
303 | 303 | Trần Thị Hồng Vân | 08/03/1981 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
304 | 304 | Vũ Thị Vân | 08/10/1993 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
305 | 305 | Đào Ngọc Vang | 08/09/1986 | B11 | B1.1K138 | SH lại (H+Đ) |
306 | 306 | Nguyễn Thị Viên | 02/08/1991 | B11 | B1.1K134 | SH lại (H+Đ) |
307 | 307 | Hoàng Quốc Việt | 02/05/2006 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
308 | 308 | Trần Xuân Việt | 07/03/1987 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
309 | 309 | Đặng Xuân Vinh | 27/12/2005 | B2 | B2K180 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
310 | 310 | Trần Tiến Vinh | 10/12/2004 | B11 | B1.1K137 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
311 | 311 | Trương Thị Vinh | 10/06/1978 | B1 | B1K06 | SH lại (H+Đ) |
312 | 312 | Ngô Tuấn Vũ | 23/08/2001 | B2 | B2K172 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
313 | 313 | Nguyễn Thọ Vũ | 10/08/1993 | B11 | B1.1K139 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
314 | 314 | Nùng Thị Xuyên | 01/01/1987 | B2 | B2K179 | SH lại (H+Đ) |
315 | 315 | Nguyễn Thị Yên | 14/12/1994 | B11 | B1.1K134 | SH lại (H+Đ) |
316 | 316 | Nguyễn Thị Hải Yến | 27/05/1994 | B11 | B1.1K138 | SH lần đầu (L+M+H+Đ) |
317 | 317 | Trần Thị Yến | 09/08/1991 | B11 | B1.1K135 | SH lại (M+H+Đ) |